STT |
Nguyên tố kim loại |
Ký hiệu |
Mã đặt hàng |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Nhôm Al - Aluminium |
Al |
P801UC |
10.013.000 |
2 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Antimony |
Sb |
P802UC |
11.751.000 |
3 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Asen As - Arsenic |
As |
P803UC |
12.310.000 |
4 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Bari Ba - Barium |
Ba |
P804UC |
10.690.000 |
5 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Beryllium |
Be |
P805UC |
16.404.000 |
6 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Bismuth |
Bi |
P806UC |
11.5751.000 |
7 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Boron |
B |
P807UC |
11.751.000 |
8 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Cadmium |
Cd |
P808UC |
11.751.000 |
9 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Canxi Ca - Calcium |
Ca |
P809UC |
10.572.000 |
10 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Cesium |
Cs |
P810UC |
13.341.000 |
11 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicam coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Cerium |
Ce |
P811UC |
13.341.000 |
12 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Chromium |
Cr |
P812UC |
11.751.000 |
13 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Cobalt |
Co |
P813UC |
10.572.000 |
15 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Đồng Cu - Copper |
Cu |
P814UC |
10.013.000 |
16 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Dysprosium |
Dy |
P815UC |
13.341.000 |
17 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Erbium |
Er |
P816UC |
13.341.000 |
18 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Europium |
Eu |
P817UC |
13.341.000 |
19 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Gadolinium |
Gd |
P818UC |
13.341.000 |
20 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Gallium |
Ga |
P819UC |
13.341.000 |
21 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Germanium |
Ge |
P820UC |
13.341.000 |
22 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Gold |
Au |
P821UC |
16.080.000 |
23 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Hafnium |
Hf |
P822UC |
13.046.000 |
24 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Holmium |
Ho |
P823UC |
13.541.000 |
25 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Indium |
In |
P824UC |
13.541.000 |
26 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Iridium |
Ir |
P825UC |
16.404.000 |
27 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Sắt Fe - Iron |
Fe |
P826UC |
10.013.000 |
28 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Lanthanum |
La |
P827UC |
13.341.000 |
29 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Chì Pb - Lead |
Pb |
P828UC |
10.366.000 |
30 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Lithium |
Li |
P829UC |
11.780.000 |
31 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Lutetium |
Lu |
P830UC |
13.341.000 |
32 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Magie Mg - Magnesium |
Mg |
P831UC |
10.572.000 |
33 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Mangan Mn - Manganese |
Mn |
P832UC |
10.572.000 |
34 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Thủy ngân Hg- Mercury |
Hg |
P833UC |
10.572.000 |
35 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Molybdenum |
Mo |
P834UC |
11.751.000 |
36 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Neodymium |
Nd |
P835UC |
13.341.000 |
37 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Nikel Ni - Nickel |
Ni |
P836UC |
10.572.000 |
38 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Niobium |
Nb |
P837UC |
13.341.000 |
39 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Osmium |
Os |
P838UC |
18.524.000 |
40 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Palladium |
Pd |
P839UC |
15.579.000 |
41 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Phosphorus |
P |
P874UC |
15.579.000 |
42 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Platinum |
Pt |
P840UC |
15.579.000 |
43 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Kali K - Potassium |
K |
P841UC |
10.955.000 |
44 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Praseodymium |
Pr |
P842UC |
15.579.000 |
45 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Rhenium |
Re |
P843UC |
15.579.000 |
46 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Rhodium |
Rh |
P844UC |
22.058.000 |
47 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Rubidium |
Rb |
P845UC |
12.133.000 |
48 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Ruthenium |
Ru |
P846UC |
15.579.000 |
49 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Samarium |
Sm |
P847UC |
13.341.000 |
50 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Scandium |
Sc |
P848UC |
13.341.000 |
51 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Selenium |
Se |
P849UC |
13.341.000 |
52 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Silicon |
Si |
P850UC |
11.397.000 |
53 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Bạc Ag - Silver |
Ag |
P851UC |
11.397.000 |
54 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Natri Na - Sodium |
Na |
P852UC |
10.219.000 |
55 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Strontium |
Sr |
P853UC |
12.133.000 |
56 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Tantalum |
Ta |
P854UC |
12.516.000 |
57 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Tellurium |
Te |
P855UC |
13.341.000 |
58 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Terbium |
Tb |
P856C |
13.341.000 |
59 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Thallium |
Tl |
P857UC |
13.341.000 |
60 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Thorium |
Th |
P858UC |
18.377.000 |
61 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Thulium |
Tm |
P859UC |
14.519.000 |
62 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Tin |
Sn |
P860UC |
11.780.000 |
63 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Titanium |
Ti |
P861UC |
11.662.000 |
64 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Tungsten |
W |
P862UC |
12.487.000 |
65 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Uranium |
U |
P863UC |
24.120.000 |
66 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Vanadium |
V |
P864UC |
12.634.000 |
67 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Ytterbium |
Yb |
P865UC |
13.341.000 |
68 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Yttrium |
Y |
P866UC |
13.341.000 |
69 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố kẽm Zn - Zinc |
Zn |
P867UC |
10.366.000 |
70 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố - Zirconium |
Zr |
P868UC |
12.133.000 |
71 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Ca/Mg |
Ca/Mg |
P870UC |
13.341.000 |
72 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Na/K |
Na/K |
P871UC |
13.341.000 |
73 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Cu/Zn |
Cu/Zn |
P872UC |
13.076.000 |
74 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Cr/Cu/Mn/Ni |
Cr/Cu/Mn/Ni |
P538UC |
19.113.000 |
75 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Thermo Fisher/ Unicamcoded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 7 pin; coded; nguyên tố Phosphorus |
P |
P874UC |
15.579.000 |