Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: Photron's P800C Nhà sản xuất: Photron - Australia Xuất xứ: Australia   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

  • Đèn Hollow catot rỗng HCl có đường kính 37mm hoặc 1.5” - dòng Photron’s P800C phù hợp cho các dòng máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS Agilent/ Varian
  • Phù hợp cho các model: Agilent 240 AA, 240FS AA, 240Z AA, 280FS AA, 280Z AA, 55B AA, AA Duo, AA3000, AA1275, AA1475, AA275, AA400, AA475, AA775, AA875, AA975 and all Spectra AA’s
  • Loại đèn catot rỗng HCl 04 pin, code
STTNguyên tố kim loạiKý hiệuMã đặt hàngĐơn giá(VNĐ)
1Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Nhôm Al -  AluminiumAlP801C9.424.000
2Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -AntimonySbP802C10.278.000
3Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Asen As -  ArsenicAsP803C11.721.000
4Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Bari Ba -  BariumBaP804C10.278.000
5Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -BerylliumBeP805C15.815.000
  Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -BismuthBiP806C11.456.000
7Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -BoronBP807C11.544.000
8Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -CadmiumCdP808C11.544.000
9Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Canxi Ca -  CalciumCaP809C10.366.000
10Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -CesiumCsP810C12.757.000
11Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -CeriumCeP811C12.757.000
12Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ChromiumCrP812C11.456.000
13Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -CobaltCoP813C10.366.000
14Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ContinuumH2P869C14.990.000
15Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Đồng Cu -  CopperCode: P814CCuP814C9.424.000
16Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -DysprosiumDyP815C12.752.000
17Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ErbiumErP816C12.752.000
18Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -EuropiumEuP817C12.752.000
19Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -GadoliniumGdP818C12.752.000
20Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -GalliumGaP819C12.752.000
21Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -GermaniumGeP820C12.752.000
22Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -GoldAuP821C15.785.000
23Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -HafniumHfP822C12.752.000
24Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -HolmiumHoP823C12.752.000
25Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -IndiumInP824C12.752.000
26Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -IridiumIrP825C16.109.000
27Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Sắt Fe -IronFeP826C9.424.000
28Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -LanthanumLaP827C12.752.000
29Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Chì Pb -LeadPbP828C9.777.000
30Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -LithiumLiP829C11.191.000
31Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -LutetiumLuP830C12.752.000
32Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Magie Mg -  MagnesiumMgP831C9.983.000
3Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố  Mangan Mn -  ManganeseMnP832C10.366.000
34Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -MercuryHgP833C10.366.000
35Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -MolybdenumMoP834C10.366.000
36Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -NeodymiumNdP835C12.752.000
37Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Nikel Ni -  NickelNiP836C10.366.000
38Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -NiobiumNbP837C12.752.000
39Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -OsmiumOsP838C18.377.000
40Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -PalladiumPdP839C15.285.000
41Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -PhosphorusPP874C15.285.000
42Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -PlatinumPtP840C15.285.000
43Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Kali K -PotassiumKP841C10.366.000
44Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -PraseodymiumPrP842C14.990.000
45Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -RheniumReP843C15.432.000
46Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -RhodiumRhP844C21.469.000
47Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -RubidiumRbP845C11.544.000
48Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -RutheniumRuP846C15.285.000
49Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -SamariumSmP847C12.752.000
50Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ScandiumScP848C12.752.000
51Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -SeleniumSeP849C11.868.000
52Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -SiliconSiP850C11.103.000
53Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Bạc Ag -SilverAgP851C9.925.000
54Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Natri Na -  SodiumP852CNaP852C9.925.000
55Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -StrontiumSrP853C11.544.000
56Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -TantalumTaP854C11.927.000
57Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -TelluriumTeP855C12.752.000
58Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -TerbiumTbP856C12.752.000
59Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ThalliumTlP857C12.752.000
60Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ThoriumThP858C18.524.000
61Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ThuliumTmP859C13.930.000
62Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -TinSnP860C11.191.000
63Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -TitaniumTiP861C11.073.000
64Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -TungstenWP862C11.898.000
65Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -UraniumUP863C24.120.000
66Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -VanadiumVP864C12.929.000
67Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -YtterbiumYbP865C13.635.000
68Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -YttriumYP866C13.635.000
69Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố kẽm Zn - ZincZnP867C9.777.000
70Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -ZirconiumZrP868C11.544.000
71Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Ca/MgCa/MgP870C13.046.000
72Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Na/KNa/KP871C13.046.000
73Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Cu/ZnCu/ZnP872C15.285.000
74Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Cr/Co/Cu/Fe/ Mn/NiCr/Co/Cu/Fe/ Mn/NiP873C15.285.000
75Đèn catot rỗng HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố PhosphorusPP874C15.285.000
76Đèn catot rỗng đa nguyên tố HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; đa nguyên tố Ag/Cd/Pb/ZnAg/Cd/Pb/ZnP5-0005C17.346.000
77Đèn catot rỗng đa nguyên tố HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; đa nguyên tố Ca/Mg/AlCa/Mg/AlP506C17.052.000
78Đèn catot rỗng đa nguyên tố HCl  Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; đa nguyên tố Ag/Cr/Cu/Fe/NiAg/Cr/Cu/Fe/NiP570C17.641.000
 

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG