STT |
Nguyên tố kim loại |
Ký hiệu |
Mã đặt hàng |
Đơn giá
(VNĐ) |
1 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Nhôm Al - Aluminium |
Al |
P801C |
9.424.000 |
2 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Antimony |
Sb |
P802C |
10.278.000 |
3 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Asen As - Arsenic |
As |
P803C |
11.721.000 |
4 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Bari Ba - Barium |
Ba |
P804C |
10.278.000 |
5 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Beryllium |
Be |
P805C |
15.815.000 |
|
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Bismuth |
Bi |
P806C |
11.456.000 |
7 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Boron |
B |
P807C |
11.544.000 |
8 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Cadmium |
Cd |
P808C |
11.544.000 |
9 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Canxi Ca - Calcium |
Ca |
P809C |
10.366.000 |
10 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Cesium |
Cs |
P810C |
12.757.000 |
11 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Cerium |
Ce |
P811C |
12.757.000 |
12 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Chromium |
Cr |
P812C |
11.456.000 |
13 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Cobalt |
Co |
P813C |
10.366.000 |
14 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Continuum |
H2 |
P869C |
14.990.000 |
15 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Đồng Cu - Copper
Code: P814C |
Cu |
P814C |
9.424.000 |
16 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Dysprosium |
Dy |
P815C |
12.752.000 |
17 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Erbium |
Er |
P816C |
12.752.000 |
18 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Europium |
Eu |
P817C |
12.752.000 |
19 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Gadolinium |
Gd |
P818C |
12.752.000 |
20 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Gallium |
Ga |
P819C |
12.752.000 |
21 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Germanium |
Ge |
P820C |
12.752.000 |
22 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Gold |
Au |
P821C |
15.785.000 |
23 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Hafnium |
Hf |
P822C |
12.752.000 |
24 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Holmium |
Ho |
P823C |
12.752.000 |
25 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Indium |
In |
P824C |
12.752.000 |
26 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Iridium |
Ir |
P825C |
16.109.000 |
27 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Sắt Fe -
Iron |
Fe |
P826C |
9.424.000 |
28 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Lanthanum |
La |
P827C |
12.752.000 |
29 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Chì Pb -
Lead |
Pb |
P828C |
9.777.000 |
30 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Lithium |
Li |
P829C |
11.191.000 |
31 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Lutetium |
Lu |
P830C |
12.752.000 |
32 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Magie Mg - Magnesium |
Mg |
P831C |
9.983.000 |
3 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Mangan Mn - Manganese |
Mn |
P832C |
10.366.000 |
34 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Mercury |
Hg |
P833C |
10.366.000 |
35 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Molybdenum |
Mo |
P834C |
10.366.000 |
36 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Neodymium |
Nd |
P835C |
12.752.000 |
37 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Nikel Ni - Nickel |
Ni |
P836C |
10.366.000 |
38 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Niobium |
Nb |
P837C |
12.752.000 |
39 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Osmium |
Os |
P838C |
18.377.000 |
40 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Palladium |
Pd |
P839C |
15.285.000 |
41 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Phosphorus |
P |
P874C |
15.285.000 |
42 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Platinum |
Pt |
P840C |
15.285.000 |
43 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Kali K -
Potassium |
K |
P841C |
10.366.000 |
44 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Praseodymium |
Pr |
P842C |
14.990.000 |
45 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Rhenium |
Re |
P843C |
15.432.000 |
46 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Rhodium |
Rh |
P844C |
21.469.000 |
47 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Rubidium |
Rb |
P845C |
11.544.000 |
48 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Ruthenium |
Ru |
P846C |
15.285.000 |
49 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Samarium |
Sm |
P847C |
12.752.000 |
50 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Scandium |
Sc |
P848C |
12.752.000 |
51 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Selenium |
Se |
P849C |
11.868.000 |
52 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Silicon |
Si |
P850C |
11.103.000 |
53 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Bạc Ag -
Silver |
Ag |
P851C |
9.925.000 |
54 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Natri Na - Sodium
P852C |
Na |
P852C |
9.925.000 |
55 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Strontium |
Sr |
P853C |
11.544.000 |
56 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Tantalum |
Ta |
P854C |
11.927.000 |
57 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Tellurium |
Te |
P855C |
12.752.000 |
58 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Terbium |
Tb |
P856C |
12.752.000 |
59 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Thallium |
Tl |
P857C |
12.752.000 |
60 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Thorium |
Th |
P858C |
18.524.000 |
61 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Thulium |
Tm |
P859C |
13.930.000 |
62 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Tin |
Sn |
P860C |
11.191.000 |
63 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Titanium |
Ti |
P861C |
11.073.000 |
64 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Tungsten |
W |
P862C |
11.898.000 |
65 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Uranium |
U |
P863C |
24.120.000 |
66 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Vanadium |
V |
P864C |
12.929.000 |
67 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Ytterbium |
Yb |
P865C |
13.635.000 |
68 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Yttrium |
Y |
P866C |
13.635.000 |
69 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố kẽm Zn - Zinc |
Zn |
P867C |
9.777.000 |
70 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố -
Zirconium |
Zr |
P868C |
11.544.000 |
71 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Ca/Mg |
Ca/Mg |
P870C |
13.046.000 |
72 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Na/K |
Na/K |
P871C |
13.046.000 |
73 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Cu/Zn |
Cu/Zn |
P872C |
15.285.000 |
74 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Cr/Co/Cu/Fe/ Mn/Ni |
Cr/Co/Cu/Fe/ Mn/Ni |
P873C |
15.285.000 |
75 |
Đèn catot rỗng HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; nguyên tố Phosphorus |
P |
P874C |
15.285.000 |
76 |
Đèn catot rỗng đa nguyên tố HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; đa nguyên tố Ag/Cd/Pb/Zn |
Ag/Cd/Pb/Zn |
P5-0005C |
17.346.000 |
77 |
Đèn catot rỗng đa nguyên tố HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; đa nguyên tố Ca/Mg/Al |
Ca/Mg/Al |
P506C |
17.052.000 |
78 |
Đèn catot rỗng đa nguyên tố HCl Hollow cho máy AAS Agilent/ Varian coded 37mm hoặc 1.5” Diameter, 4 pin; coded; đa nguyên tố Ag/Cr/Cu/Fe/Ni |
Ag/Cr/Cu/Fe/Ni |
P570C |
17.641.000 |