STT | MÔ TẢ SẢN PHẨM | SL |
I |
BỘ LẤY MẪU BỤI VỚI BỘ CÁP DÀI 22.8 MÉT và HỘP LẠNH 08 VỊ TRÍ ỐNG Impinger(Hệ lấy mẫu bụi EPA5, EPA8, EPA23, EPA 26A, EPA29 hãng ESC – Mỹ, model: M5-S1-MV) |
|
1 |
Bộ lấy mẫu bụi khí thải ống khói Isokinetic theo EPA5Mã đặt hàng: M5-S1–MVHãng sản xuất: Environmental Supply Company, Inc (viết tắt: ESC) – MỹXuất xứ: Mỹ(Hệ lấy mẫu bụi khí thải và bộ phụ kiện EPA8, EPA23, EPA 26A và EPA29 hãng ESC – Mỹ) |
01 |
Cấu hình bao gồm: | ||
1.1 | Bộ điều khiển và bơm
– Đọc giá trị đơn vị đo hiệu chuẩn trực tiếp với bộ đo khí khô, độ phân giải 0.5 lít (0.0005 M3) – Y = 1.0 ± 0.05 (thay đổi < 2%); ∆H@ = 46.736 ± 3.81 (thay đổi < 5.08) – Bộ đo áp suất nanomet nghiêng đôi, thang đo phương dọc 254 mm, độ nghiêng 25.4mm và 0.1 mm – Có van đồng ngắt thiết bị khi vận chuyển – Bộ điều khiển nhiệt độ bán dẫn độc lập cho điều khiển mạch gia nhiệt sấy của cảm biến và bộ lọc – Màn hình LED đọc giá trị nhiệt độ với đơn vị 0C hoặc 0F, công tắc chuyển mạch 07 cấp – Bộ jắc cắm phụ trợ cho cặp nhiệt điện đọc nhiệt độ cầm tay – Bộ điều khiển chuyển bơm cuộn dây Solenoids và bơm Orsat pump, nguồn, bơm, thời gian – Mạch cầu chì độc lập nằm trên bảng điều khiển – Cài đặt thời gian trôi điện tử, đọc ở mức 0.01 phút – Van điều chỉnh lưu lượng thô và tinh – Ống lấy mẫu ½”, ống Pitot 3/8” và ống Orsat nối nhanh ¼” – Bộ đo chân không 0-30”Hg – Modul Panel mạch điện và đường ống (Electrical and Plumbing Panels); cửa tiếp cận mặt trước và phía sau, có thể tháo rời. – Lớp phủ nhôm nhẹ 0.090”, phần cứng – phần tay cầm – phần chốt bằng thép không gỉ – Sử dụng nguồn 220VAC/50/60Hz, nguồn cấp kết nối với loại 4-pin Amphenol Military – Bơm chân không với van sợi quang rò rỉ tự do, với khung mở, 88LPM @ 1”Hg, 57 LPM @ 15”Hg, độ chân không cực đại 26”Hg |
01 |
1.2 | Thùng tráp với hộp gia nhiệt và hộ lạnh 08 vị trí ống Impinger
– Bộ thùng tráp với 02 phần: hộp đựng bộ lọc gia nhiệt chuẩn và hộp lạnh đựng 08 ống hấp thụ impinger – Lớp vỏ nhôm với phần cứng và phần chốt giữ bằng thép không gỉ – Phần kẹp giữ cần lấy mẫu bằng thép không gỉ có thể tháo rời – Phần bảng điều khiển điện tử và gia nhiệt, bộ gia nhiệt 700 Watt, nguồn 220V/50Hz |
01 |
1.3 | Cần lấy mẫu với lớp phủ thép không gỉ được gia nhiệt, dài 152 cm
– Cần lấy mẫu với lớp lót bằng thép không gỉ có độ chính xác cao, được hàn chặt. – Cần lấy mẫu không bao gồm đầu vòi – Vòng đệm Viton hình O bi #28 Ball – Lớp phủ gia nhiệt 220V – Ống Pitot Tip loại S với bộ nối bằng thép không gỉ 3/8” QCs – Bố ống nối và vòng đệm hình O chuẩn bằng thép không gỉ 5/8″ cho gắn với đầu vòi – Ống Orsat với bộ nối bằng thép không gỉ ¼” QC – Lớp vỏ bằng thép không gỉ – Chiều dài cần lấy mẫu: 152 cm |
01 |
1.4 | Lớp lót Pyrex cho cần lấy mẫu, dài 152 cm
– Phù hợp với các loại cần lấy mẫu chính hãng – Dài hữu hiệu: 152 cm |
02 |
1.5 | Cáp nối kiểm soát tín hiệu, dài 22 mét
– Cáp nối được bảo vệ với vỏ cáp xoẵn ốc, vỏ thu nhỏ, và lò xo bảo vệ cho ống dẫn khí, kéo dài tuổi thọ của cáp – Vỏ ống mềm, dài 22 mét, chống mài mòn ma sát – Bộ kết nối, với cáp Nylon làm giảm sức săng trên toàn sợi dây |
01 |
1.6 | Bộ adapter cho cáp
– Bộ adapter cho cáp có van đồng thau 01 chiều phù hợp bảo vệ an toàn cho khối đệm trượt nằm trong hộp lạnh đựng ống impinger. – Cấu trúc bằng thép không gỉ với cặp nhiệt điện loại K – Ố cắm #28 – Đường ống mẫu bằng đồng ½” cho nối nhanh – Khối kẹp với hàn chắc chắn và khung |
01 |
1.7 | Đầu vòi hút mẫu bằng thép không gỉ, bộ với 07 kích cỡ khác nhau từ 1/8″-1/2″
– Đầu vòi hút mẫu loại móc bằng thép không gỉ có đầu gắn 5/8” chứa 07 đầu vòi có kích cỡ khác nhau và được đựng trong một valy có nệm mút |
01 |
1.8 | Bộ thủy tinh với đáy cầu mối ghép chính xác cao
– Bộ dụng cụ thủy tinh với đáy cầu ghép chính xác cao, vòng đệm O với bộ lọc 3” bao gồm đầy đủ các phần cho lấy mẫu theo phương pháp 5 – Không bao gồm túi đựng – Vòng đệm bi #28 với vòng đệm Viton hình O với lớp phủ Teflon – Vòng đệm Silicon chữ O ở chai |
01 |
1.9 | Giấy lọc sợi thủy tinh, hộp 100 cái | 01 |
1.10 | Chổi vệ sinh cảm biến | 01 |
1.11 | Thanh kéo dài chổi vệ sinh cảm biến, 18″ | 04 |
1.12 | Máy tính tính toán chuẩn theo máy | 01 |
1.13 | Thanh trượt treo cần lấy mẫu | 02 |
1.14 | Tài liệu hướng dẫn sử dụng | 01 |
2 | Bộ hiệu chuẩn
– Bộ ống vòi phun tới hạn cho hiệu chuẩn đo khí khô được hiệu chuẩn theo Phương pháp EPA5 và được coi như là tiêu chuẩn hiệu chuẩn cho hiệu chuẩn dòng khí khí theo EPA5 – Mỗi bộ chứa với 05 ống vòi phun hiệu chuẩn trong dải lưu lượng đặc hiệu 12 – 30 LPM, được gắn với bộ nối nhanh ½”, một bảng báo cáo hiệu chuẩn vòi phun, một đĩa mềm bảng tính chuẩn, một bộ ghi recording log, và một túi đựng có lót nệm – Bộ 05 vòi phun đồng với bộ nối nhanh ½”: § Lưu lượng 12 LPM § Lưu lượng 17 LPM § Lưu lượng 20 LPM § Lưu lượng 25 LPM § Lưu lượng 30 LPM |
01 |
VẬT TƯ TIÊU HAO: | ||
Giấy lọc sợi thủy tinh, hộp 100 cái
Code: GF103 |
01 | |
II |
BỘ PHỤ KIỆN MỞ RỘNG TRÊN HỆ C5000:(Hệ lấy mẫu bụi EPA5, EPA8, EPA23, EPA 26A, EPA29 hãng ESC – Mỹ, model: M5-S1-MV) |
|
1 | Bộ phụ kiện mở rộng trên hệ thống C5000 cho các ứng dụng:
– Lấy mẫu H2SO4 Sulfuric Acid Mist và SO2 từ nguồn thải EPA8 – Lấy mẫu Dioxin theo EPA23 – Lấy mẫu HBr, HF, HCl theo EPA26a – Lấy mẫu Hơi kim loại: As, Hg, Pb, Cd, Cu, Zn, Ni…..theo EPA29 (Hệ lấy mẫu bụi và phụ kiện EPA8, EPA23, EPA 26A, EPA29 hãng ESC – Mỹ)Hãng sản xuất: ESC – Mỹ Xuất xứ: Mỹ |
01 |
Bao gồm: | ||
Hộp lạnh cách nhiệt, 6 ống Impinger
Code: M5-CB06 |
01 | |
Bộ giá giữ cần lấy mẫu
Code: M5-CB-PA |
01 | |
Bộ thủy tinh theo phương pháp 8, bao gồm:
(1) JUNCTN BOX,4-PIN TO REC,AUX-SW, Code: JB-15 (1) Đai ốc nối phủ Teflon bằng thép không gỉ Code: PRU-ST10 (1) Ống IMPINGER,BJO,GREENBURG-SMITH Code: GP-104 (1) FILTER ASB,2″,METHOD 8,TFE Code: GFA-2T-M8 |
01 | |
Giấy lọc sợi thủy tinh 47mm
Code: GF2-107 – 100 tờ/ hộp |
01 | |
Bộ 07 đầu vòi lấy mẫu bằng Pyrex, 1/8” – ½”, với hộp đựng
Code: PRNS-P |
01 | |
Bơm tuần hoàn lạnh, 230V/50-60Hz
Code: M23-RC-V |
01 | |
Bộ làm vệ sinh và thu hồi mẫu
Code: M23-CK Bao gồm: (2) M5-CK01 Glass Funnel (1) M5-CK02 Polypropylene Funnel (1) M5-CK03 Nylon Impinger Brush with Stainless Steel Handle (2) M5-CK04 1-Liter Polypropylene Wash Bottle (1) PRB-T8 1 5/8″ Teflon™ Probe Brush on 15′ of 1/4 x 1/8″ Teflon™ Tubing included (1) M23-CK11 500 ml Teflon™ Bottle (1) M5-CK-NBSET Nylon Nozzle Brush Set: (1) M5-CK06 1/2″ Nozzle Brush (1) M5-CK15 3/16″ Nozzle Brush (1) M5-CK16 5/16″ Nozzle Brush (1) M23-CK08 Teflon™ Coated Spatula (1) M23-CK09 Teflon™ Coated Forceps (1) M23-CK1224 12″x24″ Teflon™ Sheet (1) M5-CK12 Foam-Lined Carrying Case with Tool Tray |
01 | |
Ống nối chữ U (U connector)
Code: GP-106 |
02 | |
Ron cao su TFE/ Viton
Code: GP-107-T |
16 | |
Kẹp #28
Code: GP-109 |
04 | |
Bộ nối chữ S
Code: GP-150 |
01 | |
Ống ngưng tụ ngang
Code: GP-151 |
01 | |
Ống Trap XAD XAD Resin Trap
Code: GP-152 |
01 | |
Ống impinger đáy nhỏ (Short KO Impinger)
Code: GP-153 |
01 | |
|
Nút tròn (ball stopper) #28
Code: GP-154 |
01 |
Nút vành (Socket Stopper) #28
Code: GP-155 |
01 | |
Ống Modified Impinger đáy nhỏ
Code: GP-105-KO |
01 | |
Giấy lọc sợi thạch anh 47mm
Code: GF3-108 – 100 tờ/ hộp |
02 | |
Ống IMPINGER,MODIFIED,BJO
Code: GP-105 |
02 |
Hệ lấy mẫu bụi EPA5, EPA8, EPA23, EPA 26A, EPA29 hãng ESC – Mỹ, model: M5-S1-MV Hãng: ESC – Mỹ được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
|
Hồ Chí Minh office |
|
Hà Nôi office: |
|
Hotline: | 0948 870 870 (Mr. Long) | 0926 870 870 (Mr. Lợi) | 0948 870 871 (Mr. Dũng) |
Email: | info@technovn.net sales@furnilab.vn |
Web: | www.technovn.net | www.technoshop.com.vn | www.technoshop.vn | www.technovn.vn |www.furnilab.vn |