View cart “Máy đo khí thải, khí cháy cầm tay, đo: O₂, CO, NO, NO₂ , SO₂” đã được thêm vào giỏ hàng.

Máy đo khí thải, khí cháy cầm tay (đo O₂, CO, NO/NOx, NO2 và CO pha loãng dải đến 50.000 ppm)

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: E4500 (code: E4500-N) Nhà sản xuất: E Instruments – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy đo khí thải, khí cháy cầm tay (đo O, CO, NO/NOx, NO2 và CO pha loãng dải đến 50.000 ppm)
  • Bơm pha loãng cho đo CO tự động, tới 50,000 ppm
  • Có thể đo NOx với độ phân giải 0.1 ppm và độ chính xác cao
  • Cảm biến đo khí có thể được hiệu chuẩn lại và thay thế tại hiện trường
  • Màn hình hiển thị màu
  • Người dùng có thể tối ưu hóa nội dung hiển thị và thông tin in
  • Tự động lưu dữ liệu
  • Tính toán hiệu suất đốt, khí dư và CO2
  • Tích hợp máy in
  • Đo nhiệt độ không khí (Tair) và khí cháy (T stack)
  • Đo áp suất chênh lệch và áp suất Draft
  • Bộ loại bỏ ngưng tụ nước
  • Cổng kết nối kim loại không phá hủy
  • Pin sạc Lithium
  • Bộ nhớ trong lưu tới 2000 tests
  • Phần mềm PC với cổng giao tiếp USB và Bluetooth
2. Thông số kỹ thuật:
  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 22
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.2 % vol
  • Đo Cacbonmonoxit CO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 ppm (0 - 200ppm)/ ±5 % rdg (201 - 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 - 8000ppm)
  • CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 8% - 5.00%
    • Độ phân giải: 01%
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 1 %
  • Đo NO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 5000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)
  • Đo NO thấp và/ hoặc NO2 thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100ppm)/ ±5% rdg (101 - 5000ppm)
  • Đo CxHy (HC):
    • Cảm biến: Pellistor
    • Dải đo: 0 - 5%
    • Độ phân giải: 01%
    • Độ chính xác: ±5% toàn dải
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 100 ˚C
    • Độ phân giải: 1 ˚C
    • Độ chính xác: ±1 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: -20 đến 1250 ˚C
    • Độ phân giải: 1 ˚C
    • Độ chính xác: ±0.5 ˚C (-20 đến 100 ˚C)/ ±0.5% rdg (101 đến 1250 ˚C)
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Semiconductor
    • Dải đo: ±0 - 80 inH₂O
    • Độ phân giải: 001 inH₂O
    • Độ chính xác: ±1.0% rdg
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 850%
    • Độ phân giải: 1%
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 100%
    • Độ phân giải: 0.1%
Cảm biến và lỗ cắm:
  • Cảm biến chuẩn dài 12”, 300mm , chịu nhiệt độ tối đa 1470˚F/800˚C max với 10’/3m Dual Hose
  • Có thể lựa chon thêm:
  • Cảm biến dài 30”, 750mm, chịu được nhiệt độ cực đại 1470˚F/800˚C max với 10’/3m Dual Hose
  • Cảm biến dài 40”, 1m, chịu được nhiệt độ cao, 2190˚F/1200˚C max, với 10’/3m Dual Hose
  • Ống mở rộng Hose Extension lên đến 3m
3. Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính tích hợp máy in; đo chênh áp và draft; đo nhiệt độ; tính toán CO2; tính toán hiệu quả và khí dư (Excess air); Pin sạc Li Ion và bộ sạc AC; Đầu dò lấy mẫu khí (gas sampling Probe and Hoses); bẫy nước với lõi lọc; bao vỏ nhựa; bộ nhớ 2000 kết quả đo; phân mềm PC và cáp USB; modul Bluetooth; valy đựng
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng