Thiết bị môi trường lao động thông tư 3733 HAI MƯƠI MỐT (21) TIÊU CHUẨN, NĂM (05) NGUYÊN TẮC VÀ BẢY (07) THÔNG SỐ VỆ SINH LAO ĐỘNG

Thiết bị môi trường lao động thông tư 3733

HAI MƯƠI MỐT (21) TIÊU CHUẨN, NĂM (05) NGUYÊN TẮC
VÀ BẢY (07) THÔNG SỐ VỆ SINH LAO ĐỘNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3733/2002/QĐ-BYT của Bộ trưởng Bộ Y tế ngày 10 tháng 10 năm 2002)

 Hình 1: Thiết bị môi trường lao động thông tư 3733

Phần thứ nhất: Hai mươi mốt (21) tiêu chuẩn vệ sinh lao động

1. Tiêu chuẩn cơ sở vệ sinh – phúc lợi

2. Tiêu chuẩn khoảng cách bảo vệ vệ sinh

3. Lao động thể lực – Tiêu chuẩn phân loại thao tác theo tiêu hao năng lượng

4. Lao động thể lực – Tiêu chuẩn phân loại thao tác theo tần số nhịp tim

5. Tiêu chuẩn mang vác – Giới hạn trọng lượng cho phép

6. Tiêu chuẩn chiếu sáng

7. Tiêu chuẩn vi khí hậu

8. Tiêu chuẩn bụi silic

9. Tiêu chuẩn bụi không chứa silic

10. Tiêu chuẩn bụi bông

11. Tiêu chuẩn bụi amiăng

12. Tiêu chuẩn tiếng ồn

13. Tiêu chuẩn rung

14. Tiêu chuẩn từ trường tĩnh – Mật độ từ thông

15. Tiêu chuẩn từ trường tần số thấp – Mật độ từ thông

16. Tiêu chuẩn cường độ điện từ trường tần số thấp và điện trường tĩnh

17. Tiêu chuẩn cường độ điện từ trường dải tần số 30kHz – 300GHz

18. Bức xạ tử ngoại – Giới hạn cho phép

19. Tiêu chuẩn phóng xạ

20. Bức xạ tia X – Giới hạn cho phép

21. Hoá chất – Giới hạn cho phép trong không khí vùng làm việc

Phần thứ hai: Năm (05) nguyên tắc và bảy (07) thông số vệ sinh lao động

1. Nguyên tắc 1 – Ecgônômi thiết kế các hệ thống lao động

2. Nguyên tắc 2 – Ecgônômi thiết kế vị trí lao động

3. Nguyên tắc 3 – Ecgônômi thiết kế máy móc công cụ

4. Nguyên tắc 4 – Bố trí vùng làm việc

5. Nguyên tắc 5 – Vị trí lao động với máy vi tính

6. Thông số 1 – Vị trí lao động với máy vi tính

7. Thông số 2 – Chiều cao bề mặt làm việc

8. Thông số 3 – Khoảng cách nhìn từ mắt tới vật

9. Thông số 4 – Góc nhìn

10. Thông số 5 – Không gian để chân

11. Thông số 6 – Chiều cao nâng nhấc vật

12. Thông số 7 – Thông số sinh lý về căng thẳng nhiệt – Trị số giới hạn

Tổng hợp các thiết bị môi trường lao động thông tư 3733

Hình 2: Thiết bị môi trường lao động thông tư 3733

STT Mã/

Code

Tên thiết bị môi trường lao động thông tư 3733

/ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

SL ĐVT ĐƠN GIÁ

(VNĐ)

THÀNH TIỀN

(VNĐ)

1 TM-4001 Máy đo tốc độ gió

Model: TM-4001

Hàng sản xuất: Tenmars – Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 Bộ 3.910.000 3.910.000
2 PCE-SPM1 Máy đo bức xạ nhiệt

Model: PCE-SPM1

Hàn sản xuất: PCE – Anh

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 Bộ 8.850.000 8.850.000
2 TM-207 Máy đo bức xạ nhiệt

Model: TM-207

Hãng sản xuất: Tenmars – Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 Cái 1.890000 1.890.000

 

3 Lutron 340A Máy đo bức xạ UV

Model: Lutron 340A

Hãng sản xuất: Lutron – Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 Bộ 4.090.000 4.090.000
4 480826 Máy đo điện từ trường tần số thấp

Model: 480826

Hãng sản xuất: Extech – Mỹ

Xuất xứ: Đài Loan

01 B 5.770.000 5.770.000
5 480836 Máy đo điện từ trường

Model: 480836

Hãng sản xuất: Extech – Mỹ

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 B 5.280.000 5.280.000
6 480846 Máy đo điện từ trường tần số cao

Model: 480846

Hãng sản xuất: Extech – Mỹ

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 B 12.200.000 12.200.000
7 CRM-100 Máy đo phóng xạ điện tử hiện số

Model: CRM-100

Hãng sản xuất: International Medcom – Mỹ

Xuất xứ: Thái Lan

 

01 Bộ 15.900.000 15.900.000
9 TYPE6236 Máy đo độ ồn có phân tích giải tần

Model: TYPE6236

Hãng sản xuất: ACO – Nhật

Xuất xứ: Nhật Bản

 

01 Bộ 43.300.000 43.300.000
10 TYPE 3116 Máy đo độ rung (rung gia tốc)

Model: TYPE 3116

Hãng sản xuất: ACO – Nhật Bản

Xuất xứ: Nhật Bản

 

01 Bộ 26.600.000 26.600.000
11 HS620 Máy đo độ rung gia tốc

Model: HS620

Hãng sản xuất : Hansfordsensords – Anh

Xuất xứ: Anh

 

01 Bộ 27.250.000 27.250.000
12 224- PCXR8KD Bơm lấy mẫu khí, bụi hô hấp

Model: 224- PCXR8KD

Hãng sản xuất:  SKC – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

01 B 36.500.000

 

36.500.000

 

    Lựa chọn thêm:        
  Bộ lấy bụi tổng:
  225-3LF Trống giữ giấy lọc 37mm, loại 3-pc, 10 cái/hộp

Hãng: SKC – Mỹ

01 Hộp 980.000 980.000
  225-5 Giấy lọc 0.8µm, 37mm, 100 tấm/hộp

Hãng: SKC – Mỹ

01 Hộp 2.200.000 2.200.000
    Bộ Cyclone 37mm lấy mẫu bụi hô hấp:        
  225-69-37 CYCLONE, PLASTIC, 37 MM

Model: 225-69-37

Hãng sản xuất: SKC- Mỹ

01 Bộ 3.060.000 3.060.000
  225-62-37 CASSETTE CYCLONE, 37MM

Hãng: SKC – Mỹ

01 Hộp 1.400.000 1.400.000
  225-5 Giấy lọc 0.8µm, 37mm, 100 tấm/hộp

Hãng: SKC – Mỹ

01 Hộp 2.300.000 2.300.000
  Phụ kiện lấy mẫu khí hấp thụ:
  Bộ giữ ống Impinger bằng thép không gỉ; gắn vào bộ Tripod

Gia công tại Việt Nam

01 Cái 700.000 700.000
  Ống Impinger sục khí

Sản xuất tại Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn

– Thể tích 25 ml

04 Cái 700.000 2.800.000
13 APB-926020 Bơm lấy mẫu khí: 0.8 ÷ 5 LPM

Model: L – 4 (Code: APB-926020)

Hãng sản xuất:  APBUCK – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

01 B 12.300.000 12.300.000

 

 

14 APB-906220 Bơm lấy mẫu khí 0.8 – 5 LPM

Model: LP- 5 (Code: APB-906220)

Hãng sản xuất:  APBUCK – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

01 B 20.100.000 20.100.000

 

 

15 HSP 500 Bơm lấy mẫu khí: 0.05 – 0.5 LPM

Model: HSP 500

Hãng sản xuất: Shibata Bio  – Nhật Bản

Xuất xứ: Nhật

 

01 B 28.900.000 28.900.000

 

 

16 Apex 2IS Bơm lấy mẫu bụi, khí

Model: Apex 2IS

Hãng sản xuất: Casella – Anh

Xuất xứ: Anh

 

01 Bộ 33.500.000 33.500.000
16.1   Phần Phụ kiện khách hàng lựa chọn để lấy mẫu bụi Silic, bụi amiang bao gồm:      
16.1.1   Phụ kiện lấy mẫu Amiăng (khi sử dụng cùng bơm lấy mẫu)

Bao gồm:

–          Hộp lấy mẫu Amiăng PCM, có sẵn giấy lọc màng MCE 0.8 µm (ϕ25mm) – gói 50 chiếc ( 10 gói x 50 chiếc)*

–          Hộp lấy mẫu Amiăng TEM, có sẵn giấy lọc màng MCE 0.45µm (ϕ25mm) –  gói 50 chiếc (10 gói x 50 chiếc)*

01 Bộ 27.750.000 27.750.000
16.1.2   Phụ kiện lấy mẫu bụi Silic Dioxit (khi sử dụng cùng bơm lấy mẫu)

Bao gồm:

–          Cyclone Higgins Dewell chất liệu nhựa

–          Giấy lọc màng PVC (ϕ37mm), lọc kích cỡ 5.0µm (100 cái) (5 gói x 100 cái)*

–          Đệm hỗ trợ lọc (giấy lọc ϕ37mm) chất liệu Cellulose (100 cái) (10 gói x 100 cái)*

01 Bộ 25.300.000 25.300.000
17 ST-501 Máy đo khí CO2

Model: ST-501

Hãng sản xuất: Tenmart – Đài Loan

Xuất xứ: Đài Loan

 

01 Bộ    
18 GV-100S Bơm hút đo nhanh khí độc cầm tay

Model: GV-100S

Hãng sản xuất: Gastec- Nhật Bản

Xuất xứ: Nhật Bản

 

01 Bộ 7.400.000 7.400.000

 

 

    Các ống đo khí độc:      
TT KHÍ ĐO CÔNG THỨC

HÓA HỌC

SỐ KÝ HIỆU DẢI ĐO

(ppm)

SỐ ỐNG/ HỘP ĐƠN GIÁ

(VNĐ)

SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN

(VNĐ)

Các chất vô cơ
11 Hydroflorua HF 17L 0.09 ÷ 172 10 850.000 01 850.000
17 0.25 ÷ 100 10 850.000 01 850.000
17LL 0.05 ÷ 24 10 850.000 01 850.000
12 Hydrocyanua HCN 12H 0.05 ÷ 1.6%V 10 850.000 01 850.000
12L 0.36 ÷ 120 10 850.000 01 850.000
12M 17 ÷ 2400 10 850.000 01 850.000
12LL 0.2 ÷ 7 10 850.000 01 850.000
Các chất hữu cơ:
16 Acrolein CH2=CHCHO 93 3.3 ÷800 10 850.000 01 850.000
17 Acrylonitril CH2=CHCN 191 2 ÷ 360 05 850.000 01 850.000
191L 0.1 ÷ 18 05 850.000 01 850.000
18 Anilin C6H5NH2 181 1.25 ÷ 60 10 850.000 01 850.000
19 Acid acrylic C2H3COOH 81 1 ÷ 100 10 850.000 01 850.000
81L 0.125 ÷ 25 10 850.000 01 850.000
20 Benzene C6H6 121 2.5 ÷ 120 10 850.000 01 850.000
121SP 0.2 ÷ 66 05 850.000 01 850.000
121SL 1 ÷ 100 05 850.000 01 850.000
121L 0.1 ÷ 65 05 850.000 01 850.000
121S 2 ÷ 312 05 850.000 01 850.000
22 Chloroform CHCl3 137 4 ÷ 400 05 850.000 01 850.000
137LA 0.5 ÷ 30 05 850.000 01 850.000
137LL 0.3 ÷ 4.5 05 850.000 01 850.000
23 Hydrocarbons CnHm 105 100 ÷ 3000 10 850.000 01 850.000
103 0.05 ÷ 2.4%V 09 850.000 01 850.000
24 Fomaldehyde HCHO 91M 8 ÷ 6400 10 850.000 01 850.000
91 2 ÷ 100 05 850.000 01 850.000
91L 0.1 ÷ 40 10 850.000 01 850.000
91LL 2 ÷ 100 10 850.000 01 850.000
25 Naphtalen C10H8 60 0.5 ÷ 14 10 850.000 01 850.000
26 Phenol C6H5OH 60 0.4 ÷ 187 10 850.000 01 850.000
27 Tetrachloroethylene C2Cl4 133HA 7 ÷ 900 10 850.000 01 850.000
133L 1 ÷ 175 10 850.000 01 850.000
133M 2 ÷ 250 10 850.000 01 850.000
28 Vinyl clorua ClCH=CH2 131 0.025 ÷ 2%V 10 850.000 01 850.000
131LB 0.25 ÷ 70 10 850.000 01 850.000
131L 0.1 ÷ 66 05 850.000 01 850.000
131LA 0.25 ÷ 54 05 850.000 01 850.000
Các chất gây mùi khó mùi:
29 Amomonia NH3 3H 0.2 ÷ 32%V 10 850.000 01 850.000
3L 0.5 ÷ 78 10 850.000 01 850.000
3LA 2.5 ÷ 200 10 850.000 01 850.000
3HM 0.05 ÷ 3.52%V 10 850.000 01 850.000
3M 10 ÷ 1000 10 850.000 01 850.000
30 Acetaldehyde CH3CHO 92L 1 ÷ 20 10 850.000 01 850.000
92 5 ÷ 750 10 850.000 01 850.000
92M 2.5 ÷ 100 10 850.000 01 850.000
31 Axid Propionic CH3CH2COOH 81 3 ÷ 75 10 850.000 01 850.000
81L 0.25 ÷ 10 10 850.000 01 850.000
32 Hydrosunfua H2S 4HT 1 ÷ 40%V 10 850.000 01 850.000
4HH 0.1 ÷ 4%V 10 850.000 01 850.000
4LL 0.25 ÷ 120 10 850.000 01 850.000
4H 10 ÷ 4000 10 850.000 01 850.000
4HM 25 ÷ 1600 10 850.000 01 850.000
4HP 0.25 ÷ 20%V 10 850.000 01 850.000
4L 1÷ 240 10 850.000 01 850.000
4LK 1 ÷ 40 10 850.000 01 850.000
4M 12.5 ÷ 500 10 850.000 01 850.000
4LT 0.1÷ 4 10 850.000 01 850.000
33 Methyl mercaptan CH3SH 71 0.25÷ 140 10 850.000 01 850.000
71H 200÷ 2700 10 850.000 01 850.000
34 Styren C6H5CH=CH2 124 10÷ 1500 10 850.000 01 850.000
124L 2÷ 100 10 850.000 01 850.000
35 Toluen C6H5CH3 122 5÷ 690 10 850.000 01 850.000
122L 1÷ 100 10 850.000 01 850.000
36 Xylen C6H4(CH3)2 123 5÷ 625 10 850.000 01 850.000
123L 2÷ 200 10 850.000 01 850.000
19 Aerocet-531S Máy đo bụi trọng lượng/ đếm hạt bụi 04 kênh 0 ÷ 1 mg/m3; 105.900 hạt /lít

Model: Aerocet-531S

Hãng sản xuất: Met One – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

 

01 Bộ 76.900.000 76.900.000