- Máy đo:
- Tốc độ gió
- Nhiệt độ không khí
- Độ ẩm RH
- Cảm biến PT 1000 ohm Probe (lựa chọn thêm)
- Đo cường độ ánh sáng Lux
- Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị tình trạng Pin và giá trị vượt dải, nút nhấn, chức năng giữ HOLD, min/ max, tự tắt nguồn
- Kích thước: 6" × 2½" × 1" (152 × 64 × 25 mm)
- Khối lượng: 5.3 oz (150 g)
- Các thông số đo:
Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
0C Nhiệt độ không khí | 0 đến 50 | 0.1 | ±1.2ºC |
0F Nhiệt độ không khí | 32 đến 122 | ±2.5ºF | |
0C Type K | -50 đến 1.300 | ±(1% + 1ºC) | |
0F Type K | -58 đến 2.372 | ±(1% + 2ºF) | |
Độ ẩm RH | 10 – 95% | ±6% 30 ~ 60RH otherwise ±8% | |
Tốc độ gió m/s | 0.4 – 25 | ±(3% + 2d) | |
Tốc độ gió km/giờ | 1.4 – 90 | ||
Tốc độ gió mile/ giờ | 0.9 – 55.9 | ||
Tốc độ gió knots | 0.8 – 48.6 | ||
Tốc độ gió ft/ phút | 80 – 4.930 | 1 ft/ phút | ±(3% +20ft/min) |
Lux | 0 – 2000 1.800 – 20.000 | 1 10 | ±5% rdg + 4d |
Foot Candle | 0 – 204 0 – 1860 | 0.1 1 |
- Máy chính kèm phụ kiện chuẩn; model: 850070
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng