- Thiết bị đo 5 trong 1:
- Đo độ ồn (Sound meter): sử dụng trọng số “A” và trọng số thời gian nhanh – phù hợp tiêu chuẩn IEC (61672, class 2)
 - Đo ánh sáng (Light meter): sử dụng một photodiod độc quyền và lọc hiệu chuẩn màu, cảm biến ánh sáng; đáp ứng các tiêu chuẩn CIE về photopic
 - Đo gió (Anemometer): với độ ma sát thấp, thiết kế ổ bánh xe chịu lực đặc biệt cho độ chính xác mong đợi
 - Đo ẩm (Hygrometer): đo độ ẩm sử dụng đầu đo độ chính xác cao với thời gian đáp ứng nhanh
 - Đo nhiệt (Thermometer): cho phù hợp lỗ cắm cho các nhiệt điện Type-K (NiCr-NiAl)
 
 - Kết cấu mạnh mẽ, nhẹ và cầm tay
 - Dễ dàng sử dụng và độ chính xác cao
 - Điều khiển với một nút nhấn
 - Chức năng “GIỮ” (“HOLD”)
 - Gọi lại “Cực tiểu” & “Cực đại”
 - Hiển thị đa kênh
 - Gắn trên kiềng 3 chân (Tripod)
 - Phân tích dữ liệu thông qua kết nối PC
 - Tùy chỉnh Zero Offset
 - Dễ dàng hiệu chuẩn
 - Kích thước: 248 mm (H) x 70 mm (W) x 34 mm (D)
 - Khối lượng bao gồm Pin: 335g
 - Nguồn cấp: 6xPin DC 1.5 V (UM4, AAA) hoặc DC 9V adapter
 - Công suất tiêu thụ:
 - Đo gió: khoảng DC 11 mA
 - Các chức năng khác: DC 7.5 mA
 - Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 500C
 - Độ ẩm vận hành: cực đại 80% RH
 - Kích thước hiển thị: 31.5 mm (H) x 41.5 mm (W)
 - Cổng song song RS232; 9600 bps; 8 bits dữ liệu
 - Thời gian đáp ứng: khoảng 15 giây
 
| Thông số đo Ánh sáng & Độ ồn (Light & Sound Meter) | |||
| Đơn vị | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
| Lux | 0 ÷ 2000 | 1 | ± 5% ± 8 | 
| 1.800 20.000 | 10 | ||
| FT – CD | 0 ÷ 204.0 | 0.1 | |
| 70 ÷ 1.860 | 1 | ||
| dB | 35 ÷ 130 | 0.1 | 1.5 dB @ 23±5°C | 
| Dải âm học: 35 ÷ 130 dB Tần số âm học: 31.5 Hz ÷ 8 Microphone tụ ngưng ½” | |||
| Thông số đo Tốc độ gió (A emometer Meter) | |||
| ft/ phút | 80 ~ 5910 | 1 | ≤20 m/S ±3% toàn dải >20 m/S ±4% toàn dải | 
| m/S | 0.4 ~ 30.0 | 0.1 | |
| km/h | 1.4 ~ 108.0 | 0.1 | |
| MPH | 0.9 ~ 67.0 | 0.1 | |
| knots | 0.8 ~ 58.3 | 0.1 | |
| Thông số đo Nhiệt độ & Độ ẩm (Hygrometer & Thermometer Meter) | |||
| 0C (Môi trường) | 0 ~ 50 | 0.1 | ±1.2 | 
| 0F (Môi trường) | 32 ~ 122 | 0.1 | ±2.5 | 
| 0C (Cặp nhiệt điện loại K) | -100 ~ 1300 | 0.1 | ±1% rdg + 1 °C | 
| 0F (Cặp nhiệt điện loại K) | -148 ~ 2372 | 0.1 | ±1% rdg + 2 °F | 
| %RH | 10 ~ 95 %RH | 0.1 %RH | <70% RH±4% RH>70 RH±4% rdg+ 1.2% RH | 
- Máy chính 850069
 - Pin AA 1.5V
 - Hộp đựng máy
 - Tài liệu hướng dẫn sử dụng
 


























