View cart “Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 20.627g/ 72ml” đã được thêm vào giỏ hàng.

Máy ly tâm lạnh 15.000rpm/ 16.602g/ 48ml

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: Sigma 1-14K Nhà sản xuất: Sigma– Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

  1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy ly tâm lạnh
  • Máy ly tâm với màn hình LEDs hiển thị rõ ràng
  • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Phím nhấn lớn
  • Phát sinh nhiệt thấp nhất trong quá trình vận hành
  • Máy ly tâm với động cơ chổi than không cần bảo trì
  • Thiết kế truyền động khóa nắp, tự động mở nắp
  • Dải tốc độ: 200 – 15.000rpm
  • Chương trình điều khiển thời gian: 10 giây – 99 phút, bước chuyển 1 giây
  • Chức năng chạy ly tâm liên tục hoặc theo khoảng
  • Màn hình hiển thị tốc độ và lực ly tâm RCF
  • Lựa chọn trước tốc độ hoặc lực ly tâm RCF
  • Bước chuyển tốc độ: 100rpm
  • Bước chuyển lực ly tâm: 10xg
  • Bộ nhớ cho lần vận hành cuối cùng
  • Thiết bị với 02 đường tăng tốc và giảm tốc (mềm và nhanh)
  • Chức năng mở khóa nắp khẩn cấp
  • Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên trong
  • Bộ điều khiển quá tốc độ
  • Tự động nhận diện rotor
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Chương trình làm lạnh nhanh
  • 10 chương trình hóa
  • Chất làm lạnh R134a (CFC Free)
  • Nhiệt độ làm lạnh cài đặt: -100C đến 400C
  • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
  • Đảm bảo 40C tại tốc độ cực đại
  • Thiết kế đáp ứng ROHS và chuẩn EN 61010-2-020
  1. Thông số kỹ thuật:
  • Công suất tiêu thụ: 230W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 24x2ml
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Lực ly tâm cực đại RCF: 16.602g
  • Tốc độ cực tiểu: 200 rpm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Năng lượng động học cực đại: 1.768 Nm
  • Độ ồn: 53 - 59 dB
  • Kích thước HxWxD: 236 x 515 x 273
  • Chiều cao mở nắp mở: 404mm
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 19kg
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C 
  1. Cung cấp bao gồm:
  • Máy ly tâm lạnh 15.000rpm; Code: 10020
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa Chọn Roto:
STT Thành phần SL ĐVT Đơn giá (VNĐ)
1 Rotor góc nhôm, cho 24  ống máu Ø 1.3 x 50 mm, 19 µl  Microhematocritrotor có nắp Code: 11026 
  • Rotor góc bằng nhôm, rotor góc ống máu Microhematocritrotor
  • Có nắp
  • Cho 24 ống máu Ø 1.3 x 50 mm, 19 µl
  • Góc: 900
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 13/13s
  • Lực RCF cực đại: 11.903
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 4
01 Bộ 7.100.000
2 Rotor góc nhựa PP,  cho 2 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml, có nhắp nhựa Code: 12096
  •  Rotor góc bằng nhựa PP, cho 2 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 11/12s
  • Lực RCF cực đại: 12.074
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 4
01 Bộ 7.200.000
3 Rotor góc nhôm,  12x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12082 
  • Rotor góc bằng nhôm cho 12x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 18/15s
  • Lực RCF cực đại: 15.596
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 3
01 Bộ 10.400.000
4 Rotor góc nhựa PP,  12x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12092 
  • Rotor góc bằng nhựa PP cho 12x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 14/13s
  • Lực RCF cực đại: 15.596
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 3
01 Bộ 5.400.000
5 Rotor góc nhôm,  24x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12084 
  • Rotor góc bằng nhôm cho 24x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450+/-3
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 21/18s
  • Lực RCF cực đại: 16.602
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 4
01 Bộ 8.800.000
6 Rotor góc nhựa PP,  24x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12094
  •  Rotor góc bằng nhựa PP cho 24x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450+/-3
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 18/14s
  • Lực RCF cực đại: 16.602
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 3
01 Bộ 6.400.000
  Rotor góc nhựa PP,  12x1.5/2ml, có nhắp nhựa Code: 12097
  •  Rotor góc bằng nhựa PP cho 24x1.5/2ml
  • Có nắp
  • Góc: 450
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 18/15s
  • Lực RCF cực đại: 15.596
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 4
01 Bộ  Liên Hệ
7 Rotor văng Swing Rotor 6 x 1.5 / 2.0 ml Code: 12097 
  • Góc: 900
  • Bao gồm 03 buckets
  • Thời gian tăng tốc/ giảm tốc: 18/15s
  • Lực RCF cực đại: 15.596
  • Nhiệt độ rotor cực tiểu ở tốc độc cực đại: 4
01 Bộ 21.800.000
  Phụ kiện Adapter:      
 1 Adapter cho ống PCR 0.2 ml cho 1.5 ml rotors Code: 13021
  • 2 cái/ bộ
01 Bộ 246.000
 2 Adapter  ống 0.25 – 0.4 ml cho 1.5 ml rotors Code: 13000
  • 2 cái/ bộ
01 Bộ 246.000
 3 Adapter ống 0.5/0.75 ml, Ø 7.9/10 x 28/31 mm, cho rotor 1.5ml Code: 13002
  • 2 cái/ bộ
01 Bộ 246.000

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG