Máy kiểm soát khí trong nhà IAQ

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: AQ Expert Nhà sản xuất: E Instruments – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy đo đa chỉ tiêu (có thể tùy chỉnh đến 11 chỉ tiêu theo yêu cầu): CO2, CO, % RH, Temp, VOC, Formaldehyde (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, đo áp suất, tốc độ gió
  • Đăng nhập dữ liệu thời gian thực, đồ thị, xem lại dữ liệu, báo cáo IAQ
  • Giao tiếp Bluetooth không dây
  • Bao gồm USB và phần mềm PC
  • Đo áp suất
  • Cảm biến đôi TcK đầu vào cho ∆T
  • Đo áp suất
  • Bơm lấy mẫu khí vận hành bên trong
  • Thiết bị nhẹ nhàng, bền, và dễ dàng vận chuyển
  • Bộ nhớ trong lớn
  • Tay cầm xoay cầm tay
  • Lựa chọn thêm đầu dò cầm tay
  • Lựa chọn thêm máy in không dây
  • Tích hợp dễ dàng, bảng điều khiển quy trình hiệu chuẩn
2. Thông số kỹ thuật:
Thông số Cảm biến Dải do Độ phân giải Độ chính xác
CO2 NDIR 0 – 5000 ppm 1 ppm ±2% rdg. ±10 ppm
CO2 NDIR 0 – 20% 0.1% ±3% rdg.
CO (Carbon Monoxide)* Điện hóa 0 – 200 ppm 0.1 ppm ± 1 ppm rdg. ± 0.2 ppm
% RH eviticapaC mliF nihT 0 – 95% RH 0.1 % RH HR %2±
Nhiệt độ không khí Pt100 -40 - 257°F (-40 - 125°C) 0.1°C/F ± 2°F (32-140°F) (± 0.4°C [0-60°C])
VOCs PID 0 - 20 ppm (0 - 46 mg/m3) 1 ppm (2.3 µg/m3) 10 % rdg. ± 20 ppb
VOCs PID 0 - 200 ppm (0 - 460 mg/m3) 10 ppm (23 µg/m3) 10 % rdg. ± 50 ppb
Oxy (O2) Điện hóa 0 – 25% 0.1% ±0.1% vol
Ozone (O3) Điện hóa 0 – 5 ppm 1 ppb
Hydrogen Sulfide (H2S) Điện hóa 0 - 100 ppm 1 ppm ±4% of rdg. ±0.5 ppm
Formaldehyde (CH2O)** Điện hóa** 0 - 2 ppm 10 ppm 2% ± 30 ppb
Nitric Oxide (NO)* Điện hóa** 0 - 250 ppm 0.1 ppm ± 2 ppm of rdg
Nitrogen Dioxide (NO2)* Điện hóa** 0 – 20 ppm 0.1 ppm ± 0.5 ppm of rdg
Sulfur Dioxide (SO2)* Điện hóa** 0 – 20 ppm 0.1 ppm ± 0.5 ppm of rdg
Đo áp suất (Barometer Pressure) Solid state 260 - 1260 mbar 1 mbar ±2 mbar
Đo chênh áp Bridge ±40.0 inH2O (±100 mbar) 0.1  inH2O (0.25 mbar) ±1% rdg.
Nhiệt độ loại Type K T1 & T2 Tc K 0 - 2000°F (0 - 1100°C) 1°C/F 5°F (3°C) or 2% of rdg
Tốc độ gió Tính toán 0 - 300 ft/sec 1 ft/sec
Ghi chú: *: những dải đo khác theo yêu cầu **: độ chính xác phụ phuộc vào điều kiện phòng thí nghiệm
3. Cấu hình bộ KIT chuẩn bao gồm:
  • Máy chính:
  • Đo CO2, Temp, RH (lựa chọn của dải cảm biến dưới)
  • Đo áp suất Barometric Pressure, điểm bầu ướt Wet Bulb & và điểm đọng sương Dew Point
  • Bơm lấy mẫu liên tục bên trong
  • Đăng nhập dữ liệu liên tục
  • Phần mềm PC (với cáp USB)
  • Bluetooth bên trong và Dongle bên ngoài
  • Hai kênh TcK (Driff temp)
  • Đo chênh áp
  • Tay cầm
  • Pin Li-Ion và bộ sạc
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Quy cách chọn cấu hình đặt hàng:
  • Part Number: EXPERT-___-___-___-___-___ (Ví dụ: EXPERT-1-C-V1 = CO2 (0-5000 ppm), Temp, RH, Barometric Pressure, CO (0-20 ppm), VOC (0-20 ppm)
  • Thiết bị có thể lựa chọn thêm 6 cảm biến với list bên dưới:
Thành phần
Expert-1 AQ Expert Base Unit w/ CO2 Range: 0-5000 ppm
Expert-2 AQ Expert Base Unit w/ CO2 Range: 0-20% ppm
C CO Sensor (0-200 ppm)
V1 VOC Sensor (0-20 ppm)
V2 VOC Sensor (0-200 ppm)
N NO2 Sensor (0-20 ppm)
Z O3 Sensor (0-5 ppm)
H H2S Sensor (0-100 ppm)
O O2 Sensor (0-25%)
S SO2 Sensor (0-20 ppm)
X NO Sensor (0-250 ppm)
F CH2O Sensor (0-2000 ppb)
 
Lựa chọn thêm:
STT Code Thành phần
1 E858140 Valy bảo vệ
2 E85AACSF13 12” Probe, 10’ Dual Hose
3 E852110 Máy in Blutooth không dây
4 BB610032 12” Pitot Tube (Tốc độ gió Gas Velocity)
5 AACKP01 Bộ KIT đo chênh áp

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG