Máy đo khí đa chức năng (đo CO2, CO, nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió)

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: AMI 300 Nhà sản xuất: E Instruments – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Các chức năng:
  • Thiết bị đo vi khí hâu, đo và giám sát chất lượng không khí trong nhà IAQ, đo áp suất, tốc độ gió, Lưu tốc gió gió cánh quạt và Hot-Wire đo nhiệt độ gió, đo độ ẩm, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió...
1.1. Bộ đo Manometer:
  • Đo áp suất:
    • Tự động hiệu chuẩn hoặc hiệu chuẩn thủ công
    • Tích hợp áp suất (0 đến 9)
    • Điểm/ điểm; tự động điểm/ điểm; tự động giá trị trung bình
    • Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
    • Lưu trữ
  • Đo Lưu tốc gió và Lưu tốc gió dòng khí (Air velocity and airflow):
    • Chọn ống Pitot, Debino blade, dây nhiệt Hot Wire hoặc hệ số
    • Lựa chọn loại ống
    • Lựa chọn đơn vị
    • Điểm/ điểm; tự động điểm/ điểm; tự động giá trị trung bình
    • Cân bằng nhiệt tự động hoặc thủ công
    • Cân bằng áp suất không khí thủ công
    • Hệ số K2
    • Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
    • Lưu trữ
1.2. Đo nhiệt đô – độ ẩm (Thermo-Hygrometer):
  • Hygrometer:
    • Lựa chọn đơn vị
    • Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
    • Lưu trữ
  • Psychrometer:
    • Điểm sương, nhiệt ẩm, enthalpy, nhiệt độ tuyệt đối
    • Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
    • Lưu trữ
  • Chỉ số WBGT:
    • Giá trị tính toán
    • Lưu trữ
1.3. Chất lượng không khí (Air Quality):
  • Modul vi khí hậu
    • Lựa chọn đơn vị
    • Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
    • Lưu trữ
  • Cảm biến chất lượng không khí
    • Cảnh báo âm thanh (2 điểm cài đặt)
    • Gía trị CO cực đại
    • Lựa chọn đơn vị
    • Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
    • Lưu trữ
1.4. Modul đo dòng/ đo thế:
  • Tùy chỉnh dải
  • Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
  • Lưu trữ
1.5. Thermometer:
  • Modul cặp nhiệt điện, Pt100 và cảm biến cặp nhiệt điện
  • Delta T động học (Dynamic delta T)
  • Lựa chọn đơn vị
  • Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
  • Cảnh báo (điểm cài đặt trên và dưới)
  • Lưu trữ
1.6. Datalogger-10:
  • Ghi dữ liệu đa thông số
  • Lưu trữ tự động hoặc thủ công
  • Bộ nhớ tới 12000 điểm giá trị đo hoặc 50 datasets
  • Thân thiện với tối ưu hóa báo cáo và in
  • Hiệu chuẩn theo chu kỳ
  • Giao diện dây hoặc không dây
2. Tính năng kỹ thuật:
  • Thiết bị đo vi khí hâu, đo và giám sát chất lượng không khí trong nhà IAQ, đo áp suất, tốc độ gió, Lưu tốc gió gió cánh quạt và Hot-Wire đo nhiệt độ gió, đo độ ẩm, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió...
    • Cảm biến đo CO/nhiệt độ  (0-1000 ppm) ( độ phân giải 1ppm)
    • Cảm biến đo CO2/nhiệt độ (0 - 5000 ppm) (độ phân giải 1ppm)
    • Cảm biến đo CO2/ nhiệt độ/ độ ẩm
    • Thay đổi modul đo áp suất
    • Modul đo dòng/ đo thể (Current / Voltage Module)
    • Modul cặp nhiệt điện với 4 cổng vào (J, K, T)
    • Modul vi khí hậu Climate Module (Môi trường: nhiệt độ; độ ẩm và áp suất)
    • Cảm  biến Optical Tachometry Speed Probe (RPM, không tiếp xúc)
    • Cảm biến tốc độ tiếp xúc Tachometry Speed Probe (RPM)
    • Cảm biến dây nhiệt (Hot Wire) chuẩn (12")
    • Cảm biến dây nhiệt Telescopic Gooseneck “Hot-Wire” Probe
    • Cảm biến vanve vận  tốc khí với các kích thước khác nhau
    • Cảm biến Hygrometry (Độ ẩm và nhiệt độ)
    • Cảm biến nhiệt PT100 Temperature Probe
2.1 Loại cảm biến: Modul áp suất (Pressure modules):
  • Piezoresistive sensor
  • Cho phép quá áp ±500 Pa : 250 mbar
  • Cho phép quá áp ±2500 Pa : 500 mbar
  • Cho phép quá áp ±10,000 Pa : 1,200 mbar
  • Cho phép quá áp ±500 mbar : 2 bar
  • Cho phép quá áp ±2,000 mbar : 6 bar
Cảm biến dây nhiệt Hotwire :
  • Nhiệt kế bán dẫn với hệ số nhiệt nhiệt âm (Thermistance with a negative temperature coefficient)
  • Nhiệt độ môi trường không khí xung quanh : Pt100 1/3 Din.
 Quạt đo tốc độ gió Ø 70 and 100 mm vane probes :
  • Hall effect sensor
  • Nhiệt độ không khí : Pt100 class A.
Quạt đo tốc độ gió Ø 14 mm vane probe:
  • Proximity sensor
  • Nhiệt độ không khí : Pt100 class A.
 Cảm biến nhiệt độ/ độ ẩm (Hygrometry/Temp. Probe) :  cảm biến điện dung, Pt100 1/3 DIN Cảm biến cặp nhiệt điện (Thermocouple probes) : loại  K, J và T class 1 Cảm biến Pt100 probes Smart-plus : Pt100 class 1/3 Din Cảm biến đo chất lượng không khí:
  • CO2 : NDIR sensor
  • CO : cảm biến điện hóa
  • Nhiệt độ : Pt100 class A
  • Độ ẩm: cảm biến điện dung
Modul đo vi khí hậu:
  • Độ ẩm : cảm biến điện dung
  • Nhiệt độ: cảm biến bán dẫn
  • Đo áp suất khí : piezoresistive sensor
Cảm biến đo đa chức năng Multifunction probe:
  • Đo vận tốc gió (Air velocity) : Nhiệt kế bán dẫn với hệ số nhiệt nhiệt âm (Thermistance with a negative temperature coefficient)
  • Đo nhiệt độ/ độ ẩm (Hygrometry/Temp).: cảm biến điện dung (capacitive sensor), Pt100 1/3 DIN
Cảm biến Tachometry probe:
  • Optical : cảm biến quang học (optical sensor)
  • Tiếp xúc : cảm biến quang học với đệm ETC
    • Kết nối thiết bị:
  • Ở trên đỉnh : 2 secured mini-DIN connectors cho cảm biến SMART-Plus probes
  • Bên trái (Left side) : 1 cổng USB cho cáp EIG 1 khe cắm nguồn
2.3 Kết nối modul (Module connections):
  • Cặp nhiệt điện: 4 đầu vào cho giắc cằm mini của cặp nhiệt điện loại type K, J hoặc T Class 1 (theo IEC 584-3norm)
  • Áp suất: 2 bộ nối áp suất với 2 Ø 6.2 mm làm từ đồng Niken. 2 nối áp suất có ren (threaded pressure connectors) Ø 4.6 mm làm từ đồng Niken + 1 cặp nhiệt điện nhiệt độ thermocouple temperature đầu vào với nối mini
  • Modul đo dòng/ thể (Current / voltage module): 2 khe cắm stereo jacks
2.4  Các tính năng khác:
  • Màn hình LCD lớn dễ đọc, 320x240 pixels, 70 x 52 mm, hiển thị 6 giá trị đo (hiển thị đồng thời 4 giá trị)
  • Lớp vở bảo vệ chuẩn IP54, vỏ ABS chống shock
  • Phím bấm phủ kim loại, 5 phím và 1 nút điều hướng
  • Phù hợp tiêu chuẩn NF EN 61326-1 norm
  • Nguồn cấp: 4 pin Alkaline 1.5V LR6 (bao gồm)
  • Môi trường vận hành: nhiệt độ 0 – 500C
  • Tự động tắt tùy chỉnh thời gian 0 – 120 phút
  • Khối lượng: 380g
  • Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Hà Lan, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nauy, Đan Mạch
  • Bộ nhớ với 12000 dữ liệu
  • Sẵn với cảm biến không dây (Wireless Probe)
  • Sắn với phần mềm PC không dây
  • Lựa chọn thêm phần mềm PC
  • Mạnh mẽ, chính xác và độ nhạy cao
  • Lựa chọn đơn vị
  • Chức năng MIN/ MAX/ HOLD
  • Hiển thị tình trạng Pin
3. Thông số kỹ thuật: 3.1. Đo áp suất (Pressure):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
InH2O, Pa, mmH2 O, mbar, hPa, mmHg, DaPa 0 to ±500 Pa ± 100 Pa : ±0.2% reading ±0.8Pa, beyond ±0.2% reading ±1.5Pa, 0.1 Pa from -100 to +100 Pa, 1 Pa beyond
0 to ±2500 Pa ±0.2% of reading ±2Pa 1 Pa
0 to ±10,000 Pa ±0.2% of reading ±10Pa 1 Pa
0 to ±500 mBar ±0.3% of reading ±0,5mBar 0.1mBar
0 to ±2000 mBar ±0.3% of reading ±2mBar 1mBar
  3.2. Đo dòng/ đo thể (Current/ Voltage):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
V, mA 0 to 2.5 V ±2mV 0.001 V
0 to 10 V ±10mV 0.01 V
0 to 4/20 mA ±0.01mA 0.01 mA
  3.3. Cặp nhiệt điện (Thermocouple):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
°C, °F K: from -200 to +1,300°C ±1.1°C or ±0.4% of reading** 0.1 °C
J: from -100 to +750°C ±0.8°C or ±0.4% of reading** 0.1 °C
T: from -200 to +400°C ±0.5°C or ±0.4% of reading** 0.1 °C
  3.4. Đo vi khí hậu: nhiệt độ/ độ ẩm/ tốc độ gió (Cliamic conditions)
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Độ ẩm: %RH from 5 to 95%RH   0.1 % RH
Nhiệt độ: °C, °F from -20 to +80°C   0.1 °C
Áp suất: hPa from 800 to 1100 hPa   1 hPa
3.5. Cảm biến đo gió dang dây que, Dây nhiệt Hotwire – Chuẩn và/ hoặc Telescopic
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h from 0.15 to 3 m/s ±3% of reading ±0.03 m/s 0.01 m/s
from 3 to 30 m/s ±3% of reading ±0.1 m/s 0.1 m/s
Nhiệt độ: °C, °F from -20 to +80°C ±0.3% of reading ±0.25°C 0.1 °C
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s from 0 to 99,999 m3 /h ±3% of reading ±0.03*area(cm2 ) 1 m3/h
3.6. Cảm biến đo gió dạng cánh quạt Ø100mm (Vane Probe):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h from 0.25 to 3 m/s ±3% of reading ±0,1m/s 0.01 m/s
from 3 to 35 m/s ±1% of reading ±0,3m/s 0.1 m/s
Nhiệt độ: °C, °F from -20 to +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1 °C
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s from 0 to 99,999 m3 /h ±3% of reading ±0.03*area (cm2 ) 1 m3/h
3.7. Cảm biến đo gió dạng cánh quạt Ø70mm (Vane Probe):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h from 0 to 3 m/s ±3% of reading ±0,1m/s 0.1 m/s
from 3 to 35 m/s ±1% of reading ±0,3m/s
Nhiệt độ: °C, °F from -20 to +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1 °C
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s from 0 to 99,999 m3 /h ±3% of reading ±0.03*area (cm2 ) 1 m3/h
3.8. Cảm biến đo gió dạng cánh quạt Ø14mm (Vane Probe):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h from 0.8 to 3 m/s ±3% of reading ±0,1m/s 0.1 m/s
from 3 to 40 m/s ±1% of reading ±0,3m/s
Nhiệt độ: °C, °F from -20 to +80°C ±0.4% of reading ±0.3°C 0.1 °C
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s from 0 to 99,999 m3 /h h ±3% of reading ±0.03*area (cm2 ) 1 m3/h
3.9. Ống Pitot đo áp suất/ vận tốc gió và lưu tốc gió (Pitot Tube):
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph from 2 to 5 m/s ±0.3 m/s 0.1 m/s
from 5.1 to 100 m/s ±0.5% of reading ±0.2m/s
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s from 0 to 99,999m3 /h ±0.2% of reading ±1% PE 1 m3/h
3.10. Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với bằng DEBIMO BLADE:
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph from 4 to 20 m/s ±0.3 m/s 0.1 m/s
from 21 to 100 m/s ±1% of reading ±0.1m/s
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s from 0 to 99,999m3 /h ±0.2% of reading ±1% PE 1 m3/h
3.11. Cảm biến đo chất lượng không khí: CO/ CO2/ nhiệt độ/ độ ẩm:
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Nhiệt độ: °C, °F from -20 to +80°C   0.1 °C
Đo CO2: ppm from 0 to 5000 ppm   1 ppm
Đo CO: ppm from 0 to 1,000 ppm 1 ppm
Đo độ ẩm tương đối: %RH from 5 to 95% RH   0.1 % RH
3.12. Cảm biến đo ẩm HYGROMETRY tiêu chuẩn:
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Độ ẩm tương đối: % RH from 3 to 98 %RH   0.1 % RH
Độ ẩm tuyệt đối/ Enthanlpy: g/Kg / Kj/Kg Tùy thuộc vào giá trị nhiệt độ và độ ẩm đo được   0.1 g/Kg
Điểm đọng sương (Dew point): °Ctd, °Ftd from -50 to +80°Ctd ±0.6% of reading ±0.5°Ctd 0.1 °Ctd
Nhiệt độ không khí: °C, °F from -20 to +80°C ±0.3% of reading ±0.25°C 0.1 °C
3.13. Cảm biến đo ẩm HYGROMETRY nhiệt độ cao:
Đơn vị đo Dải đo Độ chính xác Độ phân giải
Độ ẩm tương đối: % RH from 3 to 98 %RH   0.1 % RH
Độ ẩm tuyệt đối/ Enthanlpy: g/Kg / Kj/Kg Tùy thuộc vào giá trị nhiệt độ và độ ẩm đo được   0.1 g/Kg
Điểm đọng sương (Dew point): °Ctd, °Ftd from -50 to +80°Ctd ±0.6% of reading ±0.5°Ctd 0.1 °Ctd
Nhiệt độ không khí: °C, °F from -20 to +180°C ±0.3% of reading ±0.25°C 0.1 °C
3.14.Cảm biến TACHOMETRY 3.15. Cảm biến đa chức năng 3.16. Cảm biến nhiệt Pt100 Smart-Plus probes 4. Cung cấp bao gồm:
  • Máy chính và bộ phụ kiện chuẩn (tùy chọn modul cảm biến)
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Chọn mua thêm:
  • Đầu đo Lưu tốc gió khí
    • Code 16539 - Đầu đo kéo dàiHotwire (Ø 10mm, Length = 3 ft)
    • Code 16538 - Đầu đo Hotwire Ø 8mm (Fixed 12”)
    • Code 16540 - Đầu đo cánh quạt Ø 14mm (Fixed)
    • Code 17258 - Đầu đo cánh quạt Ø 14mm (Telescopic)
    • Code 16541 - Đầu đo cánh quạt Ø 70mm (Fixed)
    • Code 16542 - Đầu đo cánh quạt Ø 100mm (Fixed)
    • Code 16934 - Đầu đo cánh quạt Ø 100mm (Wireless)
  • Đầu đo đa năng:
    • Đầu đo tốc độ gió kéo dài, độ ẩm, nhiệt độ:
      • Code 17007 - (0.15 đến 30m/s) (0 đến 50°C) (3 đến 98%)
    • Đầu đo CO/CO2:
      • Code 17008 - Đầu đo khí CO/nhiệt độ (0-1000 ppm)
      • Code 17009 - Đầu đo khí CO2/nhiệt độ (0-5000 ppm)
      • Code 17010 - Đầu đo khí CO2/nhiệt độ/ độ ẩm (0-5000 ppm)
    • Đầu đo độ ẩm:
      • Code 16543 -  Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm bằng nhựa ABS Ø 13mm: (4.5”) (3 đến 98%, 0 đến 122°F)
      • Code 16544 -  Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm bằng thép không gỉ Ø 13mm: (12”) (3 to 98%, -40-356°F)
    • Modul đo áp suất khí:
      • Code 16531 - -2 đến +2 inH2O có kênh đo nhiệt độ 1 kiểu K/J/T
      • Code 16532 - -10 đến  +10 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
      • Code 16534 - -40 đến +40 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
      • Code 18121 - -200 đến +200 inH2O có kênh đo nhiệt độ kiểu K/J/T
      • Code 18238 - -800 đến +800 inH2O có kênh đo nhiệt độ K/J/T
    • Đầu đo tốc độ vòng quay:
      • Code 16530 - Đầu đo không tiếp xúc (60 đến 50,000 RPM)
      • Code 12376 - Đầu đo tiếp xúc (phải dùng với đầu đo không tiếp xúc)
      • Code 10378 - Giấy phản quang cho đầu đo không tiếp xúc dài 1m
    • Khung sắt đo Lưu tốc gió gió:
      • Code 12758 -  Khung sắt đo Lưu tốc gió gió hình nón K25 (cho cánh quat 100 mm)
    • Module đo điều kiện khí hậu:
      • Code 16548 -  đo độ ẩm, nhiệt độ, áp suất không khí MHTP
  • Phụ kiện:
    • Code 17053 - nắp bảo vệ CE300
    • Code 17050 - phần mềm kết nối máy tính và cáp USB

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG