STT |
Code |
Model – Cung cấp bao gồm |
1 |
28104– HC |
Model: 28000 – 4 HC
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
2 |
28104– NOx |
Model: 28000 – 4 NOx
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
3 |
28104– NO2 |
Model: 28000 – 4 NO2
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
4 |
28104– SO2 |
Model: 28000 – 4 SO2
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
5 |
28105– NO/ SO2 |
Model: 28000 – 5 NO/SO2
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
6 |
28105– NO/ NO2 |
Model: 28000 – 5 NO/NO2
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
7 |
28105– NO/ H2S |
Model: 28000 – 5 NO/ H2S
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
8 |
28105– SO2/ H2S |
Model: 28000 – 5 SO2/ H2S
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
9 |
28106– NO/ SO2 |
Model: 28000 – 6 NO/SO2
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
10 |
28106– NO/ NO2 |
Model: 28000 – 6 NO/NO2
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
11 |
28106– NO/ H2S |
Model: 28000 – 6 NO/H2S
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
12 |
28106– SO2/ H2S |
Model: 28000 – 6 SO2/H2S
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
13 |
28107– 1 |
Model: 28000 – 7
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
14 |
28107– 2 |
Model: 28000 – 7
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO; Đo NO2; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
15 |
28107– 3 |
Model: 28000 – 7
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO; Đo NO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
16 |
28107– 4 |
Model: 28000 – 8
- Đo O2; Đo CO đầu dò hồng ngoại IR; Đo CO2 đầu dò hồng ngoại IR; Đo HC/CH4 đầu dò hồng ngoại IR; Đo NOx; Đo NO; Đo NO2; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); Dữ liệu IMR; Cáp RS232; Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |