Máy đo khí thải/ khí đốt cháy xách tay cho công nghiệp, đo CO2 – model: IMR 2000/2800 IR

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: IMR 2000/2800 IR Nhà sản xuất: IMR - Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật:
  • Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
  • Cải tiến thiết kế bên trong giúp dễ sữa chữa hơn cũng như bảo vệ thiết bị tốt hơn
  • Đo liên tục và đồng thời 18 thông số
  • Màn hình hiển thị lớn cho đọc kết quả dễ dàng
  • Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin, Xe cộ, Xe tải, Nhà máy, Công nghiệp hóa học, Nhà máy thép, Tái chế …
  • Là thiết bị đo xác tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
  • Đo đồng thời các thông số:
    • O2: Oxygen
    • CO: Carbon Monoxide
    • NO: Nitric oxide
    • TA: Nhiệt độ môi trường
    • NO2: Nitrogen dioxide
    • SO2: Sulfur dioxide
    • TG: Nhiệt độ khí ống khói
  • Tính toán các thông số sau:
    • Losses / Efficiency
    • Không khí dư (Excess Air) / Lambda
    • NOx: Nitrogen Oxides
    • CO2: Carbon Dioxide
  • Tự động hiệu chuẩn zero
  • Tích hợp chức năng tự kiểm tra
  • Hiển thị đồng thời các thông số đo trên màn hình chiếu sáng
  • Máy inh với lập trình hóa chu kỳ in
  • Tính toán giá trị sai số chuẩn và giá trị trung bình chuẩn
  • Đo dòng khí với lựa chọn thêm nâng cấp cho đo dòng khí và tốc độ dòng với ống Pitot
  • Đơn vị lựa chọn: ppm – mg/Nm3 – mg/Nm3 (ref O2)
  • Đầu dò đo mẫu khí E, chiều dài: 2.5m, ống lắp: 250mm
  • Pin sạc với bộ sạc pin
  • Nguồn cấp: 230V
Lựa chọn thêm:
  • Đo: HCl, N20, Cl2, H2, NH3, HC và H2S
  • Điện cực hồng ngoại NDIR đo CO2, CH4/ HC và N20
  • Tốc độ RPM
  • Chuẩn bị để đo các thông số ở nhiệt độ cao: 15000C
  • Đầu dò đo mẫu khí với những chiều dài khác nhau
  • Đo muội lò (Soot)
  • Ống Pitot
  • Dòng khí m/s
  • Thêm vào thiết bị: bộ đo RPM, bộ đo muội lò
2. Thông số kỹ thuật:
STT Thông số đo Nguyên lý đo Độ phân giải Độ đúng Dải đo Chuẩn
1 O2 Oxygen Electro­chemical cell 0.1 Vol.% ± 0.2 Vol. % 0­- 20.9 Vol. % X
2 CO Carbon monoxide NDIR 0.001 Vol.% 0­- 10/20 Vol.% X
3 CO2 Carbon dioxide NDIR 0.01 Vol.% ± 0.2 Vol. % 0 - ­20 Vol. % X
4 HC/ CH4 Hydrocarbons NDIR 0.1 % Z 0­ -100% LEL X
5 NO Nitric oxide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0­-2000 ppm X
6 NO2 Nitrogen dioxide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0­  -100 ppm
7 SO2 Sulfur dioxide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0 -­ 4000 ppm X
8 H2S Hydrogen Sulfide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0 – 200 ppm
8 TG Nhiệt độ khí ống khói Cặp nhiệt điện NiCr­ - Ni 1K ± 2 % ­4°F ­ - 2192°F 0°C ­-  1200°C X
9 TA Nhiệt độ không khí Semiconductor 1K ± 0.2 K ­4°F - 248°F 0°C ­-  120°C X
10 P Dòng khí (Draft) Solid state 0.01 hPa ± 2 % ±40 hPa
11 NOx Nitrogen oxides Tính toán 1 ppm Z 0­ - NOx max
12 NH3 Ammonia Electro­chemical 1 ppm Z 0­-1000/5000 ppm
13 N2O Nitrous Oxide NDIR 0.001 Vol. % Z 0­1 Vol. %
14 HCl Hydrogen Chloride Electro­chemical 1 ppm Z 0 – 200 ppm
15 Cl2 Chlorine Electro­chemical 1 ppm Z 0 – 5000 ppm
16 H2 Hydrogen Electro­chemical 1 ppm Z 0 – 10000 ppm
17 Losses / Efficiency Tính toán 0.1 % ± 0.1 % 0­-99.9 % X
18 Khí dư / Lambda Tính toán 0.1 % ± 0.1 % 1.0    – 9.99 0 – 9 X
19 Muội lò (Soot) Phương pháp giấy lọc 0 – 9
20 Tốc độ với ống Pitot Soild state 0.01 m/s ± 2 % 0 – 80m/s
21 Đo RPM Soild state 100 RPM ± 2 % 180­ - 10000 RPM

Với Z:  0 – 20% trong toàn dải đo là 5%

21 – 100% trong toàn dải đo là 1%  của giá trị đo hiện thị

  • Kích thước (WxHxL): 375mm x 165mm x 300mm
  • Khối lượng: 8 kg