Phân tích khí thải ống khói xách tay 2 – 4 cell

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: IMR 1400C Nhà sản xuất: IMR - Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật:
  • Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
  • Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin....
  • Sự dụng đầu dò với công nghệ mới nhất.
  • Dễ dàng sử dụng và đo các thông số quan trọng, tùy chỉnh và tối ưu hóa quá trình đốt cháy
  • Là thiết bị đo xách tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
  • Đo đồng thời các thông số:
    • O2: Oxygen
    • CO: Carbon Monoxide
    • TG: Nhiệt độ khí ống khói
  • Tính toán các thông số sau:
    • Hiệu quả đốt cháy
    • Losses / Efficiency
    • Không khí dư (Excess Air) / Lambda
    • CO2: Carbon Dioxide
  • Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
  • Tự động hiệu chuẩn zero
  • Tích hợp chức năng tự kiểm tra
  • Hiển thị đồng thời 08 thông số trên màn hình hiển thị sáng
  • Đơn vị đo: ppm - mg - mg(ref O2) – mg/kWh
  • Đầu dò đo mẫu khí E, chiều dài: 0.8 ft, ống lắp: 8ft
  • Pin sạc với bộ cấp điện
  • Nguồn cấp: 230V
Lựa chọn thêm:
  • Đầu dò đo nhiệt độ không khí
  • Đầu dò đo khí với tay cầm chịu nhiệt
  • Đầu dò đo khí với các chiều dài khác nhau
  • Bộ điều khiển muội than điện tử
  • Đo luồng khí (Draft)
  • Đo NO
  • Đo SO2
  • Đo NO2
  • Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR
  • Đo HC
  • Đo CO qua valve với bơm làm sạch
  • Giao diện RS232
  • Bộ nhớ với 200 kết quả đo
  • Jack nguồn 12VDC
  • Máy in
2. Thông số kỹ thuật:
STT Thông số đo Nguyên lý đo Độ phân giải Đố đúng Dải đo Chuẩn
1 O2 Oxygen Electro­chemical cell 0.1 Vol.% ± 0.2 Vol. % 0­- 20.9 Vol. % X
2 CO Carb n onoxide Electro-chemical 1ppm Z 0-2000/4000 ppm X
3 COp CO tinh khiết Tính oán 1ppm 5%
4 NO Nitric xide Electro­chemical cell 1 ppm 5% 0­-2000 ppm
5 NO2 Nitric dioxide Electro­chemical cell 1 ppm 5% 0­-100 ppm
6 SO2 Sulfur dioxide Electro­che ic l cell 1 ppm Z 0 -­ 4000 ppm
7 HC Hydrocarbons Sensor 0.1% 5% 0-100 LEL
8 TG Nhiệt độ khí ống khói Cặp nhiệt điện NiCr-Ni 1K ± 2 % -20°C ­đến  1200°C X
9 VL Nhiệt độ không khí Semiconductor 1K ± 0.5 K -20°C ­đến  120°C X
10 P Dòng khí (D aft) Solid state 0.01 hPa ± 2 % -30hPa đến 50hPa X
11 CO2 Carbo dioxide Tính toán 0.1 Vol.% ± 0 2 % 0- CO2 max X
10 ETA Tính hiệu quả Tính toán 0.1 % ± 0.5 % 0-99.9 %
11 qA Losses Tính toán 0.1 % ± 0.5 % 0-99.9 %
12 Khí thừa Tính t án 0.01 ± 2 % 1-9.99
19 Muội lò (Soot) Phương pháp giấy lọc
 
Thông tin đặt hàng:
STT Code Model – Cung cấp bao gồm
1 12600 Model: 1400C -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IM - Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
2 12681 Model: 1400C NO -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng R -          232 -           Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
3 12683 Model: 1400C NO2 -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ h -          ng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
4 12682 Model: 1400C SO2 -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR D -ta); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
5 12684 Model: 1400C H2S -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ -          n -          ớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
6 12685 Model: 1400C HC -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo HC/ CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ -          óng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
7 12686 Model: 1400C NO/SO2 -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
8 14095 – 1 Model: 1400C NO/HC -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn th -          m: Bồ h -          ng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
9 40 5 – 2 Model: 1400C SO2/HC -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas pro -e)
10 14095 – 3 Model: 1400C NO2/HC -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
11 14095 – 4 Model: 1400C NO2/HC -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Đo HC/CH4; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Da -a); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
12 14095 – 5 Model: 1400C SO2/H2S -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo H2S; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gi -           (Draft); 12VDC -           Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
13 14095 – 6 Model: 1400C HC/H2S -          Đo CO2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo HC/CH4; Đo H2S; Đo nhiệt độ khí cháy; Đo nhiệt độ môi trường; Tính hệ số Eff/ Losses; Tính hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; -          Lựa chọn thêm: Bồ hóng (Soot); Luồng gió (Draft); 12VDC; Cổng RS232; Bộ nhớ (Memmory); Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG