- Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
- Đo khí CO2 với đầu dò hồng ngoại IR
- Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin....
- Đo hầu hết các thông số, kể cả CO2; đáp ứng các yêu cầu
- Sự dụng đầu dò với công nghệ mới nhất.
- Dễ dàng sử dụng và đo các thông số quan trọng, tùy chỉnh và tối ưu hóa quá trình đốt cháy
- Là thiết bị đo xách tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
- Đo đồng thời các thông số:
- O2: Oxygen
- NO: Nitric oxide
- TG: Nhiệt độ khí ống khói
- CO2: Carbon Dioxide
- CO: Carbon Monoxide
- AG: Nhiệt độ môi trường
- Tính toán các thông số sau:
- Hiệu quả đốt cháy
- Losses / Efficiency
- Không khí dư (Excess Air) / Lambda
- Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
- Tự động hiệu chuẩn zero
- Máy in in các thông số đo và các thông số tính toán
- Đo muội than với bộ điều khiển điện tử
- Đo dòng khí (draft)
- Valve cho khí CO qua với bơm làm sạch
- Giao diện RS232
- Bộ nhớ lưu 200 kết quả đo
- Pin sạc với bộ cấp điện
- Jack nguồn 12VDC
- Tích hợp chức năng tự kiểm tra
- Hiển thị đồng thời 08 thông số trên màn hình hiển thị sáng
- Đơn vị đo: ppm - mg - mg(ref O2) – mg/kWh
- Đầu dò đo mẫu khí S, chiều dài: 0.9 ft, ống lắp: 11.5 ft
- Nguồn cấp: 230V
- Đầu dò đo khí với các chiều dài khác nhau
- Đo: NO2; đo SO2; đo HC/CH4 với đầu hồng ngoại NDIR;
STT | Thông số đo | Nguyên lý đo | Độ phân giải | Độ đúng | Dải đo | Chuẩn | |
1 | O2 | Oxygen | Electrochemical cell | 0.1 Vol.% | ± 0.2 Vol. % | 0- 20.9 Vol. % | X |
2 | CO2 | C rb n dioxide | NDIR | 0.01 Vol.% | ±5 % | 0- 30 Vol.% | X |
3 | CO | Carbon monoxide | Electro-chemical | 0.001 Vol.% | 5% | 0-200 /4000 ppm | X |
4 | COp | CO tinh khiết | Tính toán | 1pp | 5% | ||
5 | NO | Nitric oxide | Electrochemical cell | 1 ppm | Z | 0-2000 ppm | Lựa chọn thêm |
6 | NO2 | Nitric dio id | Electrochemical cell | 1 ppm | Z | 0-100 ppm | Lựa chọn thêm |
7 | SO2 | Sulfur dioxide | Electrochemical cell | 1 pm | Z | 0 - 4000 ppm | Lựa chọn thêm |
8 | HC/CH4 | H drocarbons | DIR | 0.1% | 5% | 0-100% LEL | |
9 | TG | Nhiệt độ khí ống khói | Cặp nhiệt điện NiCr-Ni | 1K | ± % | -20°C đến 1200°C | X |
10 | TA | Nhiệt độ không khí | Bán dẫn | 1K | ± 0.5 K | -20°C đến 120°C | X |
11 | P | Dòng khí (Dra t) | Solid state | 0.01 hPa | ± 2 % | -30hPa đến 50hPa | X |
12 | ETA | Tính hiệu quả | Tính toán | 0.1 % | ± 0.5 % | 0-99.9 % | |
13 | qA | Losses | Tính toán | 0. % | ± 0.5 % | 0-99.9 % | |
14 | Khí thừa | Tính toán | 0.01 | ± 2 % | 1-9.99 | ||
15 | Muội lò (Soot) | Phương pháp giấy lọc |
Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị
- Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
- Khối lượng: 5,8 kg