| STT |
Code |
Model – Cung cấp bao gồm |
| 1 |
11660 |
Model: 1400IR CO/CO2
- Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 2 |
11579 |
Model: 1400IR CO2
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Dat
- ); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 3 |
14296 – 1 |
Model: 1400IR CO2/HC
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo CO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 4 |
14296 – 2 |
Model: 1400IR CO2/NO
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 5 |
14296 – 3 |
Model: 1400IR CO2/NO2/CO
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm:
- ổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 6 |
14296 – 4 |
Model: 1400IR CO2/SO2
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 7 |
14296 – 5 |
Model: 1400IR CO2/H2S/NO
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO điện hóa; Đo H2S điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 8 |
11741 |
Model: 1400IR CO/CO2/HC
- Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232
- Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 9 |
14496 – 1 |
Model: 1400IR CO/CO2/NO
- Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 10 |
14496 – 2 |
Model: 1400IR CO/CO2/NO2
- Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 11 |
4496 – 3 |
Model: 1400IR CO/CO2/SO2
- Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọ
- thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 12 |
14496 – 5 |
Model: 1400IR CO/HC/H2S
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo H2S điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 13 |
14496 – 6 |
Model: 1400IR CO2/HC/NO
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 14 |
14496 – 7 |
Model: 1400IR CO2/HC/NO2
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |
| 15 |
14496 – 8 |
Model: 1400IR CO2/HC/SO2
- Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
- Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe) |