Máy đo khí thải/ khí cháy ống khói xách – model: IMR 1400P/PL/PS

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: IMR 1400P/PL/PS Nhà sản xuất: IMR - Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật:
  • Thiết bị đo xách tay, đo liên tục khí thải ống khói
  • Lớp vỏ bảo vệ bằng nhôm cứng cáp.
  • Đo: nhiệt độ không khí; nhiệt độ khí thải ống khói; O2; CO (H2 Comp), NO, NO2, SO2, HC, losses, khí dư, hiệu quả khí cháy, CO2, muội than, luồng khí.
  • Màn hình sáng hiển thị đồng thời 08 giá trị đo khác nhau.
  • Bộ nhớ 220 dữ liệu
  • Case đựng có khoảng trống để phụ tùng thay thế
  • Ngông ngữ: Anh; Pháp; Đức
  • Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
  • Đơn vị: ppm, mg, mg(O2), mg/kWh
  • Điều chỉnh điểm Zero với 3 phút; hiệu chỉnh lại mất 30 giây
  • Giao diện: RS232
  • Máy in in các thông số đo và các thông số tính toán
  • Đo muội than với bộ điều khiển bơm điện tử
  • Tắt tự động hoặc bằng tay nếu quá nồng độ CO
  • Hiển thị tình trạng của pin trên màn hình
  • Hiển thị tình trạng “cần bảo trì” trên màn hình sau 1000 giờ hoạt động
  • Tích hợp chức năng tự kiểm tra cho tất cả chức năng và thông số.
  • Đầu dò mẫu khí: chiều dài 270mm, NiCr-Ni, ống linh hoạt 3.5m,
  • Đầu dò không khí: dài 130mm, đường dây 3,5m
  • Bộ giữ ẩm tích hợp bộ lọc
  • Nhiệt độ lưu trữ: -2°C..50°C
  • Nguồn cấp: 230V/50Hz, 110V/60Hz, 6VDC
2. Thông số kỹ thuật:
STT Thông số đo Nguyên lý đo Độ phân giải Độ đúng Dải đo Chuẩn 1400P
1 O2 Oxygen Electro­chemical cell 0.1 Vol.% ± 0.2 Vol. % 0­- 20.9 Vol. % X
2 CO Carbon monoxide Electro-chemical 1ppm Z 0­- 2000  ppm X
3 COp Carbon monoxide Hiệu chỉnh O2 Tính toán 1 ppm Z X
4 NO Nitric oxide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0­-2000 ppm 1400PL 1400PS
5 NO2 Nitric dioxide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0- 100 ppm 1400PL 1400PS
6 SO2 Sulfur dioxide Electro­chemical cell 1 ppm Z 0 -­ 4000 ppm 1400PL 1400PS
HC Hydrocarbons Pellistor 0.1% Z 0-100% LEL 1400PL 1400PS
H2S Hydrogen Sulfide Electrochem. sensor 1ppm Z 0-200 ppm 1400PL 1400PS
6 TG Nhiệt độ khí ống khói Cặp nhiệt điện loại K 1K ± 2 % -20°C ­đến  1200°C X
7 TA Nhiệt độ không khí Semiconductor 1K ± 0.5 K -20°C ­đến  120°C X
8 P Dòng khí (Draft) Solid state 0.01 hPa ± 2 % -30hPa đến 50hPa X
9 CO2 Carbon dioxide Tính toán 0.1 Vol.% ± 0.2 % 0- CO2 max X
10 ETA Tính hiệu quả đốt cháy Tính toán 0.1 % ± 0.5 % 0-99.9 %    
11 qA Losses Tính toán 0.1 % ± 0.5 % 0-99.9 %
12 Khí thừa Tính toán 0.01 ± 2 % 1-9.99
19 Muội lò (Soot) Phương pháp giấy lọc
 

Với Z:  0 – 20% trong toàn dải đo là 5%

21 – 100% trong toàn dải đo là 1%  của giá trị đo hiện thị

  • Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
  • Khối lượng: 5,8 kg
  1. Thông tin đặt hàng:
STT Code Model – Cung cấp bao gồm
1 12852 Model: 1400P -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
2 12861 Model: 1400PL NO -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
3 12863 Model: 1400PL NO2 -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
4 12862 Model: 1400PL SO2 -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
5 12864 Model: 1400PL H2S -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
6 12865 Model: 1400PL HC -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
7 12866 Model: 1400PS NO/SO2 -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo SO2; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
8 14292 – 1 Model: 1400PS NO/HC -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
9 14292 – 2 Model: 1400PS SO2/HC -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
10 14292 – 3 Model: 1400PS NO2/HC -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NO2; Đo HC/CH4; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
11 14292 – 4 Model: 1400PS NO/H2S -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo NOx; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
12 14292 – 5 Model: 1400PS SO2/H2S -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo SO2; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
13 14292 – 6 Model: 1400PS HC/H2S -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Đo HC/CH4; Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
14 13223 Model: 1400FO -          Đo O2; Đo CO; Tính toán CO2; Lựa chọn một trong các đầu đo: Đo NOx – Đo NO2 - Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)
15 14691 Model: 1400 CO/CO -          Đo O2; Đo CO; Đo CO nồng độ cao; Tính toán CO2; Lựa chọn một trong các đầu đo: Đo NOx – Đo NO2 - Đo H2S; Nhiệt độ khí cháy; Nhiệt độ môi trường; Hệ số Eff/ Losses; Hệ số Khí dư/ Lamda; ppm/mg Ref O2;  Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ; -          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG