- Thiết bị đo vi khí hâu, đo và giám sát chất lượng không khí trong nhà IAQ, đo áp suất, tốc độ gió, Lưu tốc gió gió cánh quạt và Hot-Wire đo nhiệt độ gió, đo độ ẩm, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió...
- Đo áp suất:
- Tự động hiệu chuẩn hoặc hiệu chuẩn thủ công
- Tích hợp áp suất (0 đến 9)
- Điểm/ điểm; tự động điểm/ điểm; tự động giá trị trung bình
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
- Lưu trữ
- Đo Lưu tốc gió và Lưu tốc gió dòng khí (Air velocity and airflow):
- Chọn ống Pitot, Debino blade, dây nhiệt Hot Wire hoặc hệ số
- Lựa chọn loại ống
- Lựa chọn đơn vị
- Điểm/ điểm; tự động điểm/ điểm; tự động giá trị trung bình
- Cân bằng nhiệt tự động hoặc thủ công
- Cân bằng áp suất không khí thủ công
- Hệ số K2
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
- Lưu trữ
- Hygrometer:
- Lựa chọn đơn vị
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
- Lưu trữ
- Psychrometer:
- Điểm sương, nhiệt ẩm, enthalpy, nhiệt độ tuyệt đối
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
- Lưu trữ
- Chỉ số WBGT:
- Giá trị tính toán
- Lưu trữ
- Modul vi khí hậu
- Lựa chọn đơn vị
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
- Lưu trữ
- Cảm biến chất lượng không khí
- Cảnh báo âm thanh (2 điểm cài đặt)
- Gía trị CO cực đại
- Lựa chọn đơn vị
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
- Lưu trữ
- Tùy chỉnh dải
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
- Lưu trữ
- Modul cặp nhiệt điện, Pt100 và cảm biến cặp nhiệt điện
- Delta T động học (Dynamic delta T)
- Lựa chọn đơn vị
- Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
- Cảnh báo (điểm cài đặt trên và dưới)
- Lưu trữ
- Ghi dữ liệu đa thông số
- Lưu trữ tự động hoặc thủ công
- Bộ nhớ tới 12000 điểm giá trị đo hoặc 50 datasets
- Thân thiện với tối ưu hóa báo cáo và in
- Hiệu chuẩn theo chu kỳ
- Giao diện dây hoặc không dây
- Thiết bị đo vi khí hâu, đo và giám sát chất lượng không khí trong nhà IAQ, đo áp suất, tốc độ gió, Lưu tốc gió gió cánh quạt và Hot-Wire đo nhiệt độ gió, đo độ ẩm, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió...
- Cảm biến đo CO/nhiệt độ (0-1000 ppm) ( độ phân giải 1ppm)
- Cảm biến đo CO2/nhiệt độ (0 - 5000 ppm) (độ phân giải 1ppm)
- Cảm biến đo CO2/ nhiệt độ/ độ ẩm
- Thay đổi modul đo áp suất
- Modul đo dòng/ đo thể (Current / Voltage Module)
- Modul cặp nhiệt điện với 4 cổng vào (J, K, T)
- Modul vi khí hậu Climate Module (Môi trường: nhiệt độ; độ ẩm và áp suất)
- Cảm biến Optical Tachometry Speed Probe (RPM, không tiếp xúc)
- Cảm biến tốc độ tiếp xúc Tachometry Speed Probe (RPM)
- Cảm biến dây nhiệt (Hot Wire) chuẩn (12")
- Cảm biến dây nhiệt Telescopic Gooseneck “Hot-Wire” Probe
- Cảm biến vanve vận tốc khí với các kích thước khác nhau
- Cảm biến Hygrometry (Độ ẩm và nhiệt độ)
- Cảm biến nhiệt PT100 Temperature Probe
- Piezoresistive sensor
- Cho phép quá áp ±500 Pa : 250 mbar
- Cho phép quá áp ±2500 Pa : 500 mbar
- Cho phép quá áp ±10,000 Pa : 1,200 mbar
- Cho phép quá áp ±500 mbar : 2 bar
- Cho phép quá áp ±2,000 mbar : 6 bar
- Nhiệt kế bán dẫn với hệ số nhiệt nhiệt âm (Thermistance with a negative temperature coefficient)
- Nhiệt độ môi trường không khí xung quanh : Pt100 1/3 Din.
- Hall effect sensor
- Nhiệt độ không khí : Pt100 class A.
- Proximity sensor
- Nhiệt độ không khí : Pt100 class A.
- CO2 : NDIR sensor
- CO : cảm biến điện hóa
- Nhiệt độ : Pt100 class A
- Độ ẩm: cảm biến điện dung
- Độ ẩm : cảm biến điện dung
- Nhiệt độ: cảm biến bán dẫn
- Đo áp suất khí : piezoresistive sensor
- Đo vận tốc gió (Air velocity) : Nhiệt kế bán dẫn với hệ số nhiệt nhiệt âm (Thermistance with a negative temperature coefficient)
- Đo nhiệt độ/ độ ẩm (Hygrometry/Temp).: cảm biến điện dung (capacitive sensor), Pt100 1/3 DIN
- Optical : cảm biến quang học (optical sensor)
- Tiếp xúc : cảm biến quang học với đệm ETC
- Kết nối thiết bị:
- Ở trên đỉnh : 2 secured mini-DIN connectors cho cảm biến SMART-Plus probes
- Bên trái (Left side) : 1 cổng USB cho cáp EIG 1 khe cắm nguồn
- Cặp nhiệt điện: 4 đầu vào cho giắc cằm mini của cặp nhiệt điện loại type K, J hoặc T Class 1 (theo IEC 584-3norm)
- Áp suất: 2 bộ nối áp suất với 2 Ø 6.2 mm làm từ đồng Niken. 2 nối áp suất có ren (threaded pressure connectors) Ø 4.6 mm làm từ đồng Niken + 1 cặp nhiệt điện nhiệt độ thermocouple temperature đầu vào với nối mini
- Modul đo dòng/ thể (Current / voltage module): 2 khe cắm stereo jacks
- Màn hình LCD lớn dễ đọc, 320x240 pixels, 70 x 52 mm, hiển thị 6 giá trị đo (hiển thị đồng thời 4 giá trị)
- Lớp vở bảo vệ chuẩn IP54, vỏ ABS chống shock
- Phím bấm phủ kim loại, 5 phím và 1 nút điều hướng
- Phù hợp tiêu chuẩn NF EN 61326-1 norm
- Nguồn cấp: 4 pin Alkaline 1.5V LR6 (bao gồm)
- Môi trường vận hành: nhiệt độ 0 – 500C
- Tự động tắt tùy chỉnh thời gian 0 – 120 phút
- Khối lượng: 380g
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Hà Lan, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nauy, Đan Mạch
- Bộ nhớ với 12000 dữ liệu
- Sẵn với cảm biến không dây (Wireless Probe)
- Sắn với phần mềm PC không dây
- Lựa chọn thêm phần mềm PC
- Mạnh mẽ, chính xác và độ nhạy cao
- Lựa chọn đơn vị
- Chức năng MIN/ MAX/ HOLD
- Hiển thị tình trạng Pin
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
InH2O, Pa, mmH2 O, mbar, hPa, mmHg, DaPa | 0 to ±500 Pa | ± 100 Pa : ±0.2% reading ±0.8Pa, beyond ±0.2% reading ±1.5Pa, | 0.1 Pa from -100 to +100 Pa, 1 Pa beyond |
0 to ±2500 Pa | ±0.2% of reading ±2Pa | 1 Pa | |
0 to ±10,000 Pa | ±0.2% of reading ±10Pa | 1 Pa | |
0 to ±500 mBar | ±0.3% of reading ±0,5mBar | 0.1mBar | |
0 to ±2000 mBar | ±0.3% of reading ±2mBar | 1mBar |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
V, mA | 0 to 2.5 V | ±2mV | 0.001 V |
0 to 10 V | ±10mV | 0.01 V | |
0 to 4/20 mA | ±0.01mA | 0.01 mA |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
°C, °F | K: from -200 to +1,300°C | ±1.1°C or ±0.4% of reading** | 0.1 °C |
J: from -100 to +750°C | ±0.8°C or ±0.4% of reading** | 0.1 °C | |
T: from -200 to +400°C | ±0.5°C or ±0.4% of reading** | 0.1 °C |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Độ ẩm: %RH | from 5 to 95%RH | 0.1 % RH | |
Nhiệt độ: °C, °F | from -20 to +80°C | 0.1 °C | |
Áp suất: hPa | from 800 to 1100 hPa | 1 hPa |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h | from 0.15 to 3 m/s | ±3% of reading ±0.03 m/s | 0.01 m/s |
from 3 to 30 m/s | ±3% of reading ±0.1 m/s | 0.1 m/s | |
Nhiệt độ: °C, °F | from -20 to +80°C | ±0.3% of reading ±0.25°C | 0.1 °C |
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s | from 0 to 99,999 m3 /h | ±3% of reading ±0.03*area(cm2 ) | 1 m3/h |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h | from 0.25 to 3 m/s | ±3% of reading ±0,1m/s | 0.01 m/s |
from 3 to 35 m/s | ±1% of reading ±0,3m/s | 0.1 m/s | |
Nhiệt độ: °C, °F | from -20 to +80°C | ±0.4% of reading ±0.3°C | 0.1 °C |
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s | from 0 to 99,999 m3 /h | ±3% of reading ±0.03*area (cm2 ) | 1 m3/h |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h | from 0 to 3 m/s | ±3% of reading ±0,1m/s | 0.1 m/s |
from 3 to 35 m/s | ±1% of reading ±0,3m/s | ||
Nhiệt độ: °C, °F | from -20 to +80°C | ±0.4% of reading ±0.3°C | 0.1 °C |
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s | from 0 to 99,999 m3 /h | ±3% of reading ±0.03*area (cm2 ) | 1 m3/h |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h | from 0.8 to 3 m/s | ±3% of reading ±0,1m/s | 0.1 m/s |
from 3 to 40 m/s | ±1% of reading ±0,3m/s | ||
Nhiệt độ: °C, °F | from -20 to +80°C | ±0.4% of reading ±0.3°C | 0.1 °C |
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s | from 0 to 99,999 m3 /h | h ±3% of reading ±0.03*area (cm2 ) | 1 m3/h |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph | from 2 to 5 m/s | ±0.3 m/s | 0.1 m/s |
from 5.1 to 100 m/s | ±0.5% of reading ±0.2m/s | ||
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s | from 0 to 99,999m3 /h | ±0.2% of reading ±1% PE | 1 m3/h |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph | from 4 to 20 m/s | ±0.3 m/s | 0.1 m/s |
from 21 to 100 m/s | ±1% of reading ±0.1m/s | ||
Lưu tốc gió: m3 /h, cfm, l/s, m3 /s | from 0 to 99,999m3 /h | ±0.2% of reading ±1% PE | 1 m3/h |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Nhiệt độ: °C, °F | from -20 to +80°C | 0.1 °C | |
Đo CO2: ppm | from 0 to 5000 ppm | 1 ppm | |
Đo CO: ppm | from 0 to 1,000 ppm | 1 ppm | |
Đo độ ẩm tương đối: %RH | from 5 to 95% RH | 0.1 % RH |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Độ ẩm tương đối: % RH | from 3 to 98 %RH | 0.1 % RH | |
Độ ẩm tuyệt đối/ Enthanlpy: g/Kg / Kj/Kg | Tùy thuộc vào giá trị nhiệt độ và độ ẩm đo được | 0.1 g/Kg | |
Điểm đọng sương (Dew point): °Ctd, °Ftd | from -50 to +80°Ctd | ±0.6% of reading ±0.5°Ctd | 0.1 °Ctd |
Nhiệt độ không khí: °C, °F | from -20 to +80°C | ±0.3% of reading ±0.25°C | 0.1 °C |
Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Độ ẩm tương đối: % RH | from 3 to 98 %RH | 0.1 % RH | |
Độ ẩm tuyệt đối/ Enthanlpy: g/Kg / Kj/Kg | Tùy thuộc vào giá trị nhiệt độ và độ ẩm đo được | 0.1 g/Kg | |
Điểm đọng sương (Dew point): °Ctd, °Ftd | from -50 to +80°Ctd | ±0.6% of reading ±0.5°Ctd | 0.1 °Ctd |
Nhiệt độ không khí: °C, °F | from -20 to +180°C | ±0.3% of reading ±0.25°C | 0.1 °C |
- Máy chính và bộ phụ kiện chuẩn (tùy chọn modul cảm biến)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt