- Máy đo khí cháy dễ dàng sử dụng, chắc chắn và mạnh mẽ
- 2 điện cực CO được cài đặt: 01 cho đo nồng độ CO thấp; 01 cho đo nồng độ CO cao; giúp cho độ chính xác cao cho những ứng dụng khác nhau.
- Đo các thông số:
- O2: Oxygen
- CO: Carbon monoxide, đơn vị ppm
- CO: Carbon monoxide, đơn vị Vol. %
- Tính toán các thông số:
- Losses qA
- Hiệu quả đốt (Combustion Efficiency) ETA
- Khí thừa (Excess Air) LAMBDA
- Carbon dioxide CO2
- Thiết bị có thể đo dòng khí, muội than và nhiệt độ khí thải ống khói và nhiệt độ môi trường.
- Hộp đựng với lớp vỏ nhôm vững chắc
- Các điện cực đo: O2 – CO – CO
- Màn hình sáng hiển thị đồng thời 08 giá trị đo
- Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
- Đơn vị: ppm, mg, mg(O2), mg/kWh
- Gaio diện: RS232
- Bộ nhớ lưu được 200 kết quả đo
- Pin hiển thị tình trạng trên màn hình, sử dụng 6 giờ
- Máy in nhiệt tốc độ cao, rộng 58mm, có khả năng in 1 – 2 – 3 giá trị in cùng một lúc với tất cả các giá trị bao gồm: ngày, thời gian và loại khí đốt
- Chuyển điện cực CO: van nam châm điện (Solenoid) sẽ tự động chuyển đổi điện cực CO từ nồng độ thấp sang nồng độ cao.
- Bơm thứ 2 sẽ làm sạch điện cực CO nồng độ thấp (giúp hồi phục nhanh hơn)
- Đo muội than với bộ điều khiển bơm điện tử
- Điều chỉnh điểm Zero với 3 phút
- Chương trình kiểm tra: kiểm tra hệ thống và máy in với tất cả các thông số; kiểm soát thời gian làm việc.
- Đầu dò đo mẫu khí: cán gia nhiệt (muội than); l=270mm; ∅ 10mm; cặp nhiệt điện loại K; chiều dài lỗ 3.5m
- Đầu dò đo nhiệt độ môi trường: l=150mm; Line 3.5m
- Bẫy ngưng tụ: tích hợp bộ lọc
- Nguồn cấp: 12VDC; 240VAC/50Hz; 120VAC/60Hz
- Nhiệt độ môi trường: 10°C..40°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20°C..50°C
STT | Thông số đo | Nguyên lý đo | Độ phân giải | Độ đúng | Dải đo | Chuẩn | |
1 | O2 | Oxygen | Electrochemical cell | 0.1 Vol.% | ± 0.2 Vol. % | 0- 20.9 Vol. % | X |
2 | CO | Carbon monoxide | Electro-chemical | 1ppm | Z | 0- 2000 ppm | X |
3 | CO | Carbon monoxide | Electro-chemical | 0.001 Vol.% | Z | 0-4.000 Vol.% | X |
4 | NO | Nitric oxide | Electrochemical cell | 1 ppm | Z | 0-2000 ppm | Lựa chọn thêm |
5 | SO2 | Sulfur dioxide | Electrochemical cell | 1 ppm | Z | 0 - 4000 ppm | Lựa chọn thêm |
6 | TG | Nhiệt độ khí ống khói | Cặp nhiệt điện loại K | 1K | ± 2 % | -20°C đến 1200°C | X |
7 | VL | Nhiệt độ không khí | Semiconductor | 1K | ± 0.5 K | -20°C đến 120°C | X |
8 | P | Dòng khí (Draft) | Solid state | 0.01 hPa | ± 2 % | -30hPa đến 50hPa | X |
9 | CO2 | Carbon dioxide | Tính toán | 0.1 Vol.% | ± 0.2 % | 0- CO2 max | X |
10 | ETA | Tính hiệu quả | Tính toán | 0.1 % | ± 0.5 % | 0-99.9 % | |
11 | qA | Losses | Tính toán | 0.1 % | ± 0.5 % | 0-99.9 % | |
12 | Khí thừa | Tính toán | 0.01 | ± 2 % | 1-9.99 | ||
19 | Muội lò (Soot) | Phương pháp giấy lọc |
Với Z: 0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
21 – 100% trong toàn dải đo là 1% của giá trị đo hiện thị
- Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
- Khối lượng: 5,8 kg
- Máy đo khí thải/ khí cháy xách tay/ Đầu đo 2xCO - model: IMR 1400CO: Máy chính kèm máy in nhiệt; đầu dò mẫu khí loại S với tay cầm nóng; đầu dò nhiệt độ môi trường; bẫy ẩm tích hợp bộ lọc; giấy bồ hống, quy mô bồ hống; dây điện;
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng.