- Đo O₂, CO, NO/Nox, nâng cấp khí thứ 4
- Bơm pha loãng cho đo CO tự động, tới 50,000 ppm
- Có thể đo NOx với độ phân giải 0.1 ppm và độ chính xác cao
- Cảm biến đo khí có thể được hiệu chuẩn lại và thay thế tại hiện trường
- Màn hình hiển thị màu
- Người dùng có thể tối ưu hóa nội dung hiển thị và thông tin in
- Tự động lưu dữ liệu
- Tính toán hiệu suất đốt, khí dư và CO2
- Tích hợp máy in
- Đo nhiệt độ không khí (Tair) và khí cháy (T stack)
- Đo áp suất chênh lệch và áp suất Draft
- Bộ loại bỏ ngưng tụ nước
- Cổng kết nối kim loại không phá hủy
- Pin sạc Lithium
- Bộ nhớ trong lưu tới 2000 tests
- Phần mềm PC với cổng giao tiếp USB và Bluetooth
- Đo Oxy O2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 22
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2 % vol
- Đo Cacbonmonoxit CO:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 8000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10 ppm (0 - 200ppm)/ ±5 % rdg (201 - 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 - 8000ppm)
- CO pha loãng:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 8% - 5.00%
- Độ phân giải: 01%
- Độ chính xác: ±10% rdg
- Tính toán CO2:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 99.9%
- Độ phân giải: 1 %
- Đo NO:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 5000ppm)
- Đo NO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 1000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)
- Đo NO thấp và/ hoặc NO2 thấp:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 500 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)
- Tính toán NOx:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Đo SO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100ppm)/ ±5% rdg (101 - 5000ppm)
- Đo CxHy (HC):
- Cảm biến: Pellistor
- Dải đo: 0 - 5%
- Độ phân giải: 01%
- Độ chính xác: ±5% toàn dải
- Đo nhiệt đô không khí Tair:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -10 đến 100 ˚C
- Độ phân giải: 1 ˚C
- Độ chính xác: ±1 ˚C
- Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
- Cảm biến: Tc K
- Dải đo: -20 đến 1250 ˚C
- Độ phân giải: 1 ˚C
- Độ chính xác: ±0.5 ˚C (-20 đến 100 ˚C)/ ±0.5% rdg (101 đến 1250 ˚C)
- Đo áp suất/ Draft:
- Cảm biến: Semiconductor
- Dải đo: ±0 - 80 inH₂O
- Độ phân giải: 001 inH₂O
- Độ chính xác: ±1.0% rdg
- Tính toán khí dư Excess Air:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 850%
- Độ phân giải: 1%
- Tính toán Hiệu quả:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 100%
- Độ phân giải: 0.1%
- Cảm biến chuẩn dài 12”, 300mm , chịu nhiệt độ tối đa 1470˚F/800˚C max với 10’/3m Dual Hose
- Có thể lựa chon thêm:
- Cảm biến dài 30”, 750mm, chịu được nhiệt độ cực đại 1470˚F/800˚C max với 10’/3m Dual Hose
- Cảm biến dài 40”, 1m, chịu được nhiệt độ cao, 2190˚F/1200˚C max, với 10’/3m Dual Hose
- Ống mở rộng Hose Extension lên đến 3m
- Máy đo khí thải, khí cháy cầm tay tích hợp máy in; đo chênh áp và draft; đo nhiệt độ; tính toán CO2; tính toán hiệu quả và khí dư (Excess air); Pin sạc Li Ion và bộ sạc AC; Đầu dò lấy mẫu khí (gas sampling Probe and Hoses); bẫy nước với lõi lọc; bao vỏ nhựa; bộ nhớ 2000 kết quả đo; phân mềm PC và cáp USB; modul Bluetooth; valy đựng
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt