- Tới 04 cảm biến đo khí
- Đo NOx mức thấp và tổng NOx
- Cảm biến CO với lọc NOx
- Tích hợp máy in không in nhiệt
- Đo draft và chênh lệch áp suất
- 02 kênh nhiệt kế
- Đo CO với độ phân giải 1ppm
- Pin sạc Lithium Ion
- Chức năng ZOOM
- Thời gian đáp ứng ngay
- Bộ bẫy ngưng tụ bên ngoài
- Bộ nhớ trong cho 900 phép đo
- Phần mềm PC với giao tiếp BlueTooth và giao tiếp USB
- Đầu đo với kim loại không bị phá hủy và lỗ cắm
- Thông số kỹ thuật chung:
- Khí O2:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0,1%
- Độ chính xác: ±0.2% vol
- Khí CO (bù H2 với lọc NOx):
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0 - 8000 ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác:
- ±10 ppm (0-200ppm)
- ±5% rdg (201-2000ppm)
- ±10% rdg (2001-8000ppm)
- Khí CO pha loãng:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0.8% - 5.00%
- Độ phân giải: 0,01%
- Độ chính xác: ±10% rdg
- Khí CO2 tính toán:
- Dải đo: 0 - 99.9%
- Độ phân giải: 0,1%
- Khí NO:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0 - 5000 ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác:
- ±5 ppm (0-100ppm)
- ±5% rdg (101-5000ppm)
- Khí NO2:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0 - 1000 ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác:
- ±5 ppm (0-100ppm)
- ±5% rdg (101-1000ppm)
- Khí NO thấp hoặc/ và khí NO2 thấp:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0 - 500 ppm
- Độ phân giải: 0,1ppm
- Độ chính xác:
- ±2 ppm (0.0-40.0ppm)
- ±5% rdg (40.1-500.0ppm)
- Khí NOx tính toán:
- Dải đo: 0 - 5000 ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Khí SO2:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: 0 - 5000 ppm
- Độ phân giải: 1ppm
- Độ chính xác:
- ±5 ppm (0-100ppm)
- ±5% rdg (101-5000ppm)
- Khí CxHy:
- Cảm biến: Pellistor
- Dải đo: 0 – 5%
- Độ phân giải: 0,01%
- Độ chính xác: ±5 % trên toàn dải
- T air:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -10 đến 100°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ± 1°C
- T gas:
- Cảm biến: TcK
- Dải đo: -20 đến 1250°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác:
- ±0.5 (-20 đến 100 °C)
- ±0.5% rdg (101 đến 1250°C )
- Áp suất/ Draft:
- Cảm biến: điện hóa
- Dải đo: + 0 - 80 inH2O
- Độ phân giải: 0.001 inH2O
- Độ chính xác: ±1.0% rdg
- Excess Air: tính toán
- Dải đo: 0 - 850 %
- Độ phân giải: 1%
- Efficiency:
- Dải đo: 0 - 100 %
- Độ phân giải: 0,1%
- Bộ lọc (cho bẩy nước) (code: AACFA01)
- Cuộn giấy in (code: AACRC01)
- Băng in (mực) (code: AACNI01)
- Ống mở rộng nối thêm 3m (code: AACEX01)
- Bộ sạc di động dùng trên ô tô 12 VDC (Code: AACCA02)
- Bộ kít đo áp suất chênh áp (AACKP01)
- Máy chính với các thông số đo:
- Khí O2: 0 đến 25 %;
- Khí CO: 0 đến 8000 ppm (Bơm pha loãng cho dải đo CO tới 50,000 ppm)
- Khí NO/NOx: 0 đến 5000 ppm
- Khí SO2: 0 đến 4000 ppm
- Khí CO2 (tính toán): 0 đến 99.9 %
- Đo lường khí thải và nhiệt độ không khí
- Đo áp suất /Draff
- Đo áp suất chênh lệch
- Đánh giá hiệu quả, tổn hao và không khí dư thừa
- Đầu đo dài 300mm, chịu được 800 độ C, ống dây dẫn 3m
- Bẩy nước ngoài với bộ lọc
- Pin sạc Li Ion và bộ sạc
- Bộ nhớ trong 900 tests
- Tích hợp máy in trong (không phải máy in nhiệt)
- Bao da bảo vệ
- Phần mềm kết nối Bluetooth & USB
- Hộp đựng bằng nhựa
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt