Thiết bị đo oxy hòa tan trong nước cầm tay, Model: GMH 5650
Hãng: Greisinger (thuộc GHM Group) – Đức
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật:
- Ứng dụng: đo lượng oxy hòa tan trong nước: nước giếng, nước thải, nước nhà máy, …
- Có cổng kết nối để truy xuất dữ liệu và chuông báo
- Dải đo:
- + Nồng độ oxy: 0.00 ... 70.00 mg/l (ppm);
- + Oxy bão hòa: 0.0 ... 600.0 % O2
- + Oxy riêng phần áp suất:
- 0 ... 1200 hPa O2
- (0.0 ... 427.5 mmHg)
- + Nhiệt độ: 0.0 ... 50.0 °C
- + Áp suất không khí: 300 ... 5000 hPa
- + Chiều sâu đo: 0 – 40 mét
- Độ chính xác (ở điều kiện nhiệt độ thường 25oC):
- + Nồng độ oxy: ±1.5 % MW ±0.2 mg/l trong dải (0 ... 25 mg / l) hoặc ±2.5 % MW ±0.3 mg/l trong dải (25 ... 70 mg/l)
- + Nhiệt độ: ±0.1 °C
- + Áp suất không khí: ±3 hPa hoặc 0.1 %
- Đầu đo khí oxy: điện cực platin, đường kính 12mm, cáp tiêu chuẩn dài 2 mét
- Thời gian đo: 90% trong 10 giấy
- Kết nối đầu đo khí qua cổng Mini-DIN
- Màn hình hiển thị: màn hình nền sáng 7 vùng, 4 ½ số
- Điều khiển bằng các phím bấm: 6 phím bấm điều khiển bật/tắt, lựa chọn dải đo, lưu giá trị max/min, chức năng giữ, hiệu chuẩn…
- Hiệu chuẩn: 1 điểm cho nước, 2 điểm hoặc 3 điểm
- Chuẩn theo GLP
- Lưu trữ lịch sử hiệu chuẩn
- TRuy xuất dữ liệu: 10,000 dữ liệu.
- Chuông báo: 2 kênh (nhiệt độ và nồng độ oxy)
- Môi trường làm việc:
- + Nhiệt độ: -25 ... +70 °C. Điện cực: 0 ... 40 °C
- + Áp suất đo: tối đa 3 bar
- + Tốc độ dòng: tối thiểu 20cm/giây
- Cổng kết nối truy xuất dữ liệu: RS232 hoặc USB
- Nguồn cấp: 2 pin AAA
- Công suất tiêu thụ: khoảng 0.9mA, tuổi thọ trong 1000h
- Vỏ máy bằng vật liệu ABS, đáp ứng an toàn IP65/IP67
- Kích thước máy: 160 x 86 x 37 mm (cao x rộng x sâu)
- Trọng lượng máy: 250g (gồm pin)
Cung cấp bao gồm:
- Thiết bị đo oxy hòa tan trong nước cầm tay, Model: GMH 5650
- Đầu dò đo nồng độ oxy, chiều dài cáp: 2 mét
- 2 Pin AAA
- Hộp đựng bảo vệ
- Tài liệu HDSD