Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị đo điện hóa đa chỉ tiêu nước để bàn
- Dữ liệu thu được có thể lưu trữ và truy xuất qua máy tính hoặc máy in. Thông số cài đặt qua bảng điều khiển.
- Các chỉ tiêu đo được gồm: pH, mV, ORP, độ dẫn, trở kháng, TDS (tổng rắn hòa tan), độ mặn
- Đơn vị hiển thị: pH, mV, χ, Ω, TDS, Sal, °C/°F
- Màn hình hiển thị: kích thước 52 x 42 mm, 2 x 4 ½ ký tự có biểu tượng
- Kích thước: 55 x 120 x 220 mm (Cao x Rộng x Sâu)
- Vật liệu: nhựa ABS và cao su
- Môi trường làm việc:
- + Nhiệt độ: -5 ... +50 °C
- + Độ ẩm tương đối: 0 ... +90 %
- + Nhiệt độ bảo quản máy: -25 ... +65 °C
- + Cấp bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp: 3 Pin AA 1.5V + lựa chọn thêm cáp nối nguồn 100-240 V AC hoặc 12 V DC-1A
- Bộ nhớ: lưu trữ tới 20,000 bộ giá trị (pH hoặc mV); (χ hoặc Ω hoặc TDS hoặc độ mặn) và nhiệt độ.
- Kết nối:
- + Cổng kết nối máy tính và USB: đầu cắm MiniDin 8-pole, và 1.1-2.0
- + Cổng kết nối 2 lỗ cho nguồn 12 V DC/1 A
- Kết nối đầu đo:
- + pH / mV: cổng BNC
- + Độ dẫn: DIN45326
- + Nhiệt độ: DIN45326
- Đo pH:
- + Dải đo: -2.000 ... +19.999 pH
- + Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 pH (lựa chọn từ bảng điều khiển
- + Độ chính xác: ±0.001 pH ±1 số
- + Tính năng bù nhiệt: tự động hoặc thủ công từ -50 ... +150 °C
- Đo mV:
- + Dải đo: -1999.9 ... +1999.9 mV
- + Độ phân giải: 0.1 mV
- + Độ chính xác: ±0.1 mV ±1 số
- + Tự động phát hiện dung dịch chuẩn: 1.679 pH – 2.000 pH – 4.000 pH – 4.008 pH – 4.010 pH – 6.860 pH – 6.865 pH – 7.000 pH – 7.413 pH – 7.648 pH – 9.180 pH – 9.210 pH – 10.010 pH
- Đo độ dẫn:
- + Dải đo & độ phân giải:
- Đầu đo SPT-01G: 0.00 ... 19.99 μS / cm, độ phân giải 0.01 μS / cm
- Đầu đo SP-T06-01G:
- 0.0 ... 199.9 μS / cm, độ phân giải 0.1 μS / cm
- 200 ... 1999 μS / cm, độ phân giải 1 μS / cm
- 2.00 ... 19.99 mS / cm, độ phân giải 0.01 mS / cm
- 20.0 ... 199.9 mS / cm, độ phân giải 0.1 mS / cm
- + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
- + Dải đo & độ phân giải:
- Đo trở kháng:
- + Dải đo và độ phân giải:
- Kcell=0.1: tới 100 MΩcm
- Kcell=1:
- 5.0 ... 199.9 Ω·cm, độ phân giải 0.1 Ω·cm
- 200 ... 999 Ω·cm, độ phân giải 1 Ω cm
- 1.00 k ... 19.99 kΩ·cm, độ phân giải 0.01 kΩ·cm
- 20.0 k ... 99.9 kΩ·cm, độ phân giải 0.1 kΩ·cm
- 100 k ... 999 kΩ·cm, độ phân giải 1 kΩ·cm
- 1 ... 10 MΩ·cm, độ phân giải 1 MΩ·c
- + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
- + Dải đo và độ phân giải:
- Đo tổng rắn hòa tan TDS (hệ số χ / TDS=0.5):
- + Dải đo và độ phân giải:
- Kcell=0.1: 0.00 ... 19.99 mg/l; độ phân giải 0.05 mg/l
- Kcell=1:
- 0.0 ... 199.9 mg/l; độ phân giải 0.5 mg/l
- 200 ... 1999 mg/l; độ phân giải 1 mg/l
- 2.00 ... 19.99 g/l; độ phân giải 0.01 g/l
- 20.0 ... 99.9 g/l; 0.1 g/l
- + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
- + Dải đo và độ phân giải:
- Đo độ mặn:
- + Dải đo và độ phân giải:
- 0.000 ... 1.999 g/l; độ phân giải 1 mg/l
- 2.00 ... 19.99 g/l; độ phân giải 10 mg/l
- 20.0 ... 199.9 g/l; độ phân giải 0.1 g/l
- + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
- + Dải đo và độ phân giải:
- Đo nhiệt độ:
- + Độ chính xác: ±0.25 °C
- + Độ phân giải: 0.1 °C
- Hệ số chuyển đổi χ / TDS: 0.4 ... 0.8
- Hệ số Kcell (cm-1): 0.01 - 0.1 - 0.7 - 1.0 - 10.0
- Dung dịch chuẩn độ dẫn: 1413 μS / cm
- Bù nhiệt: 0 ... 100 °C với giá trị αT có thể lựa chọn trong khoảng 0.00 ... 4.00 % / °C
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo pH, nhiệt độ, độ dẫn, TDS… để bàn, Model: HD-3456-2
- Điện cực đo pH/mV/nhiệt độ
- Dung dịch chuẩn pH
- Cáp nối điện cực
- Cáp nối máy tính
- Pin 1.5V AA x 3
- Phần mềm DeltaLog9 version 2.0
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng.