- Thiết bị đo bức xạ năng lượng mặt trời và kiểm tra điểm của nguồn năng lượng mặt trời W/m2
- Chức năng lưu dữ liệu và dữ liệu lưu có thể đọc trên màn hình
- Tức thời
- Trung bình
- Giá trị min/max, chức năng HOLD
- Tính toán năng lượng tiếp xúc Wh/m2 trong thời gian dữ liệu cài đặt
- Kết quả (Wh/m2) sẽ lưu khi tắt thiết bị
- Dải đo Solar irrigation : 1 W/m2 to 1300 W/m2
- Dải đo năng lượng tiếp xúc Energetic exposure : 1 Wh/m2 to 500 kWh/m2
- Tần số đo: 2 / s
- Độ chính xác: 5%
- Tần số tính toán (W/m2 ): 1 / min (trung bình 60 seconds)
- Khả năng của thiết bị (Wh/m2 ): 3 ngày – kết quả sẽ lưu khi thiết bị tắt
- Nhiệt độ vận hành: -10°C to +50°C
- Kích thước: 3 x 4.75 x 1.3 inches
- Nguồn cấp: 3 Pin AAA
- Đáp ứng tiêu chuẩn ROHS
- Độ đáp ứng phổ: 400 to 1100 nm
- Độ nhạy danh định 100mv cho1000W/m2
- Độ đáp ứng với hiệu chỉnh cosine tới 80°
- Hệ số nhiệt độ: +0.1%/°C
- Diện tích hiệu quả: 1 cm2
- Nhiệt độ vận hành: -30°C to +60°C
- Humidity dependence 100% RH
- UV performance excellent (PMMA filter)
- Mode photovoltaic
- Material polycristallin silicon
- Front face translucent PMMA
- Tightness Polyurethane resin and housing in PMMA
- and polyacetol
- Khối lượng cell: 1 oz
- Kích thước Cell: 30 x 32 mm
- Chiều dài cáp: 4.1 ft