1. Các chức năng:
- Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh
- Lựa chọn các đơn vị
- Chức năng HOLD
- Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
- Đo giá trị cực đại/ cực tiểu
- Tính toán lưu lượng gió/ lưu lượng không khí
- Tính toán lưu lượng gió/ lưu lượng không khí với cone
- Phát hiện hướng khí/ hướng gió
- Tự động đo CFM
- Điều chỉnh tự động tắt-off
- Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
Máy đo tốc độ gió - nhiệt độ, model: LV101
2. Tính năng kỹ thuật:
- Cảm biến đo:
- Cảm biến đo tốc độ gió dạng cánh quạt (Vane Probe Anemometer): Hall effect sensor
- Đo nhiệt độ không khí: Pt100 class A
- Màn hình hiển thị:
- 2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.
- 1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)
- 1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị)
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 5 phím bấm
- Chiều dài dây cáp: 200 mm
- Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
- Nguồn điện: Pin 9V 6LR61
- Điều kiện hoạt động
- Thiết bị: 0 đến 50°C
- Sensor: -20 đến 70°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 190g
3. Thông số kỹ thuật:
- Đo tốc độ gió:
Model | Khoảng đo | Đơn vị đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
LV101 Ø 14 mm | Từ 0.8 … 3 m/s Từ 3.1 … 25 m/s | m/s, fpm, Km/h | ±3% giá trị đọc ±0.1m/s ±1% giá trị đọc ±0.3m/s | 0.1 m/s |
- Đo Lưu tốc gió gió:
cho cả 3 model | Từ 0 … 99999 m3/h | m3/h, cfm, l/s, m3/h | ±3% giá trị đọc ±0.03 | 1 m3/h |
- Đo nhiệt độ môi trường:
cho cả 3 model | Từ -20 … +80°C | °C, °F | ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C | 0.1°C |
4. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính, với đầu đo Ø 14mm , giấy chứng nhận, hộp đựng, Model: LV101
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt