Máy quang phổ phân tích nước AL800

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: AL 800 (code: 4712005) Nhà sản xuất: Aqualytic – Đức Xuất xứ: EU   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa: , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Thông số kỹ thuật Máy quang phổ phân tích nước AL800:

  • Phạm vi bước sóng: 330 – 900nm
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn CE: EN 61326: 1997 + A1: 1998 + A2 + A3: 2003. Và European Union Council Directive: 89/336/CEE. Và Low voltage : 73/23/CEE
  • Thang đo quang học: -0.3 – 2.5Abs
  • Đo được các chỉ tiêu:Acid capacity K, Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron, Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride, Chromium, COD, Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde, Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide, Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols, Phosphate-total, pH, Potassium, Silica, Absorption-coefficient, Sulphate, Sulphite, Surfactants, TOC, Turbidity, Urea, Zinc.
  • Bề rộng dải sáng: 10nm
  • Độ trôi: ±0.005Abs/h at 500nm
  • Anh sáng thất thoát: <5% tại bước sóng 340 – 400nm
  • Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen (6V,10W)
  • Bộ tạo đơn sắc: cách tử giao thoa
  • Hiển thị: màn hình LCD (7 dòng, 21 ký tự).
  • Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức…Có thể cập nhật thêm các ngôn ngữ khác.
  • Đầu đọc: Silicon photodiode
  • Số dòng quyét: 600lines/mm
  • Bộ nhớ: 1000 bộ dữ liệu
  • Hoạt động: bàn phím có tích hợp âm thanh, được thiết kế chống lại sự an mòn của acid và dung môi.
  • Giao diện kết nối: cổng RS 232 dùng cho kết nối máy in và cổng PC kết nối máy tính, dữ liệu định dạng ASCII, dữ liệu 8; 1 bit khởi đầu; 1 bit kết thúc.
  • Buồng chứa mẫu đa năng: thích hợp với cuvette tròn đường kính 24mm, 16mm; cuvette vuông 10 từ 50mm
  • Nguồn: Cổng vào: 100-240V; 50-60Hz. Cổng ra: 12V----30W. 2 pin AA/LR6 để lưu trữ dữ liệu mà không cần nguồn điện.
  • Điều kiện làm việc: 5-40oC, độ ẩm 30-90%.
  • Kích thước (L x W x H): 270 x 275 x 150mm.
  • Khối lượng: 3kg

Lựa chọn thêm thuốc thử: tại đây

2. Cung cấp bao gồm:

  • Máy quang phổ AL800
  • Cuvett có nắp, cao 48mm, Ø24mm; bộ 5 cái/hộp. Code: 197629
  • Cuvett có nắp, cao 90mm, Ø16mm; bộ 5 cái/hộp. Code: 197665
  • Cuvett độ dài 50mm; 1 cái. Code: 601070
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

STT Thuốc thử Code SL
1 Chất thử dùng cho bộ đo BOD  
Chất thử Nitrification; 50ml/chai 418642 1
Chất thử Potassium; 50ml/chai 418634 1
2 Chất thử COD thang đo 0-150mg/l; 25test/hộp 420720 1
3 Chất thử COD thang đo 0-1500mg/l; 25test/hộp 420721 1
4 Chất thử COD thang đo 0-15000mg/l; 25test/hộp 420722 1
5 Chất thử Phosphate thang đo 0.06-3.5mg/l; 50test/hộp 4535210 1
6 Chất thử Nitrogent total LR thang đo 0-25mg/l; 50test/hộp 4535550 1
7 Chất thử Nitrogent total HR thang đo 10-150mg/l; 50test/hộp 4535560 1
8 Dung dịch chuẩn pH 4; 90ml/chai 721247 1
.9 Dung dịch chuẩn pH 7; 90ml/chai 721248 1
10 Dung dịch chuẩn pH 10; 90ml/chai 721249 1
11 Dung dịch bảo quản điện cực pH, 100ml/chai KCl 418609 1
12 Nitrogen-total 420703 1
Thang đo 0.5-14mg/l: Digestion reagent Compensation reagent, Nitrat-111; 24test/hộp
13 Nitrogen VARIO, Total HR 4535560 1
Thang đo 5-150mg/l:
VARIO TN HYDROX. HR vials; 50 test
VARIO PERSULFATE reagent; 50 test
VARIO TN reagent A; 50test
VARIO TN reagent B; 50test
VARIO TN ACID LR/HR vials; 50test
VARIO  Deionised water; 100ml
Set (Tube test)
14 Phosphate - total LR 419019 1
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test
15 Phosphate total HR 420700 1
Thang đo 1.5-20 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat- 102, phosphat - 103; 24 test/hộp
16.1 COD MR 420721 1
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 25test/hộp
16.2 COD MR 420726 1
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 150test/hộp
17.1 COD HR 420722 1
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 25test/hộp
17.2 COD HR 420727 1
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 150test/hộp
18 pH value 4511770 1
Thang đo 6.5-8.4 pH:
  PHENOLRED/PHOTOMETER;100test/hộp
19 Arsenic Test Kit 400700 1
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Kit for 100 measurement in case
Resolution: 0 – 0.005 – 0.01 – 0.025 – 0.05 – 0.1 – 0.25 – 0.5 mg AS3+/5+/L
20 Lead 420753 1
Thang đo 0.1-5mg/l: Spectroquant 1.09717.0001; 50test/hộp
21 Zinc
Thang đo 0.02-0.5 mg/l:
COPPER/ZINC LR;100test/hộp 4512620 1
EDTA; 100test/hộp 4512390 1
DECHLOR; 100test/hộp 4512350 1
22 Nickel 419033 1
Thang đo 0.02 - 1mg/l:
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test
23 Nickel 419033 1
Thang đo 0.2 - 7mg/l:
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test
24 Ammonia
Thang đo 0.02-1 mg/l:  Ammonia No.1; 100test/hộp 4512580 1
                                        Ammonia No.2;100test/hộp 4512590 1
25 Ammonia  VARIO HR 4535650 1
- Thang đo 1-50 mg/l:
  VARIO Ammonia Salicylate F5; 50 test
  VARIO Ammonia Cyanurate F5 ;50 test
  VARIO Am Diluent Reagent HR; 50 test
  VARIO Deionised Water (for Zero); 100ml
Set (Tube test)
26 Chất thử Bromine
Thang đo 0.05-6.5 mg/l: DPD No.1; 100test/hộp 4511050 1
                                          DPD No.3; 100test/hộp 4511080 1
27 Copper
Thang đo 0.5-5 mg/l: Copper No.1; 100test/hộp 4513550 1
                                    Copper No.2; 100test/hộp 4513560 1
28 Chất thử Chromium
Thang đo 0.005-0.5 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp 4537300 1
Chromium Hexavalent; 100test/hộp 4537310 1
29 Chất thử Chromium
Thang đo 0.02-2 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp 4537300 1
Chromium Hexavalent; 100test/hộp 4537310 1
30 Fluoride
Thang đo 0.05-1.5 mg/l: SPADNS Reagent; 250ml 4467481 1
                                 Fluoride standard; 30ml 205630 1
31 Phenols
Thang đo 2-5mg/l:  PHENOLE No.1; 100test/hộp 4515950 1
 PHENOLE No.2; 100test/hộp 4515960 1
32 Iron (II,III)
Thang đo 0.1-1mg/l: Iron LR; 100test/hộp 4515370 1
33 Iron VARIO (II,III) 4530560 1
Thang 0.1-3 mg/l: Vario Ferro F10; 100 pc/hộp
34 Manganese VARIO LR 4535090 1
Thang 0.01-0.7 mg/l:
 VARIO Ascorbic Acid; 100 test
 VARIO Alkaline- Cyanide; 60 ml
 VARIO PAN Indicator; 60ml
   Set
35 Manganese VARIO HR 4535100 1
Thang đo 0.1-18mg/l:
Vario Manganese Citrate Puffer F10; 100test
Vario Sodiumperiodate F10; 100test
 Set
36 Hardness,total 4515660 1
Thang đo 2-50mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp
37 Hardness,total 4515660 1
Thang đo 20-500mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp
38 Aluminium VARIO 4535000 1
Thang đo: 0.01-0.25 mg/l:
VARIO Aluminum ECR/F20; 100 test
VARIO Aluminum Hexamine/F20; 100 test
VARIO Aluminum ECR Masking Reagt; 25ml
39 Aluminium
Thang đo:0.01-0.3 mg/l;
Aluminium No.1;100test/hộp 4515460 1
Aluminium No.2;100test/hộp 4515470 1
40 Chlorine
Thang đo 0.02-0.5 mg/l: DPD No.1; 100 test/hộp 4511050 1
                                       DPD No.3; 100 test/hộp 4511080 1
41 Chlorine
Thang đo 0.02-3 mg/l: DPD No.1; 100 test/hộp 4511050 1
                                       DPD No.3; 100 test/hộp 4511080 1
42 Chất thử Chloride
Thang đo 0.5-25 mg/l: Chloride T1; 100test/hộp 4515910 1
                                       Chloride T2; 100test/hộp 4515920 1
43 Chất thử Chloride 419031 1
Thang đo 5-60 mg/l: Chlorid-51 / Chlorid -52 ; 50test/hộp
44 Formaldehyde 420751 1
Thang đo 0.02 - 1 mg/l: Spectroquan 1.14678.0001; 50-75 test
45 Formaldehyde 420752 1
Thang đo 0.1-5 mg/l: Spectroquan 1.14500.0001; 25 test
46 Chất thử Iodine 4511060 1
Thang đo 0.05-3.6mg/l: DPD No.1; 100test/hộp
47 Nitrite 1
Thang đo 0.01-0.5 mg/l: Nitrite LR; 100 test/hộp 4512310
48 Nitrite 419018 1
Thang đo 0.3-3 mg/l: Reaction tube, Nitrit -101; 24 test/hộp
49 Nitrate 420702 1
Thang đo 0.5-14mg/l: Reaction tube, Nitrat -111; 24test
50 Nitrate VARIO 4535580 1
Thang đo 1-30mg/l:
VARIO Nitrate Chromotropic;50 test
VARIO Nitra X Reagent tube; 50test
VARIO Deionised water; 100 ml
Set (Tube test)
51 Sulphate VARIO 4532160 1
Thang đo 2-100 mg/l:
Vario Sulpha 4/F10; 100test/hộp
52 Silica VARIO HR 4535700 1
Thang đo 1-100 mg/l:
VARIO Silica HR Molybdate F10; 100test
VARIO Silica HR acid Rgt F10; 100test
VARIO Silica HR Citric Acid F10; 100test
Set
53 Chất thử Sulphide
Thang đo 0.04-0.5 mg/l: Sulfide No.1; 100test/hộp 502930 1
                                         Sulfide No.2; 100test/hộp 502940 1
54 Chất thử Sulphite 4518020 1
 Thang đo 0.05-4 mg/l: Sulfite LR; 100test/hộp
55 Chất thử Sulphite 4518020 1
 Thang đo 0.1-10 mg/l: Sulfite LR; 100test/hộp
56 Urea
Thang đo 0.1-2 mg/l: UREA Reagent 1; 15ml/lọ 459300 1
UREA Reagent 2; 15ml/lọ 459400 1
AMMONIA No.1; 100test/hộp 4512580 1
 AMMONIA No.2; 100test/hộp 4512590 1
57 Chất thử Hazen
Thang đo 0-500mg/l: No reagents required
58 Phosphate VARIO total 4535210 1
Thang đo 0.06-3.5 mg/l
VARIO  Acid Reagent Vial; 50tubes
VARIO PHOS3, F10; 50test
VARIO Deionised  Water (for Zero);100ml
1.54 N NaOH; 100ml
VARIO Potassium Persulfate F10;50test
Set (Tube test)
59 Phosphate - total LR 419019 1
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test
60 Phosphate HR
Thang đo 1-80 mg/l:
Phosphate No.1 HR; 100test/hộp 4515810 1
Phosphate No.2 HR; 100test/hộp 4515820 1

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG