Hóa Chất Aqualytic

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Nhà sản xuất: Aqualytic – Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

STT Thuốc thử Code SL
1 Chất thử dùng cho bộ đo BOD  
Chất thử Nitrification; 50ml/chai 418642 1
Chất thử Potassium; 50ml/chai 418634 1
2 Chất thử COD thang đo 0-150mg/l; 25test/hộp 420720 1
3 Chất thử COD thang đo 0-1500mg/l; 25test/hộp 420721 1
4 Chất thử COD thang đo 0-15000mg/l; 25test/hộp 420722 1
5 Chất thử Phosphate thang đo 0.06-3.5mg/l; 50test/hộp 4535210 1
6 Chất thử Nitrogent total LR thang đo 0-25mg/l; 50test/hộp 4535550 1
7 Chất thử Nitrogent total HR thang đo 10-150mg/l; 50test/hộp 4535560 1
8 Dung dịch chuẩn pH 4; 90ml/chai 721247 1
.9 Dung dịch chuẩn pH 7; 90ml/chai 721248 1
10 Dung dịch chuẩn pH 10; 90ml/chai 721249 1
11 Dung dịch bảo quản điện cực pH, 100ml/chai KCl 418609 1
12 Nitrogen-total 420703 1
Thang đo 0.5-14mg/l: Digestion reagent Compensation reagent, Nitrat-111; 24test/hộp
13 Nitrogen VARIO, Total HR 4535560 1
Thang đo 5-150mg/l:
VARIO TN HYDROX. HR vials; 50 test
VARIO PERSULFATE reagent; 50 test
VARIO TN reagent A; 50test
VARIO TN reagent B; 50test
VARIO TN ACID LR/HR vials; 50test
VARIO  Deionised water; 100ml
Set (Tube test)
14 Phosphate - total LR 419019 1
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test
15 Phosphate total HR 420700 1
Thang đo 1.5-20 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat- 102, phosphat - 103; 24 test/hộp
16.1 COD MR 420721 1
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 25test/hộp
16.2 COD MR 420726 1
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 150test/hộp
17.1 COD HR 420722 1
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 25test/hộp
17.2 COD HR 420727 1
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 150test/hộp
18 pH value 4511770 1
Thang đo 6.5-8.4 pH:
  PHENOLRED/PHOTOMETER;100test/hộp
19 Arsenic Test Kit 400700 1
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Kit for 100 measurement in case
Resolution: 0 – 0.005 – 0.01 – 0.025 – 0.05 – 0.1 – 0.25 – 0.5 mg AS3+/5+/L
20 Lead 420753 1
Thang đo 0.1-5mg/l: Spectroquant 1.09717.0001; 50test/hộp
21 Zinc
Thang đo 0.02-0.5 mg/l:
COPPER/ZINC LR;100test/hộp 4512620 1
EDTA; 100test/hộp 4512390 1
DECHLOR; 100test/hộp 4512350 1
22 Nickel 419033 1
Thang đo 0.02 - 1mg/l:
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test
23 Nickel 419033 1
Thang đo 0.2 - 7mg/l:
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test
24 Ammonia
Thang đo 0.02-1 mg/l:  Ammonia No.1; 100test/hộp 4512580 1
                                        Ammonia No.2;100test/hộp 4512590 1
25 Ammonia  VARIO HR 4535650 1
- Thang đo 1-50 mg/l:
  VARIO Ammonia Salicylate F5; 50 test
  VARIO Ammonia Cyanurate F5 ;50 test
  VARIO Am Diluent Reagent HR; 50 test
  VARIO Deionised Water (for Zero); 100ml
Set (Tube test)
26 Chất thử Bromine
Thang đo 0.05-6.5 mg/l: DPD No.1; 100test/hộp 4511050 1
                                          DPD No.3; 100test/hộp 4511080 1
27 Copper
Thang đo 0.5-5 mg/l: Copper No.1; 100test/hộp 4513550 1
                                    Copper No.2; 100test/hộp 4513560 1
28 Chất thử Chromium
Thang đo 0.005-0.5 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp 4537300 1
Chromium Hexavalent; 100test/hộp 4537310 1
29 Chất thử Chromium
Thang đo 0.02-2 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp 4537300 1
Chromium Hexavalent; 100test/hộp 4537310 1
30 Fluoride
Thang đo 0.05-1.5 mg/l: SPADNS Reagent; 250ml 4467481 1
                                 Fluoride standard; 30ml 205630 1
31 Phenols
Thang đo 2-5mg/l:  PHENOLE No.1; 100test/hộp 4515950 1
 PHENOLE No.2; 100test/hộp 4515960 1
32 Iron (II,III)
Thang đo 0.1-1mg/l: Iron LR; 100test/hộp 4515370 1
33 Iron VARIO (II,III) 4530560 1
Thang 0.1-3 mg/l: Vario Ferro F10; 100 pc/hộp
34 Manganese VARIO LR 4535090 1
Thang 0.01-0.7 mg/l:
 VARIO Ascorbic Acid; 100 test
 VARIO Alkaline- Cyanide; 60 ml
 VARIO PAN Indicator; 60ml
   Set
35 Manganese VARIO HR 4535100 1
Thang đo 0.1-18mg/l:
Vario Manganese Citrate Puffer F10; 100test
Vario Sodiumperiodate F10; 100test
 Set
36 Hardness,total 4515660 1
Thang đo 2-50mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp
37 Hardness,total 4515660 1
Thang đo 20-500mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp
38 Aluminium VARIO 4535000 1
Thang đo: 0.01-0.25 mg/l:
VARIO Aluminum ECR/F20; 100 test
VARIO Aluminum Hexamine/F20; 100 test
VARIO Aluminum ECR Masking Reagt; 25ml
39 Aluminium
Thang đo:0.01-0.3 mg/l;
Aluminium No.1;100test/hộp 4515460 1
Aluminium No.2;100test/hộp 4515470 1
40 Chlorine
Thang đo 0.02-0.5 mg/l: DPD No.1; 100 test/hộp 4511050 1
                                       DPD No.3; 100 test/hộp 4511080 1
41 Chlorine
Thang đo 0.02-3 mg/l: DPD No.1; 100 test/hộp 4511050 1
                                       DPD No.3; 100 test/hộp 4511080 1
42 Chất thử Chloride
Thang đo 0.5-25 mg/l: Chloride T1; 100test/hộp 4515910 1
                                       Chloride T2; 100test/hộp 4515920 1
43 Chất thử Chloride 419031 1
Thang đo 5-60 mg/l: Chlorid-51 / Chlorid -52 ; 50test/hộp
44 Formaldehyde 420751 1
Thang đo 0.02 - 1 mg/l: Spectroquan 1.14678.0001; 50-75 test
45 Formaldehyde 420752 1
Thang đo 0.1-5 mg/l: Spectroquan 1.14500.0001; 25 test
46 Chất thử Iodine 4511060 1
Thang đo 0.05-3.6mg/l: DPD No.1; 100test/hộp
47 Nitrite 1
Thang đo 0.01-0.5 mg/l: Nitrite LR; 100 test/hộp 4512310
48 Nitrite 419018 1
Thang đo 0.3-3 mg/l: Reaction tube, Nitrit -101; 24 test/hộp
49 Nitrate 420702 1
Thang đo 0.5-14mg/l: Reaction tube, Nitrat -111; 24test
50 Nitrate VARIO 4535580 1
Thang đo 1-30mg/l:
VARIO Nitrate Chromotropic;50 test
VARIO Nitra X Reagent tube; 50test
VARIO Deionised water; 100 ml
Set (Tube test)
51 Sulphate VARIO 4532160 1
Thang đo 2-100 mg/l:
Vario Sulpha 4/F10; 100test/hộp
52 Silica VARIO HR 4535700 1
Thang đo 1-100 mg/l:
VARIO Silica HR Molybdate F10; 100test
VARIO Silica HR acid Rgt F10; 100test
VARIO Silica HR Citric Acid F10; 100test
Set
53 Chất thử Sulphide
Thang đo 0.04-0.5 mg/l: Sulfide No.1; 100test/hộp 502930 1
                                         Sulfide No.2; 100test/hộp 502940 1
54 Chất thử Sulphite 4518020 1
 Thang đo 0.05-4 mg/l: Sulfite LR; 100test/hộp
55 Chất thử Sulphite 4518020 1
 Thang đo 0.1-10 mg/l: Sulfite LR; 100test/hộp
56 Urea
Thang đo 0.1-2 mg/l: UREA Reagent 1; 15ml/lọ 459300 1
UREA Reagent 2; 15ml/lọ 459400 1
AMMONIA No.1; 100test/hộp 4512580 1
 AMMONIA No.2; 100test/hộp 4512590 1
57 Chất thử Hazen
Thang đo 0-500mg/l: No reagents required
58 Phosphate VARIO total 4535210 1
Thang đo 0.06-3.5 mg/l
VARIO  Acid Reagent Vial; 50tubes
VARIO PHOS3, F10; 50test
VARIO Deionised  Water (for Zero);100ml
1.54 N NaOH; 100ml
VARIO Potassium Persulfate F10;50test
Set (Tube test)
59 Phosphate - total LR 419019 1
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test
60 Phosphate HR
Thang đo 1-80 mg/l:
Phosphate No.1 HR; 100test/hộp 4515810 1
Phosphate No.2 HR; 100test/hộp 4515820 1

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG