- Đo O2, CO, NO/NOx, SO2 và pha loãng CO đến 50.000ppm
- Bơm pha loãng cho đo CO dải tự động tới 50.000ppm
- Tích hợp máy in
- Đo NOx Lưu tốc gió thấp với độ phân giải 0.1ppm
- Cảm biến có thể được hiệu chuẩn lại và thay thế tại hiện trường
- Tính toán hiệu suất đốt, khí dư và CO2
- Đo nhiệt đô khí lò và không khí
- Đo chênh áp/ Draft
- Bộ ngưng tụ bên ngoài loại bỏ ẩm
- Pin sạc Lithium
- Công kết nối thép không phá hủy
- Bộ nhớ trọng lưu 900 kết quả đo
- Phần mềm PC
- Bộ KIT cho nâng cấp cho các cảm biến đo
- Đo Oxy O2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2 % vol
- Đo Cacbonmonoxit CO (bù trừ H2 với bộ lọc NOx):
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 8000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10 ppm (<400ppm)/ ±5 % rdg (401 - 2000ppm)
- Đo Cacbonmonoxit CO (pha loãng):
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0.8% - 5%
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±10 % rgd
- Tính toán CO2:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 99.9%
- Độ phân giải: 1 %
- Đo NO:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)/ ±10% rdg (1001 - 5000ppm)
- Đo NO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 1000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101- 1000ppm)
- Đo NOx và/ hoặc NO2 thấp:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 500 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±2 ppm (0.0-40.0ppm) ±5% rdg (40.1-500.0ppm)
- Tính toán NOx:
- Cảm biến:Tính toán
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Đo SO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0-100ppm) ±5% rdg (101-5000ppm)
- Đo nhiệt đô không khí Tair:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -10 đến 212 ˚F
- Độ phân giải: 1 ˚F
- Độ chính xác: ±1 ˚F
- Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
- Cảm biến: Tc K
- Dải đo: -10 đến 1830 ˚F
- Độ phân giải: 0.1˚F
- Độ chính xác: 2 ˚F
- Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: -10 đến 1830 ˚C
- Độ phân giải: 0.1˚F
- Đo áp suất/ Draft:
- Cảm biến: Semiconductor
- Dải đo: ±0 - 80 inH₂0
- Độ phân giải: 001 inH₂0
- Độ chính xác: ±1% (-4.014 - 0.806 inH₂0) ±0.008 (-0.802 - 0.802 inH₂0) ±1% (0.806 - 0.292 inH₂0)
- Tính toán khí dư Excess Air:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 850%
- Độ phân giải: 1%
- Tính toán Hiệu quả:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 100%
- Độ phân giải: 0.1%
- Đầu đo 300mm lấy mẫu khí , chịu được 800oC max, với 3m ống đôi
- Đầu đo 750mm lấy mẫu khí , chịu được 800oC max, với 3m ống đôi
- Đầu đo 1m lấy mẫu khí , chịu được 1200oC max, với 3m ống
- Bộ kit bao gồm: tích hợp máy in; đo chênh áp suất và draf; đo nhiệt độ; tính toán CO2; tính toán hiệu cquar đốt và khí dư; pin sạc Li Ion; bộ sạc AC; đầu lấy mẫu khí và ống nối; bẫy nước với lõi lọc cartridge; lớp vỏ bảo bệ; bộ nhớ trong; gói phần mềm PC với cáp USB; BLUETOOTH; valy đựng
- Đo O2, CO, NO/NOx, SO2 và pha loãng CO đến 50.000ppm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt