Máy phân tích khí cháy/ khí thải cầm tay (đo O2, CO, nâng cấp NO/NOx)

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: BTU4400 (code: BTU4400-2) Nhà sản xuất: E Instruments – Mỹ Xuất xứ: Mỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

1. Tính năng kỹ thuật:
  • Đo O2, CO, nâng cấp NO/NOx
  • Bơm pha loãng cho đo CO dải tự động tới 50.000ppm
  • Tích hợp máy in
  • Đo NOx Lưu tốc gió thấp với độ phân giải 0.1ppm
  • Cảm biến có thể được hiệu chuẩn lại và thay thế tại hiện trường
  • Tính toán hiệu suất đốt, khí dư và CO2
  • Đo nhiệt đô khí lò và không khí
  • Đo chênh áp/ Draft
  • Bộ ngưng tụ bên ngoài loại bỏ ẩm
  • Pin sạc Lithium
  • Công kết nối thép không phá hủy
  • Bộ nhớ trọng lưu 900 kết quả đo
  • Phần mềm PC
  • Bộ KIT cho nâng cấp cho các cảm biến đo
2. Thông số kỹ thuật:
  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.2 % vol
  • Đo Cacbonmonoxit CO (bù trừ H2 với bộ lọc NOx):
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 ppm (<400ppm)/ ±5 % rdg (401 - 2000ppm)
  • Đo Cacbonmonoxit CO (pha loãng):
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0.8% - 5%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±10 % rgd
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 1 %
  • Đo NO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)/ ±10% rdg (1001 - 5000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101- 1000ppm)
  • Đo NOx và/ hoặc NO2 thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±2 ppm (0.0-40.0ppm) ±5% rdg (40.1-500.0ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến:Tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0-100ppm) ±5% rdg (101-5000ppm)
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 212 ˚F
    • Độ phân giải: 1 ˚F
    • Độ chính xác: ±1 ˚F
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: -10 đến 1830 ˚F
    • Độ phân giải: 0.1˚F
    • Độ chính xác: 2 ˚F
  • Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: -10 đến 1830 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1˚F
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Semiconductor
    • Dải đo: ±0 - 80 inH₂0
    • Độ phân giải: 001 inH₂0
    • Độ chính xác: ±1% (-4.014 - 0.806 inH₂0) ±0.008 (-0.802 - 0.802 inH₂0) ±1% (0.806 - 0.292 inH₂0)
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 850%
    • Độ phân giải: 1%
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 100%
    • Độ phân giải: 0.1%
Đầu lấy mẫu khí và ống đôi
  • Đầu đo 300mm lấy mẫu khí , chịu được 800oC max, với 3m ống đôi
  • Đầu đo 750mm lấy mẫu khí , chịu được 800oC max, với 3m ống đôi
  • Đầu đo 1m lấy mẫu khí , chịu được 1200oC max, với 3m ống
3. Cung cấp bao gồm:
  • Bộ kit bao gồm: tích hợp máy in; đo chênh áp suất và draf; đo nhiệt độ; tính toán CO2; tính toán hiệu cquar đốt và khí dư; pin sạc Li Ion; bộ sạc AC; đầu lấy mẫu khí và ống nối; bẫy nước với lõi lọc cartridge; lớp vỏ bảo bệ; bộ nhớ trong; gói phần mềm PC với cáp USB; BLUETOOTH; valy đựng
  • Đo O2, CO, nâng cấp NO/NOx
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt