View cart “Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 2500” đã được thêm vào giỏ hàng.

Máy đo pH, nhiệt độ, độ dẫn, TDS… để bàn, Model: HD-3456-2

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: HD-3456-2 Nhà sản xuất: GMH Group - Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa: , , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

Máy đo pH, nhiệt độ, độ dẫn, TDS… để bàn, Model: HD-3456-2 Hãng sản xuất: DeltaOhm (thuộc GHM Group) – Ý Xuất xứ: Ý

Thông số kỹ thuật:

  • Thiết bị đo điện hóa đa chỉ tiêu nước để bàn
  • Dữ liệu thu được có thể lưu trữ và truy xuất qua máy tính hoặc máy in. Thông số cài đặt qua bảng điều khiển.
  • Các chỉ tiêu đo được gồm: pH, mV, ORP, độ dẫn, trở kháng, TDS (tổng rắn hòa tan), độ mặn
  • Đơn vị hiển thị: pH, mV, χ, Ω, TDS, Sal, °C/°F
  • Màn hình hiển thị: kích thước 52 x 42 mm, 2 x 4 ½ ký tự có biểu tượng
  • Kích thước: 55 x 120 x 220 mm (Cao x Rộng x Sâu)
  • Vật liệu: nhựa ABS và cao su
  • Môi trường làm việc:
    • + Nhiệt độ: -5 ... +50 °C
    • + Độ ẩm tương đối: 0 ... +90 %
    • + Nhiệt độ bảo quản máy: -25 ... +65 °C
    • + Cấp bảo vệ: IP66
  • Nguồn cấp: 3 Pin AA 1.5V + lựa chọn thêm cáp nối nguồn 100-240 V AC hoặc 12 V DC-1A
  • Bộ nhớ: lưu trữ tới 20,000 bộ giá trị (pH hoặc mV); (χ hoặc Ω hoặc TDS hoặc độ mặn) và nhiệt độ.
  • Kết nối:
    • + Cổng kết nối máy tính và USB: đầu cắm MiniDin 8-pole, và 1.1-2.0
    • + Cổng kết nối 2 lỗ cho nguồn 12 V DC/1 A
  • Kết nối đầu đo:
    • + pH / mV: cổng BNCMáy đo pH, nhiệt độ, độ dẫn, TDS… để bàn, Model: HD-3456-2
    • + Độ dẫn: DIN45326
    • + Nhiệt độ: DIN45326
  • Đo pH:
    • + Dải đo: -2.000 ... +19.999 pH
    • + Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 pH (lựa chọn từ bảng điều khiển
    • + Độ chính xác: ±0.001 pH ±1 số
    • + Tính năng bù nhiệt: tự động hoặc thủ công từ -50 ... +150 °C
  • Đo mV:
    • + Dải đo: -1999.9 ... +1999.9 mV
    • + Độ phân giải: 0.1 mV
    • + Độ chính xác: ±0.1 mV ±1 số
    • + Tự động phát hiện dung dịch chuẩn: 1.679 pH – 2.000 pH – 4.000 pH – 4.008 pH – 4.010 pH – 6.860 pH – 6.865 pH – 7.000 pH – 7.413 pH – 7.648 pH – 9.180 pH – 9.210 pH – 10.010 pH
  • Đo độ dẫn:
    • + Dải đo & độ phân giải:
      • Đầu đo SPT-01G: 0.00 ... 19.99 μS / cm, độ phân giải 0.01 μS / cm
      • Đầu đo SP-T06-01G:
        • 0.0 ... 199.9 μS / cm, độ phân giải 0.1 μS / cm
        • 200 ... 1999 μS / cm, độ phân giải 1 μS / cm
        • 2.00 ... 19.99 mS / cm, độ phân giải 0.01 mS / cm
        • 20.0 ... 199.9 mS / cm, độ phân giải 0.1 mS / cm
    • + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
  • Đo trở kháng:
    • + Dải đo và độ phân giải:
      • Kcell=0.1: tới 100 MΩcm
      • Kcell=1:
        • 5.0 ... 199.9 Ω·cm, độ phân giải 0.1 Ω·cm
        • 200 ... 999 Ω·cm, độ phân giải 1 Ω cm
        • 1.00 k ... 19.99 kΩ·cm, độ phân giải 0.01 kΩ·cm
        • 20.0 k ... 99.9 kΩ·cm, độ phân giải 0.1 kΩ·cm
        • 100 k ... 999 kΩ·cm, độ phân giải 1 kΩ·cm
        • 1 ... 10 MΩ·cm, độ phân giải 1 MΩ·c
    • + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
  • Đo tổng rắn hòa tan TDS (hệ số χ / TDS=0.5):
    • + Dải đo và độ phân giải:
      • Kcell=0.1: 0.00 ... 19.99 mg/l; độ phân giải 0.05 mg/l
      • Kcell=1:
        • 0.0 ... 199.9 mg/l; độ phân giải 0.5 mg/l
        • 200 ... 1999 mg/l; độ phân giải 1 mg/l
        • 2.00 ... 19.99 g/l; độ phân giải 0.01 g/l
        • 20.0 ... 99.9 g/l; 0.1 g/l
    • + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
  • Đo độ mặn:
    • + Dải đo và độ phân giải:
      • 0.000 ... 1.999 g/l; độ phân giải 1 mg/l
      • 2.00 ... 19.99 g/l; độ phân giải 10 mg/l
      • 20.0 ... 199.9 g/l; độ phân giải 0.1 g/l
    • + Độ chính xác: ±0.5 % ±1 số
  • Đo nhiệt độ:
    • + Độ chính xác: ±0.25 °C
    • + Độ phân giải: 0.1 °C
  • Hệ số chuyển đổi χ / TDS: 0.4 ... 0.8
  • Hệ số Kcell (cm-1): 0.01 - 0.1 - 0.7 - 1.0 - 10.0
  • Dung dịch chuẩn độ dẫn: 1413 μS / cm
  • Bù nhiệt: 0 ... 100 °C với giá trị αT có thể lựa chọn trong khoảng 0.00 ... 4.00 % / °C

Cung cấp bao gồm:

  • Máy đo pH, nhiệt độ, độ dẫn, TDS… để bàn, Model: HD-3456-2
  • Điện cực đo pH/mV/nhiệt độ
  • Dung dịch chuẩn pH
  • Cáp nối điện cực
  • Cáp nối máy tính
  • Pin 1.5V AA x 3
  • Phần mềm  DeltaLog9 version 2.0
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng.

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG