- Máy đo nhớt dạng xoay để bàn, version “H”, model: V2: 1.6 ÷3.200.000 dPas/cP; 126 dải; 21 tốc độ với 6 spindles
- VR 3000 MYR Viscometers, models V0, V1 and V2 đo độ nhớt dạng xoay rotaty tuẩn theo tiêu chuẩn ISO 2555 và ASTM
- Tương thích hòan toàn với phép đo Brookfield, cho phép thực hiện các phép so sánh đánh giá tiêu chuẩn để đánh giá phòng thí nghiệm quản lý chất lượng
- Tất cả các model sẵn sang cho 03 phiên bản:
- Version “L”: cho độ nhớt thấp – trung bình
- Version “R”: cho độ nhớt trung bình – cao
- Version “H”: cho độ nhớt cao – rất cao
- Model cơ bản, V0, tích hợp màn hình hiển thị các thông số khác nhau, tín hiệu cảnh báo an toàn và bảo hành 02 năm
- Model V1, giao diện kết nối RS232, phần mềm ViscosoftBasic cho thu thập dữ liệu, đầu dò đo nhiệt PT 100
- Model V2 có 2 tốc độ, phạm vi đo nhớt rộng hơn, giao diện RS232 2 chiều và optional, phần mềm ViscosoftPlus điều khiển nhớt kế tự động, nghiên cứu tính lưu biến rheological
- Màn hình hiển thị: tốc độ lựa chọn (rpm); spindle được lựa chọn; độ nhớt động học (mPas hoặc cP (phiên bản H, dPas hoặc P)); thang đo %; nhiệt độ mẫu (0C hoặc 0F); độ nhớt giới hạn (mPas hoặc cP (phiên bản H, dPas hoặc P)); shear rate (1/s – cho phiên bản V2); shear stress (N/m2 hoặc dyne/cm2 – cho phiên bản V2)
- Tốc độ:
Model | Tốc độ (rpm) |
V0 | 0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100 |
V1 | 0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100, 200 |
V2 | 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100, 200 |
- Spindle:
Version L (độ nhớt thấp) | 4 spindle L1-L2-L3-L4 |
Version R (độ nhớt trung bình) | 6 spindle R1-R2-R3-R4-R5-R6-R7 |
Version H (độ nhớt cao) | 6 spindle R1-R2-R3-R4-R5-R6-R7 |
- Dải nhớt:
V0L: 6 | 2.000.000 mPas/cP | 72 ranges (18 tốc độ với 4 spindles) |
V0R: 4 | 13.000.000 mPas/cP | 108 ranges (18 tốc độ với 6 spindles) |
V0H: 3,2 | 1.066.660 dPas/P | 108 ranges (18 tốc độ với 6 spindles) |
V1L: 3 | 2.000.000 mPas/cP | 76 ranges (19 tốc độ với 4 spindles) |
V1R: 20 | 13.000.000 mPas/cP | 114 ranges (19 tốc độ với 6 spindles) |
V1H: 1,6 | 1.066.660 dPas/P | 114 ranges (19 tốc độ với 6 spindles) |
V2L: 3 | 6.000.000 mPas/cP | 84 ranges (21 tốc độ với 4 spindles) |
V2R: 20 | 40.000.000 mPas/cP | 126 ranges (21 tốc độ với 6 spindles) |
V2H:1,6 | 3.200.000 dPas/P | 126 ranges (21 tốc độ với 6 spindles) |
- Độ chính xác: ± 1% toàn thang đo
- Độ lặp lại: ± 0,2%
- Nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ đo: -15ºC a + 180ºC (+ 5ºF a +356ºF)
- Độ phân giải: 0,1ºC (0,1722ºF)
- Độ chính xác: ± 0,1ºC
- Máy đo nhớt dạng xoay để bàn, version “H”, model: V2: 1.6 ÷3.200.000 dPas/cP; 126 dải; 21 tốc độ với 6 spindles
- Model: VR 3000 (code: MY-006/ V2H)
- Bộ 6 spindles chuẩn
- Bộ bảo vệ spindles (spindles guard)
- Cảm biến nhiệt độ PT100
- Hộp đựng máy
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng