- Khoảng phổ: 6 - 14 µm
- Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +380°C
- Độ chính xác:
- ±5°C (từ -50 … -20°C)
- ±2% (từ -20 … +380°C) hoặc ±2°C
- Khoảng cách đo: 12 : 1 (100 mm at 1200 mm)
- Độ phân giải: 0.1°C
- Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
- Hệ số phát xạ: 0.95 (giá trị cố định)
- Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị “Hi” / “Lo”
- Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm
- Output < at 1mW, Class 2 (II)
- Màn hình hiển thị: 4 số với màn hình LCD có đèn nền
- Tự động tắt
- Sau 10 giây không hoạt động
- Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
- Điều kiện bảo quản: Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH
- Kích thước: 155 x 82 x 43 mm
- Trọng lượng: 170gam (bao gồm cả pin)
- Tiêu chuẩn
- EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
- EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
- Máy chính, giấy chứng nhận, pin, hộp đựng
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt