Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/ 30.070g/ 1600ml

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: SIGMA 3-18KHS Nhà sản xuất: Sigma– Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

  1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy ly tâm lạnh với chức năng gia nhiệt để bàn với tốc độ điều khiển lên đến 18.000 rpm
  • Nhiệt độ rotor có thể điều khiển trong khoảng 40 – 600C
  • Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
  • Bộ điều khiển SpincontrolS
  • Phím sáng để Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
  • Có nhiều lựa chọn với rotor góc và rotor văng khác nhau
  • Công suất ly tâm tối đa 4x400ml, giảm xuống với các ống microtube với nhiều adapter khác nhau trong cùng một bucket
  • Động cơ không cần bảo trì với bộ điều khiển vi xử lý điều khiển tốc độ hoặc trường trọng lực, thời gian và nhiệt độ
  • Phù hợp với tốc độ thấp…(cho lắng tế bào) , độ chính xác ±1rpm
  • Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Kết cấu tự cân bằng
  • Loại bỏ quá nhiệt cho rotor
  • Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
  • Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ bên ngoài
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Nắp với bộ truyền động khóa
  1. Thông số kỹ thuật:
  • Bộ điều khiển Spincontrol S:
    • Màn hình hiển thị TFT
    • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
    • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
    • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
    • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
    • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
    • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
    • Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
    • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
    • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
    • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
    • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
    • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
    • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
    • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
    • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
    • Số chương trình: 60
    • Người dùng định nghĩa tên chương trình
    • Hiển thị list tất cả các thông số
    • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
    • Đường gia tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
    • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
    • Đường giảm tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
    • Tính năng hàm phanh
    • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
    • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
    • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
    • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
    • Hiện thị quang trạng thái dừng
    • Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
    • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
    • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
    • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
    • Giảm đường kính cực đại
    • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
    • Chức năng chờ khởi động
    • Bộ điều khiển khóa
    • Code bảo vệ
    • Kiểm soát quá trính chạy
    • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Thông số của máy:
    • Dải nhiệt độ cài đặt với chức năng làm lạnh: -100C đến +400C
    • Dải nhiệt độ cài đặt tối đa lúc gia nhiệt: 40 – 600C
    • Công suất tiêu thụ: 1010W với nguồn cấp 100 -240V
    • Khả năng ly tâm tối đa: 4x400ml
    • Tốc độ cực đại: 18.000 rpm
    • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
    • Kích thước HxWxD: 355 x 630 x 600mm
    • Chiều cao mở nắp: 785mm
    • Sự triệt nhiễu: EN 61326
    • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 78kg
    • Năng lượng động học cực đại: 22.989 Nm
    • Độ ồn: <66 dB
    • Thời gian tăng tốc tối đa: 28 giây (tùy theo loại rotor)
    • Thời gian giảm tốc tối đa: 53 giây (tùy theo loại rotor)
    • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C 
  1. Cung cấp bao gồm:
  • Máy ly tâm lạnh/ gia nhiệt tốc độ cao 18.000rpm/30.070g/1600ml; model: SIGMA 3-18KHS;
    • Code: 10374
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa Chọ Roto:
Rotor: SL ĐVT Đơn giá
Roto văng bằng nhôm Biosafe Code: 11180
  • Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống ly tâm tròn có tốc độ cực đại: 4.200rpm và lực RCF cực đại: 3.392xg
  • Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống Hexagonal có tốc độ cực đại: 4.200rpm và lực RCF cực đại: 3.313xg
  • Rotor văng bằng nhôm Biosafe phù hợp với các ống Hexagonal/ ống chữ nhật có tốc độ cực đại: 4.200rpm và lực RCF cực đại: 3.372xg
01 Bộ  Liên hệ
Rotor văng cho gàu (bucket) tròn  hoặc gàu 3 x1 5ml Code: 11133
  • Tốc độ: 5000rpm
  • Lực RCF: 4.332g cho gàu tròn và 4.472g cho gàu 3x15ml
01 Bộ  Liên hệ
Rotor cyto Code: 11224
  • Tốc độ: 3000rpm
-          Lực RCF: 1.137g
01 Bộ  Liên hệ
Micro titration plate swingout rotor Code: 11222
  • Chiều cao đĩa tối đa H56mm
  • Tốc độ: 3000rpm
  • Lực RCF: 1.238g
01 Bộ  Liên hệ
Micro titration plate swingout rotor Code: 11241
  • Chiều cao đĩa tối đa H60mm
  • Tốc độ: 4200rpm
  • Lực RCF: 2.505g
01 Bộ  Liên hệ
Rotor văng 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 11335
  • Tốc độ: 12.500rpm
  • Lực RCF: 12.927g
01 Bộ  Liên hệ
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml PCR Code: 12115
  • Tốc độ: 13.000rpm
  • Lực RCF: 13.326g
01 Bộ 35.840.000
Rotor góc 24 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12154
  • Tốc độ: 15.300rpm
  • Lực RCF: 21.460g
01 Bộ 17.800.000
Rotor góc 30 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12131
  • Tốc độ: 13.200rpm
  • Lực RCF: 19.480g
01 Bộ 24.320.000
Rotor góc 48 x 1.5 – 2.0 ml reaction vial Code: 12349
  • Tốc độ: 14.000rpm
  • Lực RCF: 18.407g
01 Bộ 28.500.000
Rotor góc 12 x 5 ml Eppendorf vial Code: 12182
  • Tốc độ: 15.990rpm
  • Lực RCF: 21.130g
01 Bộ 17.800.000
Rotor góc 10 x 10 ml round bottom Code: 12111
  • Tốc độ: 15.300rpm
  • Lực RCF: 19.860g
01 Bộ  Liên hệ
Rotor góc 20 x 10 ml round bottom Code: 12157
  • Tốc độ: 9.000rpm
  • Lực RCF: 8.875g
01 Bộ 28.100.000
Rotor góc 12 x 15 ml falcon vial Code: 12171
  • Tốc độ: 9.000rpm
  • Lực RCF: 8.965g
01 Bộ 28.600.000
Rotor góc 6 x 30 ml round bottom Code: 12158
  • Tốc độ: 15.300rpm
  • Lực RCF: 20.675g
01 Bộ 21.480.000
Rotor góc 6 x 50 ml falcon vial Code: 19776
  • Tốc độ: 9.000rpm
  • Lực RCF: 8.422g
01 Bộ 27.950.000
Rotor góc 6 x 50 ml round bottom vial Code: 12150
  • Tốc độ: 10.000rpm
  • Lực RCF: 9.391g
01 Bộ 27.950.000
Rotor góc 8 x 50 ml round bottom vial Code: 12156
  • Tốc độ: 9.000rpm
  • Lực RCF:8.694g
01 Bộ  Liên hệ
Rotor góc 4 x 85 ml round bottom vial Code: 12155
  • Tốc độ: 10.000rpm
  • Lực RCF: 10.174g
01 Bộ  Liên hệ
Rotor góc 6 x 85 ml round bottom vial Code: 12159
  • Tốc độ: 8.000rpm
  • Lực RCF: 7.012g
01 Bộ  Liên hệ

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG