Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450ml; -10 đến + 40 độ C

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: SIGMA 2-16KL Nhà sản xuất: Sigma– Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

  1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy ly tâm lạnh phòng thí nghiệm
  • Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 134a)
  • Đảm bảo nhiệt độ tối đa +40 tại tốc độ cực đại với các rotor
  • Máy ly tâm phòng thí nghiệm với lượng mẫu nhỏ hoặc trung bình
  • Bộ điều khiển spincontrol L
  • Thiết kế với ký tự sáng cho phím Khởi động/ Dừng/ Mở nắp
  • Khả năng ly tâm với rotor góc 4x100ml hoặc với 20.000g với rotor góc
  • Thiết kế với động cơ không chổi than, không cần bảo trì
  • Lựa chọn trước tốc độ tới 15.3000 rpm, vận hành ở mức tốc độ thấp 100ppm
  • Nhận diện rotor từ tính ngăn quá tốc, kích hoạt nhận diện rotor
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Kết cấu tự cân bằng
  • Thiết kế tự mở nắp khẩn cấp
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Cửa sổ điều khiển ở phía trên nắp
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  1. Thông số kỹ thuật:
  • Máy ly tâm lạnh phòng thí nghiệm với dải nhiệt độ: -10 đến + 400C
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
  • Khởi động sau khi đạt tới tốc độ cài đặt trước
  • Bước chuyển thời gian: 1 giây
  • Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
  • Cài đặt hiển thị trước cố định, giá trị thực
  • Số chương trình: 50
  • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
  • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
  • Chức năng hãm phanh
  • Chức năng tự động mở nắp
  • Chức năng cảnh báo âm thanh
  • Hiện thị quang trạng thái dừng
  • Bộ đếm chu kỳ ly tâm, mỗi rotor
  • Chương trình hóa sẵn các rotor
  • Bộ điều khiển khóa
  • Điều khiển vi xử lý
  • Làm lạnh trong khi dừng
  • Chương trình làm lạnh nhanh với Rapid-temp
  • Công suất tiêu thụ: 720W với nguồn cấp 100 -240V
  • Khả năng ly tâm tối đa: 4x100ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  • Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.627xg
  • Bước chuyển lực RCF: 10g hoặc 1g
  • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
  • Sự triệt nhiễu: EN 61326
  • Kích thước HxWxD: 310 x 550 x 570mm
  • Chiều cao mở nắp: 705mm
  • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 60kg
  • Năng lượng động học cực đại: 9962 Nm
  • Độ ồn: <65 dB
  • Thời gian tăng tốc tối đa: 27 giây (tùy theo loại rotor)
  • Thời gian giảm tốc tối đa: 18 giây (tùy theo loại rotor)
  • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C 
  1. Cung cấp bao gồm:
  • Máy ly tâm lạnh để bàn 15.300rpm/ 21.913g/ 450ml; model:  SIGMA 2-16KL
  • Code: 10350
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa chọn Roto:
Rotor SL ĐVT Đơn giá
Rotor góc 12 x 8 x 0.2 ml, PCR Code: 12107
  • Rotor góc cho ống PCR 12 x 8 x 0.2 ml, PCR
  • Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 15.777 xg
  • Có nắp nhôm kín
01 Bộ 22.300.000
Rotor góc 24x .5/2ml Code: 12148
  • Rotor góc 24x .5/2ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300 rpm
  • Lực RCF cực đại: 21.460 xg
  • Có nắp nhôm kín
01 Bộ 17.400.000
Rotor góc 30x .5/2ml Code: 12132
  • Rotor góc 30x0.5/2ml
  • Tốc độ cực đại: 14.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 21.913xg
  • Có nắp nhôm kín
01 Bộ 19.800.000
Rotor góc cho ống tròn 10x10ml Code: 12141
  • Rotor góc cho ống tròn 10x10ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300rpm
  • Lực RCF cực đại: 19.890xg
  • Có nắp nhôm kín
01 Bộ 19.200.000
Rotor góc cho ống Falcon 20x15ml Code: 12072
  • Rotor góc cho ống Falcon 20x15ml
  • Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 2.486xg
01 Bộ 17.000.000
Rotor góc cho ống Falcon 30x15ml Code: 12073
  •  Rotor góc cho ống Falcon 30x15ml
  • Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 2.486xg
01 Bộ 18.000.000
Rotor góc cho ống tròn 6x30ml Code: 12139
  • Rotor góc cho ống tròn 6x10ml
  • Tốc độ cực đại: 15.300rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.414xg
  • Có nắp nhôm kín
01 Bộ 20.990.000
Rotor góc cho ống Falcon 6x50ml Code: 12181
  •  Rotor góc cho ống tròn 6x50ml
  • Tốc độ cực đại: 12.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 15.294xg
  • Có nắp nhôm kín
01 Bộ 23.850.000
Rotor góc cho ống Falcon 12x15ml và 6x50ml Code: 12071
  •  Rotor góc cho ống Falcon 6x50ml và 12x15ml
  • Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 2.254xg
01 Bộ 27.200.000
Rotor góc cho ống Eppendorf 12x5ml Code: 12180
  • Rotor góc cho ống Eppendorf 12x5ml
  • Tốc độ cực đại: 14.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 17.350xg
01 Bộ 17.300.000
Rotor văng 04 vị trí Code: 11170
  • Rotor văng 04 vị trí cho ống đáy tròn hoặc ống Falcon có nắp đậy, code: 13299
  • Tốc độ cực đại: 5.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.969xg
01 Bộ  Liên hệ
Rotor Cyto Code: 11194
  •  Tốc độ cực đại: 3.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 1.137xg
01 Bộ  Liên hệ
Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor chiều cao Max.H 56mm Code: 11122
  • Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor với chiều cao Max.H 56mm với khả năng tải tối đa 335g/bucket
  • Tốc độ cực đại: 3.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 1.218xg
01 Bộ 27.300.000
Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor chiều cao Max.H 50mm Code: 11123
  •  Rotor văng cho đĩa Microliter plate swing rotor với chiều cao Max.H 50mm với khả năng tải tối đa 345g/bucket
  • Tốc độ cực đại: 4.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 2.111xg
01 Bộ 33.500.000
Rotor văng cho ống phản ứng 24x1.5/2ml Code: 11124
  • Rotor văng cho cho ống phản ứng 24x1.5/2ml
  • Tốc độ cực đại: 14.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 16.215xg
01 Bộ 28.900.000
Rotor ly tâm ống máu Microhaematocrit rotor Code: 11409
  •  Rotor văng cho cho ống mao quản 24xØ1.5x75ml
  • Tốc độ cực đại: 12.000rpm
  • Lực RCF cực đại: 14.489xg
01 Bộ 23.800.000

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG