Máy ly tâm lạnh công suất lớn 15.000rpm/20.736g/3000ml; -20 ÷ 40 độ C

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: SIGMA 4-16KS Nhà sản xuất: Sigma– Đức Xuất xứ: Đức   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

  1. Tính năng kỹ thuật:
  • Máy ly tâm lạnh để bàn với tốc độ lên đến 15.000 rpm
  • Có thể làm lạnh rotor trong quá trình dừng với chất làm lạnh CFC-Free (R 404a)
  • Đảm bảo nhiệt độ là 40C tại tốc độ tối đa các rotor
  • Bộ điều khiển Spincontrol S
  • Có nhiều rotor góc hoặc rotor văng khác nhau để lựa chọn
  • Dễ dàng mở nắp với hỗ trợ khí nén
  • Công suất cực đại 4x650ml giảm xuống ống microtubes với các Adapter khác nhau trong cùng Buckets
  • Bộ truyền động động cơ không cần bảo trì; bộ điều khiển vi xử lý điều khiển tốc độ, trường trọng lực, thời gian
  • 2 bộ truyền động khóa nắp
  • Kết cấu cân bằng đến 20g
  • Phù hợp cho tốc độ thấp; ví dụ cho lắng tế bào, độ chính xác ±1ppm
  • Trục bằng thép không gỉ
  • Kết cấu tự cân bằng
  • Không cần mở phần vỏ khi khóa nắp khẩn cấp
  • Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
  • Cửa sổ trên máy ly tâm cho điều khiển tốc độ bên ngoài
  • Phím sáng cho khởi động/ dừng/ mở nắp
  1. Thông số kỹ thuật:
  • Bộ điều khiển Spincontrol S:
    • Màn hình hiển thị TFT
    • Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
    • Hiển thị thông số kích thước hiển thị
    • Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
    • Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
    • Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
    • Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
    • Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
    • Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
    • Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
    • Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
    • Bước chuyển nhiệt độ: 10C
    • Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
    • Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
    • Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
    • Từ chối khởi động khi quá nhiệt
    • Số chương trình: 60
    • Người dùng định nghĩa tên chương trình
    • Hiển thị list tất cả các thông số
    • Số đường tuyến tính gia tốc: 10
    • Đường gia tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
    • Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
    • Đường giảm tốc bậc 2: 10
    • Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
    • Tính năng hàm phanh
    • Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
    • Tự động mở nắp; chức năng chuyển
    • Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
    • Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
    • Hiện thị quang trạng thái dừng
    • Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
    • Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
    • Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
    • Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
    • Giảm đường kính cực đại
    • Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
    • Chức năng chờ khởi động
    • Bộ điều khiển khóa
    • Code bảo vệ
    • Kiểm soát quá trính chạy
    • Bộ điều khiển vi xử lý
  • Thông số của máy:
    • Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C
    • Công suất tiêu thụ: 2280W với nguồn cấp 100 -240V
    • Khả năng ly tâm tối đa: 6x650ml
    • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
    • Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
    • Kích thước HxWxD: 489 x 670 x 650mm
    • Chiều cao mở nắp: 940mm
    • Sự triệt nhiễu: EN 61326
    • Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 124kg
    • Năng lượng động học cực đại: 63.897Nm
    • Độ ồn: <62 dB
    • Thời gian tăng tốc tối đa: 41 giây (tùy theo loại rotor)
    • Thời gian giảm tốc tối đa: 43 giây (tùy theo loại rotor)
    • Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
  1. Cung cấp bao gồm:
  • Máy ly tâm lạnh công suất lớn 15.000rpm/25.155g/3000ml; model: SIGMA 4-16KS; code: 10385
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Lựa chọn rotor SL ĐVT Đơn giá
Rotor văng thép không gỉ code: 11650 cho 04 bucket code: 13421 và 13450
  • Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.877g
01 Bộ  
Rotor văng thép không gỉ code: 11650 cho 04 bucket code: 13421 và 13450  
  • Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.643g
01 Bộ  
Rotor văng bằng nhôm code: 11660 cho 04 bucket code: 13421 và 13450  
  • Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.877g
01 Bộ  
Rotor văng bằng nhôm code: 11660 cho 04 bucket code: 13421 và 13450  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.467g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13215  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.292g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13220  
  • Tốc độ cực đại: 4.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.007g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13221  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.653g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13233  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.711g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13234  
  • Tốc độ cực đại: 4.400 rpm
  • Lực RCF cực đại: 3.680g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13235  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.525g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13236  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.467g
01 Bộ  
Rotor 11150 + 2 x 13350  
  • Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.525g
01 Bộ  
Rotor 32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor Code: 11148  
  • Tốc độ cực đại: 13.200 rpm
  • Lực RCF cực đại: 16.363g
01 Bộ  
Rotor 11156 + 3 x 13127  
  • Tốc độ cực đại: 4.800 rpm
  • Lực RCF cực đại: 4.920g
01 Bộ  
Rotor 11118 + 13218  
  • Tốc độ cực đại: 5.700 rpm
  • Lực RCF cực đại: 5.485g
01 Bộ  
Rotor góc 48 x 1.5-2.0 ml Biosafe Code: 12449  
  • Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 25.155g
01 Bộ  
Rotor góc 100 x 1.5-2.0 ml Code: 12201  
  • Tốc độ cực đại: 9.600 rpm
  • Lực RCF cực đại: 16.795g
01 Bộ  
Rotor góc 20 x 10 ml Code: 12168  
  • Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 21.475g
01 Bộ  
Rotor góc 12 x 15 ml Culture Code: 12170  
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.376g
01 Bộ  
Rotor góc 24 x 15 ml Culture Code: 12174  
  • Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 20.285g
01 Bộ  
Rotor góc 12 x 30 ml Code: 12170  
  • Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 21.475g
01 Bộ  
Rotor góc 8 x 50 ml Biosafe Code: 12266  
  • Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 21.913g
01 Bộ  
Rotor góc 8 x 50 ml Culture Biosafe Code: 12269  
  • Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
  • Lực RCF cực đại: 21.191g
01 Bộ  
Rotor góc 6 x 85 ml Biosafe Code: 12265  
  • Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 23.228g
01 Bộ  
Rotor góc 6 x 250 ml Biosafe Code: 12356  
  • Tốc độ cực đại: 9.000 rpm
  • Lực RCF cực đại: 13.131sg
01 Bộ  

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG