- Thiết bị đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Tổng Cục Môi Trường theo khoản 2, phần a, phụ lục 6, trang 115 - Thông tư Thông tư 24/2017/TT-BTNMT khi được hiệu chuẩn; đáp ứng đạt yêu cầu được sử dụng trong quá trình đo đạc, quan trắc của Bộ Tài Nguyên & Môi Trường và Bộ Khoa học & Công nghệ;
- Thiết bị có độ CHÍNH XÁC toàn dải đo ≤±5% đối với tất cả cảm biến: O2/ CO/ NO/ NO2 và SO2 à Phù hợp với yêu cầu kiểm định của Thông tư 23/2013/TT-KHCN ngày 26/9/2013 với Quy trình kiềm định được thực hiện theo: VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG ĐLVN 265:2016;
1. Tính năng kỹ thuật:
- Máy đo khí thải ống khói/ khí cháy xách tay, Model: E8500-V đo phát xạ, đo khí cháy xách tay, ứng dụng cho đo trong lò, nồi hơi, động cơ và các ứng dụng đốt cháy khác
- Chức năng chuẩn theo máy: "Tích hợp bộ làm lạnh khí và chức năng Tự động ngưng tụ và xả nước" (Built-In Thermoelectric Chiller Automatic Condensate Drain)
- Điều khiển máy in không dây
- Chức năng pha loãng CO
- Đo giá trị thực NOx
- Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy đo được tới 9 khí với: 06 cảm biến điện hóa - 03 cảm biến NDIR và 01 cảm biến PID lựa chọn thêm cho đo VOCs;
Các khí đo: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S/ đầu dò hồng ngoại NDIR: CO2, CxHy, High CO
- Cảm biến hồng ngoại NDIR, cho CO2, CxHy, nồng độ CO dải cao
- Ống Pitot đo áp suất; đo vận tốc
- Pin sạc
- Bộ nhớ trong
- Giao tiếp không dây với PC và điều khiển từ xa máy in
- Modul Blutooth cho PC
- Gói phần mềm REAL TIME với Wireless Bluetooth và USB
2. Thông số kỹ thuật:
- Đo Oxy O2:
- Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.1 % vol
- Đo CO với đầu dò điện hóa:
- Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
- Dải đo: 0 – 8000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 - 2000ppm)/ ±5 % rdg (2001 - 8000ppm)
* Đo CO pha loãng:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 20.000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10% rdg
- Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
- Cảm biến: hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 – 15%
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±3% rdg
- Đo NO:
- Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
- Đo NO2:
- Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
- Dải đo: 0 – 1000 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
- Tính toán NOx:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Đo SO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 4000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 125ppm)/ ±4% rdg (126 - 4000ppm)
- Tính toán CO2:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 99.9%
- Độ phân giải: 0.1 %
- Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR:
- Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 - 20%
- Độ phân giải: 0.1 %
- Độ chính xác: ±3% rdg
- Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại NDIR:
- Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 - 3%
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
- Đo H2S:
- Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
- Dải đo: 0 – 500 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
- Đo VOCs:
- Cảm biến: PID
- Dải đo: 0 – 200 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10 % rdg. + 1 ppm
* Thời gian đáp ứng:
Cảm biến | Thời gian đáp ứng T50 (giây) |
O2 | 20 |
CO | 30 |
O | 30 |
NO2 | 40 |
SO2 | 30 |
- Đo nhiệt đô không khí Tair:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
- Độ phân giải: 0.1 ˚C
- Độ chính xác: ±2 ˚C
- Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
- Cảm biến: Tc K
- Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
- Độ phân giải: 1˚C
- Độ chính xác: 3 ˚C
- Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
- Độ phân giải: 0.1 %
- Đo áp suất/ Draft:
- Cảm biến: Bridge
- Dải đo: ±40.0 inH2O
- Độ phân giải: 0.1 inH2O
- Độ chính xác: ±1% rdg.
- Tính toán khí dư Excess Air:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 1.00 - infinity
- Độ phân giải: 0.01
- Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 - 99.9 m/s (0 - 330 ft/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s (0.1 ft/s)
- Tính toán Hiệu quả:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 99.9%
- Độ phân giải: 0.1%
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy đo khí thải, model: E8500-V, với các cảm biến đo:
- Đo O2: 0 - 25%, độ phân giải: 0.1%
- Đo CO: 0 - 8000ppm và có thể pha loãng đến 20.000ppm; độ phân giải: 1 ppm
- Đo NO: 0 – 5000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
- Đo NO2: 0 – 1000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
- Đo SO2: 0 – 4000 ppm, với độ phân giải: 1 ppm
- Kèm đầu đo dài 300mm, nhiệt độ 800oC max, với dây dài 3m Dual Hose
- Phần mềm kết nối PC
- Lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích (20 cái)
- Lọc bụi dự phòng cho đầu lấy mẫu (12 cái)
- Máy in kết nối không dây
- Giấy in nhiệt dự phòng (20 cuộn)
- Hộp đựng máy
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
4. LỰA CHỌN THÊM:
(1) Ống Pitot đo lưu lượng khí thải, dài 900mm Code: BB610033 (2) Cảm biến hồng ngoại đo CO2 trực tiếp, dải đo: 0 – 50% Code: ABC (3) Giấy chứng nhận kiểm định, hiệu chuẩn của Trung tâm quan trắc môi trường (CEM);5. BỘ KHÍ HIỆU CHUẨN HIỆN TRƯỜNG:
Nhà sản xuất: CALGAZ - Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm:1./ Khí CO:
- Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít
- Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2)
- Số lượng: 01 bình
2./ Khí NO:
- Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít
- Nồng độ: 400ppm (cân bằng trong khí N2)
- Số lượng: 01 bình
3./ Khí NO2:
- Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít
- Nồng độ: 100ppm (cân bằng trong không khí)
- Số lượng: 01 bình
4./ Khí SO2:
- Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít
- Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2)
- Số lượng: 01 bình
- Số lượng: 01 bình
5./ Van điều chỉnh lưu lượng
6./ Vali (chứa 2 bình khí)
Lựa chọn thêm:7./ Khí O2:
- Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít
- Nồng độ: 7% (cân bằng trong khí N2)