View cart “Máy đo khí thải, khí cháy cầm tay, đo: O₂, CO, NO, N02, SO₂ , CxHy, Model: E6000” đã được thêm vào giỏ hàng.

Máy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: Si-CA 230-4NLDL Nhà sản xuất: Sauermann - Pháp Xuất xứ: Pháp   Yêu cầu báo giá Danh mục: Từ khóa: , , ,

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

Tính năng kỹ thuật Máy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL:

  • Máy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL có thể đo lên đến 06 cảm biến khí; cần thiết cho các kỹ sư về cơ điện, hệ thống thông khí, lò hơi để kiểm tra, kiểm soát các chỉ tiêu khí.
  • Có thể bao gồm các thông số đo: O2, CO, NO, NO thấp , NO2, NO2 thấp, SO2, SO2 thấp, H2S và CxHy
  • Màn hình điều khiển lớn, cảm ứng
  • Hệ điều hành điều khiển và hiển thị thời gian thực cho các công cụ di động dùng hệ điều hành IOS và Android
  • Phạm vi tự động pha loãng CO với các phép đo đến 50.000 ppm
  • Khả năng đo NOx tổng và NOx dải thấp
  • Cảm biến hiệu chuẩn trước có thể thay thế tại hiện trường
  • Tính toán để đo khí CO2
  • Ứng dụng điều kiện (sample conditioning) mẫu cho các ứng dụng NOx thấp & độ ẩm cao
  • Có chức năng đo tốc độ dòng khí với ống pitot
  • Đo áp suất chêch lệch
  • Điều chỉnh giá trị phát thải với tham chiếu O2
  • Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa
  • Giám sát an toàn CO, CO2 trong môi trường xung quanh
  • Phần nối ống để đo khí thải tại vị trí khó tiếp cận
  • Máy in kết quả qua wireless
  • Máy có lớp vỏ cao su bảo vệ an toàn chống va đập
  • Phần mềm và apps:
  • Hệ điều hành điều khiển và hiển thị thời gian thực cho các công cụ di động dùng hệ điều hành IOS và Android
  • Phần mềm điều khiển PC kết nối không dây wireless và USB
  • Tạo báo cáo dưới dạng PDF, CSV (dành cho Excel) và định dạng XML
  • Dữ liệu khách hàng; người dùng và thiết bị
Thông số kỹ thuật Máy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL:

Các thông số đo – thông số tính toán:

  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±0.2 % vol
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 30s
  • Đo Cacbonmonoxit CO (H 2comp.):
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 10000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±8 ppm < 160 ppm ±5% rdg up to 2000 ppm ±10% rdg > 2000 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
  • CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 100  - 50.000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppmMáy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL
    • Độ chính xác: ±10% rdg
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo NO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ± ±5 ppm < 100 ppm ±5% rdg > 100 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm < 100 ppm ±5 % rdg > 100 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 60s
  • Đo NO thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 300 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ± ±1.5 ppm < 30 ppm ±5 % rdg > 30 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
  • Đo NO2 thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 100 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±1.5 ppm < 30 ppm ±5% rdg > 30 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 60s
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 7500 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Tính toán NOx Thấp:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 450 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm < 100 ppm ±5% rdg > 100 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 30s
  • Đo SO2 thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 100 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±1.5 ppm < 30 ppm ±5% rdg > 30 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 30s
  • Đo CxHy (HC):
    • Cảm biến: Pellistor
    • Dải đo: 0 - 5%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±5% toàn dải
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 40s
  • Đo HS thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm < 100 ppm ±5% rdg > 100 ppm
    • Thời gian đáp ứng: T90 < 35s
  • Nhiệt độ ống khói:
    • Cảm biến: TcK
    • Dải đo: -20 đến  +1250 °C
    • Độ phân giải: 0.1 °C
    • Độ chính xác: ±2 °C or ±0.5% rdg(2)
  • Nhiệt độ môi trường:
    • Cảm biến: NTC hoặc TcK
    • Dải đo: -20 đến  +120 °C
    • Độ phân giải: 0.1 °C
    • Độ chính xác: ±2 °C
  • Nhiệt độ chênh lệch:
    • Cảm biến: Tính toán
    • Dải đo: 0 đến  +1250 °C
    • Độ phân giải: 0.1 °C
  • Áp suất:
    • Cảm biến: Semiconductor
    • Dải đo: -200 to +200 mbar
    • Độ phân giải: 0.01 mbar
    • Độ chính xác: ±1% rdg ±0.03 mbar
  • Không khí dư thừa:
    • Cảm biến: Tính toán
    • Dải đo: 0 đến  999%
    • Độ phân giải: 1%
  • Hiệu suất:
    • Cảm biến: Tính toán
    • Dải đo: 0 đến 100% (Gross/ HHV(3) )
    • Độ phân giải: 0.1%
  • Vân tốc khí:
    • Cảm biến: Tính toán
    • Dải đo: 0 đến 99 m/s;  0 đến 19,500 fpm
    • Độ phân giải: 0.1m/s; 1 fpm

Thông số khác Máy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL:

  • Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị màu cảm ứng, biểu đồ, kích cỡ: 480 x 272 pixels
  • Phím bấm: 1 phím bấm on / off
  • Vật liệu máy: ABS-PC
  • Cấp độ bảo vệ: IP42
  • Kết nối:
  • Không dây chuẩn class 2 (Wireless class 2), khoảng tần số từ: 2402 MHz đến 2480 MHz với công suất phát 1 dBm. Khoảng cánh lên đến 15m (50 ft), phụ thuộc vào sức mạnh tín hiệu của smartphone. Cấu hình tối thiểu yêu cầu: Android 8.0, iOS 12.4, BLE 4.0
  • Cổng USB
  • Nguồn điện: Dùng pin có thể sạc. Pin Li-Ion 5100 mA/h 3.6 V
  • Nguồn điện sạc: 100-240 Vac, 50-60 Hz Mains unit: 5 Vdc/2A
  • Pin: Sử dụng được > 8 h; Thời gian sạc đầy < 6.5 h; 50%: < 2.5 h
  • Bộ nhớ trong: Bộ nhớ trong lên đến 2000 test
  • Điều kiện sử dụng: Nhiệt độ: từ -5 đến 45 °C
  • Độ ẩm: trong điều kiện không ngưng tụ (< 85% RH)
  • Độ cao tối đa cho phép: 2000 m
  • Điều kiện nhiệt độ bảo quản: Từ -20 đến 50 °C
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Italia, Bồ Đào Nha
  • Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu
  • Kích thước: 28 x 11.2 x 5.5 cm
  • Trọng lượng: 825 gam

Cung cấp bao gồm: 

  • Máy đo khí thải đo O2, CO, Low NO, Low NO2; code: Si-CA 230-4NLDL
  • Vỏ cao su bảo vệ máy
  • Đầu đo khí 300mm chịu nhiệt 8000C, dây ống đôi dài 3m
  • Bẫy nước với bộ lọc
  • Bao da cao su bảo vệ
  • Hộp đựng bằng nhựa ABS
  • Bộ sạc nguồn
  • Cáp USB
  • Kết nối không dây đến thiết bị di động mobile app.
  • Máy in
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt.

Tham khảo thêm:

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG