- Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
- Lựa chọn các đơn vị đo
- Chức năng HOLD giá trị đo được
- Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
- Điều chỉnh tự động tắt-off
- Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
- Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
- Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo
- Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.
- Tự động bù nhiệt độ
- Đo áp suất:
Khoảng đo | Đơn vị đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Đo áp suất | |||
Từ 0 … ±500 Pa Từ 0 … ±2500 Pa Từ 0 … ±10,000 Pa | Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa | ± 100 Pa : ±0.2% of reading ±0.8Pa, ±0.2% of reading ±2Pa ±0.2% of reading ±10Pa | 0,1 Pa với ±100 1Pa 1Pa |
Từ 0 … ±500 mBar | mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI | ±0.2% of reading ±0,5mBar | 0,1mBar |
Từ 0 … ±2,000 mBar | Bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI | ±0.2% of reading ±2mBar | 1mBar |
Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió với ống Pitot | |||
Từ 2 … 5 m/s Từ 5.1 … 100 m/s | m/s, fpm, Km/h, mph | ±0.3 m/s ±0.5% of reading ±0.2m/s | 0.1 m/s |
Từ 0 … 99,999m3/h | m3/h, cfm, l /s, m3/s | ±0.2% of reading ±1% PE | 1 m3/h |
Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió với bằng DEBIMO BLADE | |||
Từ 4 … 20 m/s Từ 21 … 100 m/s | m/s, fpm, Km/h, mph | ±0.3 m/s ±1% of reading ±0.2m/s | 0.1 m/s |
Từ 0 … 99,999m3/h | m3/h, cfm, l /s, m3/s | ±0.2% of reading ±1% PE | 1 m3/h |
Đo dòng điện/điện áp | |||
Từ 0 … 2.5 V Từ 0 … 10 V Từ 0 … 4/20 mA | V, mA | ±2mV ±10mV ±0.01mA | 0.001 V 0.01 V 0.01 mA |
Đo nhiệt độ bằng đầu đo T, J, K | |||
K: Từ -200 ... 1300°C J: Từ -100 ... 750°C T: Từ -200 ... 400°C | °C, °F | ±1.1°C or ±0.4% of reading ±0.8°C or ±0.4% of reading ±0.5°C or ±0.4% of reading | 0.1°C 0.1°C 0.1°C |
Đo khí CO/nhiệt độ | |||
To: Từ -20 ... +80°C Đo CO: 0 … 200 ppm 200 … 500 ppm | °C, °F ppm ppm | ±0.3% of reading ±0.25°C ±3 ppm ±1.5% of reading | 0.1°C 0.1 ppm 0.1 ppm |
Đo khí Gas rò gỉ | |||
Từ 0 … 10 000 ppm (GPL : 0-1800) Từ 0 … 1%VOL Từ 0 … 20%LEL | ppm %LEL %VOL | ±20% of ful l scale at 20 °C at 65 %HR ± 5 %HR | 1 ppm 0,001 %VOL 0,01 %LEL |
- Jack module kết nối
- 2 cổng nối trên đầu thân máy
- 1 cổng USB bên trái
- 1 cổng nguồn
- Màn hình hiển thị: LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 5 phím bấm, 1 joystick
- Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
- Nguồn điện: 4 Pin 1,5V LR6
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
- Tự động tắt
- Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish
- Kích thước máy: 80.8 x 57.4 x 161.9 mm
- Khối lượng: 340g
- Model: MP 200P: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
- Model: MP 200M: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
- Model: MP 200G: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±10.000Pa, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
- Model: MP 200H: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mBar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
- Model: MP 200HP: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000 mBar, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.