Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió

Giá: Liên hệ

(* giá có thể thay đổi theo thời điểm - xin liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất)

Model: MP 200P / MP 200M / MP 200G / MP 200H / MP 200HP Nhà sản xuất: E Instruments – Mỹ Xuất xứ: Pháp   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 1900 066 870

HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM

HN: P.502 - 12 Trần Quốc Vượng - P. Dịch Vọng Hậu - Q. Cầu Giấy - Hà Nội

Hotline: 0948870871 (Mr. Dũng) | Tel: 028.66870870

Mail: dung.nguyen@technovn.net

Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió, model: MP 200P / MP 200M / MP 200G / MP 200H / MP 200HP; Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió, Lựa chọn các đơn vị đo, Chức năng HOLD giá trị đo được, Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất, Điều chỉnh tự động tắt-off, Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh 1. Các chức năng:
  • Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
  • Lựa chọn các đơn vị đo
  • Chức năng HOLD giá trị đo được
  • Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
  • Điều chỉnh tự động tắt-off
  • Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
  • Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
  • Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo
  • Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.
  • Tự động bù nhiệt độ
2. Thông số kỹ thuật:
  • Đo áp suất:
Khoảng đo Đơn vị đo Độ chính xác Độ phân giải
Đo áp suất
Từ 0 … ±500 Pa Từ 0 … ±2500 Pa Từ 0 … ±10,000 Pa Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa ± 100 Pa : ±0.2% of reading ±0.8Pa, ±0.2% of reading ±2Pa ±0.2% of reading ±10Pa 0,1 Pa với  ±100 1Pa 1Pa
Từ 0 … ±500 mBar mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI ±0.2% of reading ±0,5mBar 0,1mBar
Từ 0 … ±2,000 mBar Bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI ±0.2% of reading ±2mBar 1mBar
Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió với ống Pitot
Từ 2 … 5 m/s Từ 5.1 … 100 m/s m/s, fpm, Km/h, mph ±0.3 m/s ±0.5% of reading ±0.2m/s 0.1 m/s
Từ 0 … 99,999m3/h m3/h, cfm, l /s, m3/s ±0.2% of reading ±1% PE 1 m3/h
Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió với bằng DEBIMO BLADE
Từ 4 … 20 m/s Từ 21 … 100 m/s m/s, fpm, Km/h, mph ±0.3 m/s ±1% of reading ±0.2m/s 0.1 m/s
Từ 0 … 99,999m3/h m3/h, cfm, l /s, m3/s ±0.2% of reading ±1% PE 1 m3/h
Đo dòng điện/điện áp
Từ 0 … 2.5 V Từ 0 … 10 V Từ 0 … 4/20 mA V, mA ±2mV ±10mV ±0.01mA 0.001 V 0.01 V 0.01 mA
Đo nhiệt độ bằng đầu đo T, J, K
K: Từ -200 ... 1300°C J: Từ -100 ... 750°C T: Từ -200 ... 400°C °C, °F ±1.1°C or ±0.4% of reading ±0.8°C or ±0.4% of reading ±0.5°C or ±0.4% of reading 0.1°C 0.1°C 0.1°C
Đo khí CO/nhiệt độ
To: Từ -20 ... +80°C Đo CO: 0 … 200 ppm 200 … 500 ppm °C, °F ppm ppm ±0.3% of reading ±0.25°C ±3 ppm ±1.5% of reading 0.1°C 0.1 ppm 0.1 ppm
Đo khí Gas rò gỉ
Từ 0 … 10 000 ppm (GPL : 0-1800) Từ 0 … 1%VOL Từ 0 … 20%LEL ppm   %LEL %VOL ±20% of ful l scale at 20 °C at 65 %HR ± 5 %HR 1 ppm   0,001 %VOL 0,01 %LEL
  • Jack module kết nối
  • 2 cổng nối trên đầu thân máy
  • 1 cổng USB bên trái
  • 1 cổng nguồn
  • Màn hình hiển thị: LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm
  • Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
  • Bàn phím: 5 phím bấm, 1 joystick
  • Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1
  • Nguồn điện: 4 Pin 1,5V LR6
  • Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
  • Điều kiện bảo quản: -20 đến +80°C
  • Tự động tắt
  • Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
  • Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish
  • Kích thước máy: 80.8 x 57.4 x 161.9 mm
  • Khối lượng: 340g
3. Cung cấp bao gồm:
  • Model: MP 200P: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
  • Model: MP 200M: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
  • Model: MP 200G: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±10.000Pa, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
  • Model: MP 200H: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mBar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
  • Model: MP 200HP: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000 mBar, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Lựa chọn thêm:
  • Datalogger-10: Phần mềm, bộ lưu dữ liệu và cài đặt kết nối có dây hoặc không dây wireless
  • KPIJ 20-50-100-200-600: Ampe kìm với cáp nối dài 2m
  • RTS: Đầu đo dài 1m có thể uốn cong 90o
  • KCTJ10 - KCTJ02: cáp nối đầu vào để đo dòng điện, điện áp
  • CE 200: Cover bảo vệ và giữ máy
  • GST: Silicon để làm sạch đầu đo nhiệt độ
  • ADS: Adaptor nguồn điện 230V
  • Debimo airflow: Đầu đo tốc độ gió và Lưu tốc gió gió
  • CHA: Sạc pin

ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:

  1. Điều kiện chung:
  • Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
  1. Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
  • Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
  • Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
  1. Thời gian bảo hành:
  • Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
  • Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
  • Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
  • Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
  • Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
  1. Địa điểm giao hàng:
  • Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
  • Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
  1. Thanh toán:
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
  • Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
  • Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
  • Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
  • Đơn vị thụ hưởng:

Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO

Số tài khoản VNĐ: 04101010022719

Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn      

 

Thông tin liên hệ trực tiếp:

Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director

Tel:     0866 870 870   -   Fax: 0862 557 416

Mobil: 0948 870 870

Mail:   long.nguyen@technovn.net

            sales@technovn.net

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

NGUYỄN HOÀNG LONG