- Tính năng kỹ thuật:
- Lò nùng LT 9/11/SW/B410 với tích hợp cân chính xác và phần mềm để xác định lượng mất do đốt; phù hợp trong phân tích bùn và rác thải hộ gia đình
- Phần mềm ghi nhận cả nhiệt độ và khối lượng mất
- Gia nhiệt từ hai bên bởi những tấm Ceramic gia nhiệt
- Tấm gia nhiệt Ceramic tích hợp bộ gia nhiệt được bảo vệ an toàn khỏi khói và bắn tung tóe
- Độ bền cao, với lớp lót sợi quang chân không hiệu năng cao
- Kết cấu với khung làm bằng thép không gỉ
- Kết cấu với lớp vỏ kép cho nhiệt độ bên ngoài thấp và ổn định
- Lựa chọn với cánh cửa mở lên (lift door)
- Đường thoát khí thải được lắp đằng sau lò.
- Có thể điều chỉnh đường khí vào trên cửa lò.
- Điều khiển nguồn với mạch SSR (Solid state relay) cho vận hành êm
- Cung cấp kèm bệ đỡ, pitong ceramic, với đĩa bệ đỡ cho nối với lò, cân và gói phần mềm
- Lựa chọn với 03 cân khác nhau với sự khác nhau về khối lượng và độ phân giải
- Phần mềm với dữ liệu đường cong nhiệt độ và độ mất do đốt cháy dùng PC
- Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ cực đại: 1.1000C
- Nhiệt độ đạt cực đại nhiệt độ: 75 phút
- Kích thước bên trong (WxDxH): 230x240x170mm,
- Thể tích: 09 lít
- Kích thước bên ngoài (WxDxH): 480x550x570mm
- Công suất tiêu thụ: 3KW
- Sử dụng nguồn điện 1 phase; 110 V - 240 V tại 50 hoặc 60 Hz
- Khối lượng: 55kg
- Bộ điều khiển C450:
- Số chương trình điều khiển: 10
- Phân đoạn chương trình điều khiển: 20
- Chức năng mở rộng tối đa: 2
- Số vùng kiểm soát lớn nhất: 01
- Chức năng cài đặt thủ công khu vực hướng dẫn sử dụng
- Chức năng tự tuỳ chỉnh (auto tune)
- Chức năng đồng hồ thời gian thực
- Chức năng quản trị người dung
- Nút skip button cho chuyển phân đoạn
- Cài đặt chương trình theo bước 10C hoặc 1 phút
- Chức năng cấu hình thời gian khởi động
- Chức năng chuyển đơn vị 0C/ 0F
- Bộ đo KWH
- Bộ đếm thời gian vận hành
- Bộ điều khiển NTLog: ghi nhận dữ liệu của quả trình với cổng USB
- Lỗi bộ nhớ
- Lựa chọn cân:
STT | Model | Độ đọc | Dải khối lượng | Số Plunger | Gía trị chuẩn | Khả năng tải tối thiểu |
1 | EW-2200 | 0.01g | 2200 g | 850g | 0.1g | 0.5g |
2 | EW-4200 | 0.01g | 4200 g | 850g | 0.1g | 0.5g |
3 | EW-6200 | 0.10g | 6200 g | 850g | 1.0g | |
4 | EW-12000 | 0.10g | 12000 g | 850g | 1.0g | 5.0g |
- Cung cấp bao gồm:
- Lò nung 11000C, 9 lít, với cân và phần mềm, cửa mở lên; Model: LT 9/11/SW/C450 (mã: LW091H1TN)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt