- Thông số kỹ thuật:
- Tính ổn định tại nhiệt độ nước 10°C (DIN 12876): ± 0.1°C; -10°C với 50% nước, 50% glycol: ± 0.1 °C
- Độ đồng nhất tại nhiệt độ nước 10°C (DIN 12876): ± 0.1°C; -10°C với 50% nước, 50% glycol: ± 0.1 °C
- Độ phân giải cài đặt: 0.1°C (0.01°C với phần mềm Labwise™)
- Hiển thị: full colour QVGA TFT
- Chức năng thời gian: 1 phút đến 99 giờ 59 phút.
- Số lưu trữ các giá trị nhiệt độ: 3
- Hai điểm hiệu chuẩn lại
- Có chức năng hiệu chỉnh bù (Offset adjustment)
- Có vị trí cắm đầu dò (TXPEP,TXSEP)
- Giao diện kết nối: USB & RS232
- Lập trình: remote via PC/laptop
- Số lượng chương trình lưu trữ: 30
- Có 1 Rơ-le
- Tự động ngắt khi quá nhiệt
- Có mức chất lỏng, công tắc phao.
- Báo động: mức cao/thấp
- Công suất (230V): 1840W
- Nguồn điện (230 V W): 2000 (50 Hz)
- Mực chứa cao nhất của bể: 200 mm
- Mực chứa dưới của bể: 135 mm
- Áp suất nước tối đa: 310 mbar
- Lưu lượng nước tối đa: 18 lít/ phút
- Kết nối bơm (đường kính 6mm): Phù hợp với ống có đường kính bên trong 9mm
- Kết nối bơm (đường kính 11mm): Phù hợp với ống có đường kính bên trong 15mm.
- Độ ổn định của lên đến ± 0,01 ° C
- Bộ cảm ứng chống đống băng nước và công tắc áp suất cao 27 bar.
- Có van chống tràn ở phía trước.
- Dải nhiệt độ khi R4 kết hợp với bộ tuần hoàn TX150 là -30 đến 100 °C
- Chất làm lạnh: R404a
- Thể tích: 12 lít
- Khả năng làm lạnh:
- Tại 20°C : 1100W
- Tại 0°C : 1050W
- Tại -10°C : 800W
- Tại -20°C : 580W
- Tại -30°C : 370W
- Tại -40°C : 130W
- Tại -47°C : 25W
- Công suất tối đa (230V):1400W (50 Hz)
- Bộ điều khiển Rơ-le cho phép điều khiển hệ thống làm lạnh và thiết bị bên ngoài.
- Diện tích làm việc: 230 x 305mm
- Mực chất lỏng tối đa: 140mm
- Mực chất lỏng tối thiểu: 85mm
- Cung cấp bao gồm:
- Bộ điều nhiệt lạnh TX150 - R5
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng