Máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309 Hãng sản xuất: BSWA – Trung Quốc

Máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309

Model: BSWA 309

Hãng sản xuất: BSWA – Trung Quốc

Xuất xứ: Trung Quốc

Link thông số kỹ thuật BSWA309: http://www.leomuhendislik.com/wp-content/uploads/documents/BSWA308-309-SLM.pdf

Máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309  Model: BSWA 309

                        Máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309 Model: BSWA 309

1.   Thông số kỹ thuật:

  • Máy đo độ ồn phân tích dải tần BSWA 309 thuộc loại Class 2
  • Máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309 dùng để đo độ ồn tại các nhà máy sản xuất, phim trường, trường quay, trung tâm nghiên cứu, trung tâm quan trắc
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn: IEC 61672-1:2013 Class 2, IEC 61260-1:2014 Class 2, ABSI S1.4-1983 Type 2,
  • ANSI S1.43-1997 Type 2, ANSI S1.11-2004 Class 2, GB/T 3785. 1-2010
  • GB/T 3785. 2-2010, GB/T 3241-2010, IEC 60651:1979 Type 2, IEC 60804:2000 Type 2
  • Dải tần 1/1 và 1/3 Octave tương thích IEC61260-1:2014 and ANSI S1.11-2004
  • Thang tuyến tính: 25-136 dBA cao hơn MÁY ĐO ĐỘ ỒN KHÁC
  • Thiết lập được 14 cách tính đo riêng biệt có các thông số như SPL, LEQ, Max, Min, Peak, SD, SEL, E
  • Màn hình hiển thị đường cong đo thống kê.
  • Bộ nhớ dạng MicroSD có dung lượng 4G
  • Thiết lập được thời gian đo từ 1 giây đến 24 giờ
  • Cài đặt thời gian lấy mẫu và lưu 0.1 giây, 0.2 giây, 0.5 giây hoặc cài đặt thêm từ người sử dụng.
  • Đầu dò loại 1/2inch, Class 2, độ nhạy: 40mV/Pa, thang tần số: 20Hz đến 12.5kHz
  • Chức năng đo: LXY(SPL), LXeq, LXYSD, LXSEL, LXE, LXYmax, LXYmin, LXPeak, LXN.
  • Dạng tần số: A, B, C, Z
  • Dải tần: 1/1 Octave thang đo 20Hz đến 8kHz, 1/3 Octave: 20Hz đến 12.5kHz
  • Thang đo động: 122dB (14dB(A)~136dB(A))
  • Dãy đo đỉnh C: 47dB(A)~139dB(A)
  • Tốc độ lấy mẫu 20mS
  • Đường cong độ ồn được hiển thị trên màn hình với khoảng thời gian 1 phút, 2 phút và 10 phút.
  • Nguồn điện máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309: 4 pin loại 1.5V

2.   Cung cấp bao gồm:

  • Máy đo độ ồn theo dải tần BSWA 309, chuẩn Class 2 1/1 Octave Sound Level Meter với Frequency Weighting of Parallel A, B, C, and Z, kèm:
    • Type 2 micophone,
    • 4G microSD card,
    • Hộp đựng carrying case,
    • Tấm chắn 9-cm windscreen,
    • 4 pin AA batteries,
    • 1/3 Octave; code: 1/3 OCT
  • Bộ hiệu chuẩn ồn 1000Hz, 94dB calibrator, Type 2, with adaptor for 1/2” and 1/4” microphones

    Code: CA114

  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Hỗ Trợ Khách Hàng:

+ Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng: 1900066870
+ Hotline: 0948 870 870 – (028). 66 870870 – (024). 85 871871
HCM office:
+ Mr. Long – 0948 870870 | long.nguyen@technovn.net
+ Mr. Vũ – 0814 870870 | vu.tran@technovn.net
+ Mr. Hải – 0845 870870 | hai.tran@technovn.net
+ Mr. An – 0941 663300 | tranan@technovn.net

HN office:
+ Mr. Long – 0948 870870 | long.nguyen@technovn.net
+ Mr. Chí – 0848 663300 | chi.nguyen@technovn.net
+ Mr. Phú – 0837663300 | phu.tran@technovn.net