Bàn giao – lắp đặt thành công Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus hãng E Instrument – Mỹ tại Nhà máy Đạm Phú Mỹ

Bàn giao – lắp đặt thành công Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus tại Nhà máy Đạm Phú Mỹ | Địa chỉ : KCN Phú Mỹ 1, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Vừa qua, Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO đã bàn giao – lắp đặt thành công Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 – hãng sản xuất: E Instrument – Mỹ tại Nhà máy Đạm Phú Mỹ | Địa chỉ : KCN Phú Mỹ 1, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

THÔNG TIN DỰ ÁN:

– Nội dung cung cấp: “Cung cấp – lắp đặt Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus – hãng sản xuất: E Instrument – Mỹ tại Nhà máy Đạm Phú Mỹ | Địa chỉ : KCN Phú Mỹ 1, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu”

– Các thông số đo đạc/ lấy mẫu của thiết bị: Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus với các cảm biến: O2; SO2; H2S; CxHy; NO; NO2; CO và CO2

– Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus  tại Nhà máy Đạm Phú Mỹ | Địa chỉ : KCN Phú Mỹ 1, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu được sản xuất bới công ty E Instrument – Mỹ

THÔNG TIN THIẾT BỊ DỰ ÁN:

Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus

Model: E8500 Plus

Hãng sản xuất: E Instruments – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

                                                                          Giấy chứng nhận Kiểm định Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus

  • Thiết bị đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Tổng Cục Môi Trường theo khoản 2, phần a, phụ lục 6, trang 115  – Thông tư Thông tư 24/2017/TT-BTNMT khi được hiệu chuẩn; đáp ứng đạt yêu cầu được sử dụng trong quá trình đo đạc, quan trắc của Bộ Tài Nguyên & Môi Trường và Bộ Khoa học & Công nghệ;

1. Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy xách tay, ứng dụng cho đo trong lò, nồi hơi, động cơ và các ứng dụng đốt cháy khác
  • Chức năng tự động ngưng tụ với bơm thoát (drain pump)
  • Điều khiển máy in không dây
  • Chức năng pha loãng CO
  • Đo giá trị thực NOx
  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy đo được tới 9 khí với: 06 cảm biến điện hóa – 03 cảm biến NDIR và 01 cảm biến PID lựa chọn thêm cho đo VOCs;

Các khí đo: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S/ đầu dò hồng ngoại NDIR: CO2, CxHy, High CO

  • Cảm biến hồng ngoại NDIR, cho CO2, CxHy, nồng độ CO dải cao
  • Ống Pitot đo áp suất; đo vận tốc
  • Pin sạc
  • Bộ nhớ trong
  • Giao tiếp không dây với PC và điều khiển từ xa máy in
  • Modul Blutooth cho PC
  • Gói phần mềm REAL TIME với Wireless Bluetooth và USB

2.  Thông số kỹ thuật:

  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.1 % vol
  • Đo CO với đầu dò điện hóa:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác:
      • ±10 ppm (<300ppm)
      • ±4 % rdg (301 – 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 – 8000ppm)
  • Đo CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 20.000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 15%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo NO:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 4000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm)
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 20%
    • Độ phân giải: 0.1 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 3%
    • Độ phân giải: 0.01 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
  • Đo H2S:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
  • Đo VOCs:
    • Cảm biến: PID
    • Dải đo: 0 – 200 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 % rdg. + 1 ppm

* Thời gian đáp ứng:

Cảm biến Thời gian đáp ứng T50 (giây)
O2 20
CO 30
NO 30
NO2 40
SO2 30
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 ˚C
    • Độ chính xác: ±2 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 1˚C
    • Độ chính xác: 3 ˚C
  • Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Bridge
    • Dải đo: ±40.0 inH2O
    • Độ phân giải: 0.1 inH2O
    • Độ chính xác: ±1% rdg.
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 1.00 – infinity
    • Độ phân giải: 0.01
  • Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9 m/s (0 – 330 ft/s)
    • Độ phân giải: 0.1 m/s (0.1 ft/s)
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1%

HÌNH ẢNH THIẾT BỊ:

Máy đo nhanh khí thải ống khói E8500 Plus – hãng sản xuất: E Instrument – Mỹ được cung cấp bởi:

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO

Hồ Chí Minh office
  • 76 Bắc Hải, P. 06, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Tel: +84 (24). 66 870 870 | Fax: +84 (24). 62 557 416
Hà Nôi office:
  • Tầng 8, tòa nhà SanNam,  78 phố Duy Tân, P. Dịch Vọng,  Cầu giấy, Hà Nội
  • Tel : +84 (24). 85 871871  – Fax: +84 (24). 37 959 911
Hotline: 0948 870 870 (Mr. Long)  | 0926 870 870 (Mr. Lợi)  |  0948 870 871 (Mr. Dũng) 
Email: info@technovn.net – sales@furnilab.vn
Web: www.technovn.net |   www.technoshop.com.vn |   www.technoshop.vn | www.technovn.vn |www.furnilab.vn