STT | Thuốc thử | Code | SL |
1 | Chất thử dùng cho bộ đo BOD | ||
Chất thử Nitrification; 50ml/chai | 418642 | 1 | |
Chất thử Potassium; 50ml/chai | 418634 | 1 | |
2 | Chất thử COD thang đo 0-150mg/l; 25test/hộp | 420720 | 1 |
3 | Chất thử COD thang đo 0-1500mg/l; 25test/hộp | 420721 | 1 |
4 | Chất thử COD thang đo 0-15000mg/l; 25test/hộp | 420722 | 1 |
5 | Chất thử Phosphate thang đo 0.06-3.5mg/l; 50test/hộp | 4535210 | 1 |
6 | Chất thử Nitrogent total LR thang đo 0-25mg/l; 50test/hộp | 4535550 | 1 |
7 | Chất thử Nitrogent total HR thang đo 10-150mg/l; 50test/hộp | 4535560 | 1 |
8 | Dung dịch chuẩn pH 4; 90ml/chai | 721247 | 1 |
.9 | Dung dịch chuẩn pH 7; 90ml/chai | 721248 | 1 |
10 | Dung dịch chuẩn pH 10; 90ml/chai | 721249 | 1 |
11 | Dung dịch bảo quản điện cực pH, 100ml/chai KCl | 418609 | 1 |
12 | Nitrogen-total | 420703 | 1 |
Thang đo 0.5-14mg/l: Digestion reagent Compensation reagent, Nitrat-111; 24test/hộp | |||
13 | Nitrogen VARIO, Total HR | 4535560 | 1 |
Thang đo 5-150mg/l: | |||
VARIO TN HYDROX. HR vials; 50 test | |||
VARIO PERSULFATE reagent; 50 test | |||
VARIO TN reagent A; 50test | |||
VARIO TN reagent B; 50test | |||
VARIO TN ACID LR/HR vials; 50test | |||
VARIO Deionised water; 100ml | |||
Set (Tube test) | |||
14 | Phosphate - total LR | 419019 | 1 |
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test | |||
15 | Phosphate total HR | 420700 | 1 |
Thang đo 1.5-20 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat- 102, phosphat - 103; 24 test/hộp | |||
16.1 | COD MR | 420721 | 1 |
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 25test/hộp | |||
16.2 | COD MR | 420726 | 1 |
Thang đo 0-1500 mg/l; COD MR; 150test/hộp | |||
17.1 | COD HR | 420722 | 1 |
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 25test/hộp | |||
17.2 | COD HR | 420727 | 1 |
Thang đo 0-15000 mg/l; COD HR; 150test/hộp | |||
18 | pH value | 4511770 | 1 |
Thang đo 6.5-8.4 pH: | |||
PHENOLRED/PHOTOMETER;100test/hộp | |||
19 | Arsenic Test Kit | 400700 | 1 |
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức | |||
Kit for 100 measurement in case | |||
Resolution: 0 – 0.005 – 0.01 – 0.025 – 0.05 – 0.1 – 0.25 – 0.5 mg AS3+/5+/L | |||
20 | Lead | 420753 | 1 |
Thang đo 0.1-5mg/l: Spectroquant 1.09717.0001; 50test/hộp | |||
21 | Zinc | ||
Thang đo 0.02-0.5 mg/l: | |||
COPPER/ZINC LR;100test/hộp | 4512620 | 1 | |
EDTA; 100test/hộp | 4512390 | 1 | |
DECHLOR; 100test/hộp | 4512350 | 1 | |
22 | Nickel | 419033 | 1 |
Thang đo 0.02 - 1mg/l: | |||
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test | |||
23 | Nickel | 419033 | 1 |
Thang đo 0.2 - 7mg/l: | |||
Nickel - 51, Nickel - 52; 50test | |||
24 | Ammonia | ||
Thang đo 0.02-1 mg/l: Ammonia No.1; 100test/hộp | 4512580 | 1 | |
Ammonia No.2;100test/hộp | 4512590 | 1 | |
25 | Ammonia VARIO HR | 4535650 | 1 |
- Thang đo 1-50 mg/l: | |||
VARIO Ammonia Salicylate F5; 50 test | |||
VARIO Ammonia Cyanurate F5 ;50 test | |||
VARIO Am Diluent Reagent HR; 50 test | |||
VARIO Deionised Water (for Zero); 100ml | |||
Set (Tube test) | |||
26 | Chất thử Bromine | ||
Thang đo 0.05-6.5 mg/l: DPD No.1; 100test/hộp | 4511050 | 1 | |
DPD No.3; 100test/hộp | 4511080 | 1 | |
27 | Copper | ||
Thang đo 0.5-5 mg/l: Copper No.1; 100test/hộp | 4513550 | 1 | |
Copper No.2; 100test/hộp | 4513560 | 1 | |
28 | Chất thử Chromium | ||
Thang đo 0.005-0.5 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp | 4537300 | 1 | |
Chromium Hexavalent; 100test/hộp | 4537310 | 1 | |
29 | Chất thử Chromium | ||
Thang đo 0.02-2 mg/l: Persulf.Rtg For CR; 100test/hộp | 4537300 | 1 | |
Chromium Hexavalent; 100test/hộp | 4537310 | 1 | |
30 | Fluoride | ||
Thang đo 0.05-1.5 mg/l: SPADNS Reagent; 250ml | 4467481 | 1 | |
Fluoride standard; 30ml | 205630 | 1 | |
31 | Phenols | ||
Thang đo 2-5mg/l: PHENOLE No.1; 100test/hộp | 4515950 | 1 | |
PHENOLE No.2; 100test/hộp | 4515960 | 1 | |
32 | Iron (II,III) | ||
Thang đo 0.1-1mg/l: Iron LR; 100test/hộp | 4515370 | 1 | |
33 | Iron VARIO (II,III) | 4530560 | 1 |
Thang 0.1-3 mg/l: Vario Ferro F10; 100 pc/hộp | |||
34 | Manganese VARIO LR | 4535090 | 1 |
Thang 0.01-0.7 mg/l: | |||
VARIO Ascorbic Acid; 100 test | |||
VARIO Alkaline- Cyanide; 60 ml | |||
VARIO PAN Indicator; 60ml | |||
Set | |||
35 | Manganese VARIO HR | 4535100 | 1 |
Thang đo 0.1-18mg/l: | |||
Vario Manganese Citrate Puffer F10; 100test | |||
Vario Sodiumperiodate F10; 100test | |||
Set | |||
36 | Hardness,total | 4515660 | 1 |
Thang đo 2-50mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp | |||
37 | Hardness,total | 4515660 | 1 |
Thang đo 20-500mg/l: Hardcheck P; 100 test/hộp | |||
38 | Aluminium VARIO | 4535000 | 1 |
Thang đo: 0.01-0.25 mg/l: | |||
VARIO Aluminum ECR/F20; 100 test | |||
VARIO Aluminum Hexamine/F20; 100 test | |||
VARIO Aluminum ECR Masking Reagt; 25ml | |||
39 | Aluminium | ||
Thang đo:0.01-0.3 mg/l; | |||
Aluminium No.1;100test/hộp | 4515460 | 1 | |
Aluminium No.2;100test/hộp | 4515470 | 1 | |
40 | Chlorine | ||
Thang đo 0.02-0.5 mg/l: DPD No.1; 100 test/hộp | 4511050 | 1 | |
DPD No.3; 100 test/hộp | 4511080 | 1 | |
41 | Chlorine | ||
Thang đo 0.02-3 mg/l: DPD No.1; 100 test/hộp | 4511050 | 1 | |
DPD No.3; 100 test/hộp | 4511080 | 1 | |
42 | Chất thử Chloride | ||
Thang đo 0.5-25 mg/l: Chloride T1; 100test/hộp | 4515910 | 1 | |
Chloride T2; 100test/hộp | 4515920 | 1 | |
43 | Chất thử Chloride | 419031 | 1 |
Thang đo 5-60 mg/l: Chlorid-51 / Chlorid -52 ; 50test/hộp | |||
44 | Formaldehyde | 420751 | 1 |
Thang đo 0.02 - 1 mg/l: Spectroquan 1.14678.0001; 50-75 test | |||
45 | Formaldehyde | 420752 | 1 |
Thang đo 0.1-5 mg/l: Spectroquan 1.14500.0001; 25 test | |||
46 | Chất thử Iodine | 4511060 | 1 |
Thang đo 0.05-3.6mg/l: DPD No.1; 100test/hộp | |||
47 | Nitrite | 1 | |
Thang đo 0.01-0.5 mg/l: Nitrite LR; 100 test/hộp | 4512310 | ||
48 | Nitrite | 419018 | 1 |
Thang đo 0.3-3 mg/l: Reaction tube, Nitrit -101; 24 test/hộp | |||
49 | Nitrate | 420702 | 1 |
Thang đo 0.5-14mg/l: Reaction tube, Nitrat -111; 24test | |||
50 | Nitrate VARIO | 4535580 | 1 |
Thang đo 1-30mg/l: | |||
VARIO Nitrate Chromotropic;50 test | |||
VARIO Nitra X Reagent tube; 50test | |||
VARIO Deionised water; 100 ml | |||
Set (Tube test) | |||
51 | Sulphate VARIO | 4532160 | 1 |
Thang đo 2-100 mg/l: | |||
Vario Sulpha 4/F10; 100test/hộp | |||
52 | Silica VARIO HR | 4535700 | 1 |
Thang đo 1-100 mg/l: | |||
VARIO Silica HR Molybdate F10; 100test | |||
VARIO Silica HR acid Rgt F10; 100test | |||
VARIO Silica HR Citric Acid F10; 100test | |||
Set | |||
53 | Chất thử Sulphide | ||
Thang đo 0.04-0.5 mg/l: Sulfide No.1; 100test/hộp | 502930 | 1 | |
Sulfide No.2; 100test/hộp | 502940 | 1 | |
54 | Chất thử Sulphite | 4518020 | 1 |
Thang đo 0.05-4 mg/l: Sulfite LR; 100test/hộp | |||
55 | Chất thử Sulphite | 4518020 | 1 |
Thang đo 0.1-10 mg/l: Sulfite LR; 100test/hộp | |||
56 | Urea | ||
Thang đo 0.1-2 mg/l: UREA Reagent 1; 15ml/lọ | 459300 | 1 | |
UREA Reagent 2; 15ml/lọ | 459400 | 1 | |
AMMONIA No.1; 100test/hộp | 4512580 | 1 | |
AMMONIA No.2; 100test/hộp | 4512590 | 1 | |
57 | Chất thử Hazen | ||
Thang đo 0-500mg/l: No reagents required | |||
58 | Phosphate VARIO total | 4535210 | 1 |
Thang đo 0.06-3.5 mg/l | |||
VARIO Acid Reagent Vial; 50tubes | |||
VARIO PHOS3, F10; 50test | |||
VARIO Deionised Water (for Zero);100ml | |||
1.54 N NaOH; 100ml | |||
VARIO Potassium Persulfate F10;50test | |||
Set (Tube test) | |||
59 | Phosphate - total LR | 419019 | 1 |
Thang đo 0.07-3 mg/l: Reaction tube, Phosphat -101, Phosphat - 102, Phosphate - 103; 24test | |||
60 | Phosphate HR | ||
Thang đo 1-80 mg/l: | |||
Phosphate No.1 HR; 100test/hộp | 4515810 | 1 | |
Phosphate No.2 HR; 100test/hộp | 4515820 | 1 |
Hóa Chất Aqualytic
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technovn.net sales@technovn.net |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|