- Khúc xạ kế cầm tay, nhỏ gọn
- Ứng dụng đo:
- đo tỷ trọng nước tiểu,
- Serum Albumen
- chỉ số khúc xạ
- Kích thước: 6½" × 1½" (165 × 38 mm)
- Khối lượng: 3.0 oz. (86 g)
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1 to 12g/dL Serum Albumen 1.000 to 1.050 Urine Specific Gravity 1.3330 to 1.3600 Refractive Index (nD) | 0.2g/dL 0.002 0.0005 | ±0.2g/dL ±0.002 ±0.0005 |
- Khúc xạ kế đo quang, đo tỷ trọng nước tiểu, Serum Albumen và chỉ số khúc xạ; model: 300005
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng