- Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh
 - Lựa chọn các đơn vị
 - Chức năng HOLD giá trị đo được
 - Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
 - Tự động tính giá trị trung bình
 - Điều chỉnh tự động tắt-off
 - Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
 - Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời
 - Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo
 - Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.
 - Các modul đo có thể thay đổi
 
- Thermo-anemometer:
- Chọn cảm biến đo dạng que/ dây nhiệt Hotwire, ống và hệ số K
 - Lưu tốc trong ống với cone
 - Tự động tính giá trị trung bình
 - Trung bình điểm/ điểm
 - Tự động trung bình điểm/ điểm
 - Tích hợp cảm biến đo nhiệt PT100
 - Hệ số K2
 - Giá trị cực đại/ cực tiểu; mức chia chuẩn; HOLD
 - Lưu trữ
 
 - Modul đo dòng/ đo thế:
- Tùy chỉnh dải
 - Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
 - Lưu trữ
 
 - Thermometer: 
- Modul cặp nhiệt điện, Pt100 và cảm biến cặp nhiệt điện
 - Delta T động học (Dynamic delta T)
 - Lựa chọn đơn vị
 - Giá trị cực đại/ cực tiểu; HOLD
 - Cảnh báo (điểm cài đặt trên và dưới)
 - Lưu trữ
 
 - Datalogger-10:
- Ghi dữ liệu đa thông số
 - Lưu trữ tự động hoặc thủ công
 - Bộ nhớ tới 8000 điểm giá trị đo hoặc 50 datasets
 - Thân thiện với tối ưu hóa báo cáo và in
 - Hiệu chuẩn theo chu kỳ
 - Giao diện dây hoặc không dây
 
 
- Đo vận tốc khí: Nhiệt kế bán dẫn với hệ số nhiệt nhiệt âm (Thermistance with a negative temperature coefficient)
 - Nhiệt độ môi trường không khí xung quanh : Pt100 1/3 Din.
 
- Hall effect sensor
 - Nhiệt độ không khí : Pt100 class A.
 
- Proximity sensor
 - Nhiệt độ không khí : Pt100 class A.
 
- Kết nối thiết bị:
- Ở trên đỉnh : 2 secured mini-DIN connectors cho cảm biến SMART-Plus probes
 - Bên trái (Left side) : 1 cổng USB cho cáp EIG; 1 khe cắm nguồn
 
 
- Cặp nhiệt điện: 4 đầu vào cho giắc cằm mini của cặp nhiệt điện loại type K, J hoặc T Class 1 (theo IEC 584-3norm)
 - Modul đo dòng/ thể (Current / voltage module): 2 khe cắm stereo jacks
 
- Màn hình LCD lớn dễ đọc, 128x128 pixels, 50 x 55 mm, hiển thị 6 giá trị đo (hiển thị đồng thời 4 giá trị)
 - Lớp vở bảo vệ chuẩn IP54, vỏ ABS chống shock
 - Phím bấm phủ kim loại, 5 phím và 1 nút điều hướng
 - Phù hợp tiêu chuẩn NF EN 61326-1 norm
 - Nguồn cấp: 4 pin Alkaline 1.5V LR6 (bao gồm)
 - Môi trường vận hành: nhiệt độ 0 – 500C
 - Khối lượng: 340g
 - Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Hà Lan, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển, Nauy, Đan Mạch
 - Bộ nhớ với 8000 dữ liệu
 
| Khoảng đo | Đơn vị đo | Độ chính xác | Độ phân giải | |
| Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió, nhiệt độ môi trường bằng dầu dò dạng que/ dây nhiệt hotwire | ||||
| Tốc độ gió | Từ 0.15 … 3 m/s | m/s, fpm, Km/h | ±3% giá trị đọc ±0.03m/s | 0.01 m/s | 
| Từ 3.1 … 30 m/s | ±3% giá trị đọc ±0.1m/s | 0. 1 m/s | ||
| Đo Lưu tốc gió gió | Từ 0 … 99999 m3/h | m3/h, cfm, l/s, m3/h | ±3% giá trị đọc ±0.03 | 1 m3/h | 
| Nhiệt độ | Từ - 20 … +80°C | °C, °F | ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C | 0.1°C | 
| Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 100 mm | ||||
| Tốc độ gió | Từ 0.25 … 3 m/s | m/s, fpm, Km/h | ±3% giá trị đọc ±0.1m/s | 0.01 m/s | 
| Từ 3.1 … 35 m/s | ±1% giá trị đọc ±0.3m/s | 0. 1 m/s | ||
| Đo Lưu tốc gió gió | Từ 0 … 99999 m3/h | m3/h, cfm, l/s, m3/h | ±3% giá trị đọc ±0.03 | 1 m3/h | 
| Nhiệt độ | Từ - 20 … +80°C | °C, °F | ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C | 0.1°C | 
| Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 70 mm | ||||
| Tốc độ gió | Từ 0.3 … 3 m/s | m/s, fpm, Km/h | ±3% giá trị đọc ±0.1m/s | 0.01 m/s | 
| Từ 3.1 … 35 m/s | ±1% giá trị đọc ±0.3m/s | 0. 1 m/s | ||
| Đo Lưu tốc gió gió | Từ 0 … 99999 m3/h | m3/h, cfm, l/s, m3/h | ±3% giá trị đọc ±0.03 | 1 m3/h | 
| Nhiệt độ | Từ - 20 … +80°C | °C, °F | ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C | 0.1°C | 
| Đo tốc độ gió, Lưu tốc gió gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 14 mm | ||||
| Tốc độ gió | Từ 0.8 … 3 m/s | m/s, fpm, Km/h | ±3% giá trị đọc ±0.1m/s | 0. 1 m/s | 
| Từ 3.1 … 25 m/s | ±1% giá trị đọc ±0.3m/s | 0. 1 m/s | ||
| Đo Lưu tốc gió gió | Từ 0 … 99999 m3/h | m3/h, cfm, l/s, m3/h | ±3% giá trị đọc ±0.03 | 1 m3/h | 
| Nhiệt độ | Từ - 20 … +80°C | °C, °F | ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C | 0.1°C | 
| Đo nhiệt độ bằng đầu đo kiểu K, J, T | ||||
| Đầu đo K | Từ -200 … 1300°C | °C, °F | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đọc | 0.1°C | 
| Đầu đo J | Từ -100 … 750°C | °C, °F | ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị đọc | 0.1°C | 
| Đầu đo T | Từ -200 … 400°C | °C, °F | ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị đọc | 0.1°C | 
| Đo nhiệt độ bằng đầu đo PT100 (với kết nối bằng dây hoặc không dây) | ||||
| Đầu đo PT100 | Từ -50 … +250°C | °C, °F | ±0.3% of reading ±0.25°C | 0.01°C | 
| Đo dòng điện/điện áp | ||||
| Từ 0 … 2.5 V Từ 0 … 10 V Từ 0 … 4/20 mA | V, mA | ±2mV ±10mV ±0.01mA | 0.001 V 0.01 V 0.01 mA | |
- Model: VT 200F: Máy chính, đầu đo chuẩn hotwire, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
 - Model: VT 200H: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 70 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
 - Model: VT 200L: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 100 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
 - Model: VT 200P: Máy chính, đầu đo hotwire Ø 14mm, đầu đo Smart-plus Ø 14mm module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
 



























