- Trạm giám sát khí di động, Crowcon Detective+, thiết kế cho giám sát khí trong khu vực
- Có thể gắn cảm biến hồng ngoại IR cho phát hiện khí cháy và CO2
- Lựa chọn thêm với bơm hút mẫu
- Màn hình hiển thị rõ ràng
- Thiết kế mạnh mẽ, trạc 03 chân tripod có thếp gập, giúp dễ dàng cất giữ và vận chuyển
- Chuẩn bảo vệ IP65
- Cảnh báo rung, âm thanh và hình ảnh với góc quan sát 3600
- Kích thước: 640 x 455 x 455mm
- Khối lượng: 7.5kg
- Cảnh báo:
- Ba cụm đèn LED gắn trên cùng và 01 đèn LED ở bảng điều khiển
- Chức năng cảnh báo: các cụm đèn LED nhấp nháy liên tục; các cụm đèn LEDs được liên kết
- Phát hiện cảnh báo lặp lại; nhấp nháy
- Ánh sáng đèn LED chậm hơn khi phát hiện các chất độc
- trong điều kiện làm việc thông thường: đèn LED xanh nhấp nháy chậm
- Pin yếu: đèn LED xanh nhấp nháy nhanh
- Cảnh báo báo động với còi hú đa hướng, 104 dBA tại 1 mét
- Màn hình LCD nền đen hiển thị đồng thời giá trị nồng độ 04 khí; giá trị Peak và TWA; mức pin thấp; lỗi bơm; thời gian thực và thời gian đã trôi; hiệu chuẩn cũng như dữ liệu cấu hình
- Đăng nhập dữ liệu: thời gian: 125 giờ với khoảng cách 10s (45.000 điểm dữ liệu/ kênh)
- Đăng nhập sự kiện: cảnh báo; quá dải; hiệu chuẩn; bơm; on/off; TWA; 1000 sự kiện
- Pin chuẩn 6V, 7.2Ah (sử dụng đến 36h với cảm biến flammable/ CO2
- Thời gian đáp ứng: Methane 20s, oxygen 10s, typical toxic gas 20s, IR 20s
- EMC: EN 50270, FCC CFR47 Part 15
- Đo kiểu mẫu phân tán; lựa chọn thêm với bơm hút
- Nhiệt độ vận hành: -20°C ÷ +50°C
- Độ ẩm: 20 - 90% RH
- Chuẩn bảo vệ: IP65
- Phê chuẩn:
- Europe: ATEX II 2G EEx ib d IIC T4
- International: IECEx EEx ib d IIC T4
- Tiêu chuẩn: EN50014, EN50018, EN50020, EN50104, EN45544, IEC60079-0/-1 IEC60079-11
- An toàn:
- Europe: EN50014, EN50020, EN50081-2, EN50270, EN50082-2
- North America: UL 913, CSA 22.2 No.157 (SFA3009 Triple Plus+)
- Giao diện: cổng RS232
- Các cảm biến lựa chọn đo:
Khí đo | Dải đo | Mức cảnh báo thông thường |
Flammable gas | 0-100 LEL | 20% LEL |
Oxygen (O2) | 0-25% | 19% & 23% |
Hy rogen sulphide (H2S) | 0-50 ppm | 10 ppm |
Carbon monoxide (CO) | 0-500 ppm | 35 ppm |
Sulphur dioxide (SO2) | 0-10 ppm | 2 ppm |
Chlorine (Cl2) | 0-5 ppm | 0.5 ppm |
Nitrogen dioxide (NO2) | 0-10 ppm | 2 ppm |
Phosphine (PH3) | 0-5 ppm | 0.5 ppm |
Ammonia (HN3) | 0-50 ppm | 25 ppm |
Ammonia (NH3) | 0-1000 ppm | n/a |
Hydrogen (non-flammable levels) | 0-2000 ppm | n/a |
Hydrogen cyanide (HCN) | 0-25ppm | 10ppm |
Hydrogen chloride (HCl)*/+ | 0-10 ppm | 5ppm |
Chlorine dioxide (ClO2)+ | 0-1 ppm | 0.1 ppm |
Hydrogen fluoride (HF)+ | 0-10 ppm | 1 ppm |
Ethylene oxide (C2H4O)* | 0-10 ppm | 5 ppm |
Volatile organic*/+ | 1-100 ppm | n/a |
- Trạm giám sát khí di động, Detective+ (không bao gồm cảm biến)
- Bộ sạc kèm phụ kiện tiêu chuẩn theo máy
- Lựa chọn cảm biến đo phù hợp theo yêu cầu
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng