STT |
MÔ TẢ THÀNH PHẦN |
MÃ CODE |
SỐ LƯỢNG |
1 |
Console with Brass QC |
Bộ điều khiển, với bộ nối bằng đồng |
C-5000 |
1 |
2 |
Heated Filter Box ,115V/700W |
Hộp gia nhiệt lọc |
M5-HB |
1 |
3 |
4 Impinger Cold Box |
Hộp lạnh cho 4 ống Impinger |
M5-CB04 |
1 |
4 |
Stainless Steel Probe Sheath, 5 Foot Effective Length |
Bộ cảm biến với lớp phủ thép không gỉ được gia nhiệt, chiều dài 5 foot (152 cm)
|
PRS-S05 |
1 |
5 |
Stainless Steel Probe Liner, 5 Foot Effective Length |
Lớp lót Pyrex cho cảm biến (Pyrex Probe Liner), dài 5 foot (152 cm),
|
PRL-S05 |
1 |
6 |
Pyrex Probe Liner, 5' Effective, #28 Ball With O-Ring |
Lớp lót Pyrex cho cảm biến (Pyrex Probe Liner), dài 5 foot (152 cm), bi vòng đệm hình O #28 |
PRL-P5 |
2 |
7 |
Open Frame Pump with Brass Quick Connects |
Bơm khung mở |
P0523-OF-BR |
1 |
8 |
Umbilical Cable, 25' |
Cáp nối kiểm soát tín hiệu đầu dò (Umbilical Cable), dài 25 foot (760 cm) |
UC-025 |
1 |
9 |
Umbilical Adapter / No Check Valve |
Adapter cho cáp kiểm soát tín hiệu đầu dò |
M5-UA-X |
1 |
10 |
Stainless Steel Nozzle Set, 7 sizes 1/8" - 1/2" |
Đầu lấy mẫu bằng thép không gỉ, bộ với 07 kích cỡ khác nhau từ 1/8"-1/2" |
PRNS-S |
1 |
11 |
Single Glassware Set, Precision Ground Ball Joint, O-Ring, (no case) |
Bộ thủy tinh đơn với đáy cầu mối ghép chính xác cao, vòng đệm O |
GSBO-3 |
1 |
12 |
Probe Brush |
Chổi vệ sinh |
M5-CK7 |
1 |
13 |
Probe Brush Extension Rod, (18") |
Thanh kéo dài chổi vệ sinh (18”) |
M5-CK5 |
4 |
14 |
Ti83 Calculator with Isokinetic Calculations Programs |
Máy tính (calculator) với chương trình hóa sẵn, Isokinetics, hiển thị và cập nhật tức thời |
M5-PC-Ti83 |
1 |
15 |
Suspension Rail System |
Hệ dây treo |
M5-SRS-05 |
2 |
16 |
Glass Fiber Filters, 100pk/ box
|
Giấy lọc sợi thủy tinh (Glass Fiber Filters), hộp 100 cái |
GF3-107 |
2 |
17 |
Manual |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
|
1 |