STT | THÀNH PHẦN |
1 | Gía trượt cơ bản (Basic Carriages): |
1.1 | Khay lưu động ở phía trên với bộ phun
Code: CS1-1
|
1.2 | Khay lưu động ở phía dưới (Lower trolley)
Code: CS2
|
1.3 | Khay lưu động ở phía trên với bộ phun 45 cm (cho model: GW2145)
Code: D-CS1
|
1.4 | Khay lưu động bên dưới 45cm (cho model: GW2145)
CodeL D-CS2
|
2 | Bệ giá đỡ bình cổ nhỏ và cốc bêse (Flask and Beaker Supports) |
2.1 | Bộ giá đỡ 16 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB15
|
2.2 | Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB28
|
2.3 | Bộ giá đỡ 30 vị trí giữ cốc bêse với những kích thước khác nhau
Code: SB30
|
2.4 | Bộ gía đỡ 28 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB25
|
2.5 | Bộ giá đỡ 16 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh
Code: SB15
|
2.6 | Bộ giá đỡ 09 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh (cho model: GW2145)
Code: SB9
|
2.7 | Bộ giá đỡ 14 vị trí cho bình tam giác, cốc thủy tinh (cho model: GW2145)
Code: SB14
|
3 | Bộ giá đỡ đĩa và Tiêu bản kính hiển vi (Plate and Slide Supports) |
3.1 | Khay bẳng thép không gỉ cho rửa tiêu bản kính hiển vi
Code: PV105
|
3.2 | Bệ đỡ cho đĩa (plates) kính hiển vi Olympus sử dụng nhận biết hệ quang của nhóm máu
Code: SL6
|
3.3 | Bệ đỡ cho thép không gỉ cho những tấm sắc ký.
Code: SL9
|
3.4 | Bệ đỡ cho thép không gỉ cho những tấm sắc ký kích thước 20x20.
Code: SL18
|
4 | Bộ giữ đĩa PETRI (Petri dish holders) |
4.1 | 40 đĩa, 50-70 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1 Code: PD70S |
4.2 | 38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía trên CS1-1 Code: PD100S |
4.3 | 40 đĩa, 50-70 mm để trên khay lưu động phía dưới CS2 Code: PD70I |
4.4 | 38 đĩa, 70-120 mm để trên khay lưu động phía dưới CS2 Code: PD100I |
5 | Khay cho những mẫu thủy tinh nhỏ, rổ và mạng lưới giữ (Rack for small glassware, Baskets and Holding Nets) |
5.1 |
|
6 | Khay di chuyển đặc biệt (Special Carriage) |
6.1 | Khay di chuyển với 3 cấp độ rửa, làm từ thép không gỉ với bệ đỡ cho những vị trí đặc biệt và giỏ.
Code: CSK6L
|
6.2 | Khay di chuyển với thép không gỉ với 3 cấp độ rửa, cho dụng cụ mổ theo yêu cầu
Code: CSK – C
|
6.3 | Khay di chuyển bằng thép không gỉ ở phía trên cho kính nếm rượu vang
Code: CPB1
|
6.4 | Khay di chuyển bằng thép không gỉ ở phía dưới cho kính nếm rượu vang
Code: CPB2
|
7 | Bệ đỡ chai lọ (Bottle supports) |
7.1 | Bệ đỡ 56 vị trí cho chai lọ cổ rộng 50ml
Code: PB50
|
7.2 | Bệ đỡ 32 vị trí cho chai lọ cổ rộng 100ml
Code: PB100
|
7.3 | Bệ đỡ 24 vị trí cho chai lọ cổ rộng 250ml
Code: PB250
|
7.4 | Bệ đỡ 21 vị trí cho chai lọ cổ rộng 500ml
Code: PB500
|
7.5 | Bệ đỡ 16 vị trí cho chai lọ cổ rộng 1000ml
Code: PB1000
|
8 | Bệ đỡ cho ống đo (Test Tube Support)
|
8.1 | Ống đo có chiều cao 75 mm |
8.2 | Ống đo có chiều cao 105 mm |
8.3 | Ống đo có chiều cao 165 mm |
8.4 | Ống đo có chiều cao 200 mm |
9 | Gía trượt chền những dụng cụ thủy tinh cổ hẹp (Narrow necked glassware injection carriages) |
9.1 | 20 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 20 ống (nozzle)
Code: LM20
|
9.2 | 40 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 40 ống (nozzle)
Code:
|
9.3 | 40 vị trí với giá trượt cho rửa bình cổ nhỏ thông thường, làm từ thép không gỉ với 40 ống U4140 (nozzle)
Code: LM40S
|
9.4 | Gía trượt cho rửa bình cổ nhỏ với 02 tầng rửa, có 68 ống U4140 (nozzle) và 1 ống UC6
Code: LM80
|
10 | Rửa ống Ống butyrometer (Butyrometer washing) |
10.1 | Gía trượt bằng thép không gỉ cho rửa ống butyrometer.
Code: LB40DS
|
11 | Rửa chai lọ Fischer (Fischer Bottle Washing) |
11.1 | Gía trượt bằng thép không gỉ cho rửa 12 chai lọ Fischer và cylanh chia độ Code: LT20 |
12 | Rửa bộ phản ứng (Reactor Washing) |
12.1 | Khay trượt bằng thép không gỉ, phù hợp để rửa 4 bộ phản ứng bên trong, với cổ 3/5, tối đa 3 lít, hoặc tới 12 bình cổ nhỏ
Code: LR4
|
13 | Rửa chai lọ (Bottle Washing) |
13.1 | Khay trượt bằng thép không gỉ cho những chai lọ thủy tinh lớn. Phù hợp để rửa 2 chai 10 lít và 2 bình Schott loại 5 lít
Code: LB4
|
13.2 | Khay trượt bằng thép không gỉ cho những chai lọ thủy tinh lớn.
Code: LBT5
|
13.3 | Khay trượt bằng thép không gỉ cho những chai lọ thủy tinh lớn.
Code: LB8
|
13.4 | Khay trượt bằng thép không gỉ tiêm rửa ở vị trí thấp cho những chai lọ thủy tinh.
Code: LB16
|
13.5 | Giá trượt bằng thép không gỉ với 2 tầng rửa phun cho chai lọ.
Code: LB32
|
15 | Rửa pipette (Pipette Washing) |
15.1 | Khay trượt bằng thép không gỉ để rửa các ống Pipet có chiều dài đến 55cm
Code: LPV40
|
15.2 | Khay trượt bằng thép không gỉ rửa tới 100 pipette với thể tích từ 1 đến 20ml và chiều cao lên đến 450mm
Code: LPT100
|
16 | Lọ và ống hình côn cho ống chạy máy ly tâm (Vials and Tapped Test Tubes for Centrifigure) |
16.1 | Khay trượt để rửa ống hình côn (tapped) và ống đo hình trụ (cylindrical) dùng kỹ thuật tiêm nước bên trong.
Code: KP200
|
16.2 | Khay trượt để rửa ống hình côn (tapped) và ống đo hình trụ (cylindrical) dùng kỹ thuật tiêm nước bên trong.
Code: KP100
|
17 | Khay trượt cho rửa tiêm hỗ hợp: Pipette và bình cổ hẹp (Mixed injection carriages: Pipette + Narrow Neck) |
17.1 | Khay trượt 20 vị trí cho rửa hỗn hợp bình cổ nhỏ (flask), pipettes và ống đo.
Code: LPM2010
|
17.2 | Khay trượt rửa dạng tiêm cho hỗn hợp các pipettes và bình cổ nhỏ (flask) với 20 vị trí cho pipettes chiều cao 550mm và 20 vị trí cho bình cổ hẹp với chiều cao cực đại là 38cm
Code: LPM20/20
|
18 | Xử lý nước (Water Treatment) |
|
|
18.1 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
|
18.1.1 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Model: WS9E
|
18.1.2 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Model: WS11E
|
18.1.3 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Code: WS14E
|
18.1.4 | Hệ thống xử lý làm mềm nước WS Series
Model: WS17E
|
18.2 | Hệ thống lọc nước với cột lọc nhựa trao đổi ion khử khoáng
Model:
|
18.2.1 | Bộ kit trao đổi anion/ cation cho máy lọc nước VP3000
Code: MI700WP
|
18.3 | Hệ thống WO Series thấm thấu ngược Model: WO-01 |
19 | Thuốc tẩy (Detergen) |
19.1 | Thuốc tẩy mạnh với Acid trung hòa phosphate tự do, bình 05 lít Model: AcidglassC |
19.2 | Thuốc tẩy dạng bột Alkaline phosphate tự do, gói 10kg Model: DETERGLSP |
19.3 | Thuốc tẩy dạng lỏng Alkaline phosphate tự do, bình 05 lít Model: DETERLQD2 |
Phụ kiện cho máy rửa dụng cụ SMEG (G7)
Giá: Liên hệ
VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
An toàn - nhanh chóng
THANH TOÁN LINH HOẠT
Hỗ trợ khách hàng tốt nhất
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết chính hãng
ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI:
- Điều kiện chung:
- Giá niêm yết đã tính các khoản thuế và chi phí như: thuế nhập khẩu, vận chuyển, bảo hành, giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại đơn vị sử dụng tại nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Giao hàng; lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tại các tỉnh: thỏa thuận phí trong từng trường hợp cụ thể;
- Thời gian giao hàng: Tùy theo thời điểm đặt hàng - Ưu tiên đơn hàng đến trước:
- Hàng có sẵn: giao hàng trong 01 - 05 ngày kể từ ngày đơn hàng có hiệu lực;
- Hàng không có sẵn: sẽ trao đổi chính xác tại từng thời điểm đặt hàng sau khi kiểm tra và có thư xác nhận từ sản xuất hoặc từ đơn vị phân phối;
- Thời gian bảo hành:
- Thiết bị mới 100% được bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất đối với máy chính;
- Điện cực máy để bàn + Cầm tay bảo hành 6 tháng
- Điện cực bút đo bảo hành 3 tháng
- Chế độ bảo hành không áp dụng đối với những lỗi do người sử dụng gây ra, phụ kiện, đồ thuỷ tinh, vật tư tiêu hao…
- Ghi chú: Một số trường hợp có thời gian ngắn hoặc dài hơn 12 tháng - tùy chính sách bảo hành của Nhà sản xuất - công ty chúng tôi sẽ thông báo từng trường hợp cụ thể lúc nhận được yêu cầu;
- Địa điểm giao hàng:
- Miễn phí trong nội thành Tp. Hồ Chí Minh;
- Thỏa thuận trong từng trường hợp cụ thể nếu giao hàng đến các tỉnh;
- Thanh toán:
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT dưới 20.000.000 VNĐ: chấp nhận thỏa thuận giao dịch bằng tiền mặt thanh toán hoặc chuyển khoản qua tài khoản công ty hoặc tài khoản cá nhân do công ty chỉ định
- Đối với các giao dịch có hóa đơn VAT bằng hoặc trên 20.000.000 VNĐ: bắt buộc giao dịch qua chuyển khoản vào tài khoản công ty;
- Nếu giao dịch là đồng ngoại tệ thì thanh toán theo tỷ giá bán ra của Ngân hàng Ngoại Thương tại từng thời điểm thanh toán;
- Số lần thanh toán và tỷ lệ thanh toán: thỏa thuận theo từng đơn hàng cụ thể;
- Đơn vị thụ hưởng:
Công ty TNHH Kỹ Thuật TECHNO
Số tài khoản VNĐ: 04101010022719
Tại: Ngân hàng Maritime Bank, Chi nhánh Sài Gòn
Thông tin liên hệ trực tiếp: Mr. Nguyễn Hoàng Long - Director Tel: 0866 870 870 - Fax: 0862 557 416 Mobil: 0948 870 870 Mail: long.nguyen@technovn.net sales@technovn.net |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO GIÁM ĐỐC
NGUYỄN HOÀNG LONG
|