- Thông số kỹ thuật:
- Khoảng bước sóng: 190 nm – 1100 nm
- Băng quang phổ: 0.5, 1.0, 2.0 và 5.0 nm
- Đô phân giải: 0.5nm.
- Ánh sáng lạc: <0.12%T (220nm NAL, 340nm NaNO2)
- Độ chính xác bước sóng: ±0.3nm
- Hiển thị bước sóng: 0.1nm
- Độ lặp lại bước sóng: ±0.2nm
- Hê thống quang: 2 chùm tia
- Phương pháp đo quang: Truyền qua, hấp thu, năng lượng và hấp thu
- Khoảng trắc quang: -0.3~3.0 Abs
- Đôchính xác:
- 002Abs (0~0.5Abs) ,
- 004Abs (0.5~1.0Abs)
- Độ lặp lại quang học:
- 001Abs (0~0.5 Abs),
- 002Abs (0.5~1.0Abs),
- 15%T (0~100%T)
- Hiển thị: -9999 ---- 9999
- Đô ồn: <±0.001Abs (500nm, 0Abs, 2nm Bandwidth)
- Tốc đô quét: 1400nm/min
- Độ phẳng đường nền: >0.0015 Abs
- Độ ổn định đường nền: 0.0008Abs/h (làm ấm 2 giờ, khe phổ 2nm, 500nm)
- Tỷ lệ xoay bước sóng: 3600 nm/ phút
- Nguồn sáng: Đèn Deuterium và Tungsten Halogen.
- Số khoang mẫu: 8 khoang chứa mẫu.
- Hiển thị: LCD 320 iÀ240 dot matrix
- Bàn phím mềm.
- Giao diên PC PC Interface: RS-232
- Kích thước 22x16x10”
- Trọng lượng: 55 Lb
- Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Cell giữ 08 vị trí
- 2 cell thạch anh
- 1 bao chống bụi
- 1 cáp nguồn
- 1 cáp PC
- 1 phần mềm CD chạy trên hệ điều hành Window
- 1 đèn Tungsten dự phòng
- 1 Block light cell
- 1 cầu chì dự phòng
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt