Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao
- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB
- Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo
- Tính năng tự động chuẩn đoán thông minh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại
- Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng
- Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại)
- Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định
- Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất
- Giá dữ điện cực tiện dụng.
- Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.
- Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng
Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn
- Dải đo pH: -2 đến 19.99pH
- + Độ phân giải: 0.1/0.01 pH
- + Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số
- + Dòng đầu vào: ≤1x10-12A
- + Trở kháng đầu vào: ≥1x1012 Ω
- + Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit
- + Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC
- + Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm
- Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV
- + Độ phân giải: 1 mV
- + Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải
- Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;
- + Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm; 0.01 / 0.1 mS/cm
- + Độ chính xác: ±1.0%
- + Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1
- Tính năng hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm
- TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L
- + Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L
- + Độ chính xác: ±1.0%
- Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt
- + Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.
- + Độ chính xác: ±1.0%
- Trở kháng: (0~100) MΩ·cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω·cm, (100~ 999)Ω·cm, (1.00~ 9.99) KΩ·cm, (10.0~ 99.9) KΩ·cm, (100~ 999) KΩ·cm, (1.0~ 99.9) MΩ·cm,
- + Độ phân giải: 0.1/1 Ω·cm, 0.01/0.1/1 KΩ·cm, 0.1 MΩ·cm.
- + Độ chính xác: ±1.0%
- Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50oC
- Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC
- + Độ phân giải: 0.1oC (oF)
- + Độ chính xác: ±0.5oC
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
- Các thông số lưu trữ: số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ
- Đầu ra dữ liệu: USB
- Nguồn cấp: DC 9V/300mA
- Cấp độ chống nước/chống bụi: IP54
- Kích thước máy: 240 x 235 x 103mm
- Trọng lượng: 1kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn, Model: PC800
- Điện cực đo pH 3 trong 1
- Điện cực đo độ dẫn
- Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml
- Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml
- Adapter nguồn 9V
- Giá đỡ điện cực: 1 bộ
- Đĩa cài phần mềm PC-Link
- Cáp nối USB
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng.