- Tính năng kỹ thuật:
- Giao diện với màn hình cảm ứng trực quan, dòng RX – i giúp cho dự chuyển hướng và lựa chọn dễ dàng.
- Dòng RX – 9000i có khoảng chỉ số khúc xạ rộng hơn và độ chính xác cao hơn
- Dòng RX – i được thêm vào những chức năng mới như ỗ đĩa Flash USB và khả năng tự chẩn đoán.
- Thông số kỹ thuật:
- Thang đo:
- Chỉ số khúc xạ
- Brix
- Dải đo:
- Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.32422 ÷ 1.70000
- Brix : 0.00 to 100.00% (5 to 75°C ATC)
- Độ phân giải:
- Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.00001
- Brix : 0.01%
- Nhiệt độ: 0.01°C
- Độ chính xác đo chỉ số Brix:
- ±0.03% (Brix 0.00 ÷ 50.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
- ±0.05% (Brix 50.01 ÷ 95.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
- ±0.10% (Cho dải còn lại, với dung dịch Sucrose với chế độ MODE-1)
- Độ chính xác đo chỉ số khúc xạ (n D):
- ±0.00004 (nD 1.33299 ÷ 1.42009 tại khoảng nhiệt 10.00 ÷ 30.00°C)
- ±0.00010 (Cho dãy còn lại)
- Độ lặp lại (nD):
- ±0.00002 (nD 1.33299 ÷ 1.42009 tại 10.00 ÷ 30.00°C)
- ±0.00005 (Cho dãy còn lại)
- Độ lặp lại Brix:
- ±0.01% (Brix 0.00 ÷ 50.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
- ±0.02% (Cho dải còn lại, với dung dịch Sucrose với chế độ MODE-1)
- Dải nhiệt độ điều khiển: 5.00 ÷ 75.00°C
- Nguồn cấp: AC100V to 240V, 50/60Hz
- Kích thước & Khối lượng: 37×26×14cm, 7.0kg (Máy chính)
- Công suất tiêu thụ: 90VA
- Chế độ đo MODE:
- MODE 1: Hiển thị giá trị đo sau khi mẫu đạt được giá trị nhiệt độ mong muốn;
- MODE 2: Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ với khoảng thời gian cố định và hiển thị giá trị đo ước tính với nhiệt độ mong muốn.
- MODE 3: Phần nhiệt có thể tắt. Không có điều khiển nhiệt độ, giá trị đo được hiển thị trong 4s sau khi nhấn nút KHỞI ĐỘNG (START).
- MODE – S: Hiển thị giá trị đo 01 lần tại mức đạt được của độ ổn định mẫu
- Công ra:
- Máy in(cho máy in ATAGO)
- Computer –USB
- Cung cấp bao gồm:
- Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt