- Thiết bị đo khí độc cầm tay loại bỏ những bất tiện với thay thế và hiệu chuẩn đầu đo O2 hàng năm. Với việc thay thế điện cực hóa học đo O2 (electro chemical sensor) với kỹ thuật EOS Technology™ của đầu đo CO2, thiết bị có thể đo trực tiếp CO2 và tính toán O2. Kỹ thuật đầu đo EOS Technology™ với tuổi thọ lên đến 10 năm
- Cho phép lửa trực tiếp/ phân tích thời gian thực, xử lý các sự cố hỏng hóc, trong khi thẩm tra và tùy chỉnh những tài liệu cần thiết, sửa hoặc thay thế.
- Người dùng có thể chương trình hóa với màn hình bổ trợ HVAC
- Thiết bị cho phép kỹ thuật viện thực hiện đồng thời việc đo khí đốt cháy và cài đặt áp suất. Cho phép xem trực tiếp lửa của khí đốt (trên/ dưới lửa) trong khi xem và cài đặt áp suất theo đặc điểm khuyến cáo của nhà sản xuất
- Đo: Nhiệt độ khí thải khác nhau; CO2 (Carbon Dioxide); Khí thải; CO (Carbon monoxide); đo chênh áp suất.
- Tính toán: oxygen; hệ số tổng/ hiệu quả net; khí thừa và CO tự do
- Worklight
- Màn hình LCD 4 dòng hiển thị
- Bộ nhớ lưu 179 dữ liệu
- Người dùng quan sát tối ưu hóa các thông số
- Truy suất in báo cáo riêng
- Phòng cách độc đáo DDM chon và xoay
- Bảo vệ khởi động với tích hợp nam châm
- Đồng hồ thời gian thực
- Đọc CO đến 1ppm
- Tích hợp cổng máy in hồng ngoại
- Đo - tính toán – hiển thị:
- Oxygen (O2) (tính toán)
- Carbon Monoxide (CO)
- Carbon Dioxide (CO2)
- Hiệu suất đốt cháy (tính toán)
- Áp suất (dòng khí)
- Ngày và thời gian
- Nhiệt độ (khí đốt cháy, đầu vào, net) (tính toán)
- Khí thừa (tính toán)
- Khí CO tự do (tính toán)
- Mức pin
- Loại khí cháy
Model | 1050X | ||||||||
Đo nhiệt độ | |||||||||
Dải nhiệt độ khí cháy | 20~2400°F (‐29~1315°C) | ||||||||
Nhiệt độ ầu vào (đầu dò - T2) | 20~2400°F (‐29~1315°C) | ||||||||
Nhiệt độ môi trường | 32~112°F (0~50°C) | ||||||||
Nhiệt độ Net (giá trị tính toán) | 20~2400°F (‐29~1315°C) | ||||||||
Độ phân giải | .1°C/F | ||||||||
Độ hính xác khí cháy ((T1, đầu vào T2 & _T) | ±(0.3% rdg +3.6°F(2°C)) | ||||||||
Độ chính xác nhiệt độ đầu vào | ±(0.3% rdg +1.8°F(1°C)) | ||||||||
Đo khí | |||||||||
Oxygen | 0~21% (giá trị tính toán) | ||||||||
Độ phân giải O2/ độ chính xác | 0.1% / ±0.3% | ||||||||
Carbon Monoxide (CO) | 0~2000 ppm(4000 max 15 min) (đo tại STP: nhiệt độ và áp suất chuẩn) | ||||||||
1ppm / ±10ppm < 100ppm ±5% rdg > 100ppm | |||||||||
Độ phân giải CO/ độ chính xác | |||||||||
Carbon Dioxide (CO2) | 0~20% | ||||||||
Độ phân giải CO2/ độ chính xác | 0.1% / ±2% | ||||||||
Độ hiệu quả (giá trị tính toán) | 0~99.9% | ||||||||
Độ phân giải hiệu quả/ Độ chính xác | 0.1% / ±3% | ||||||||
Khí dư (giá trị tính toán) | 0~250% | ||||||||
Độ phân giải khí dư/ Độ chính xác | 0.1% / ±3% | ||||||||
Tỷ số CO/CO2 (giá trị tính toán) | 0~0.999 | ||||||||
Độ phân giải CO/CO2/ độ chính xác | 0.001 / ±5% rdg | ||||||||
Chênh áp |
|
||||||||
Độ phân giải áp suất | 0.001” wc < 9.999” wg 0.01” wc < 10.0” wg 0.001 mBar < 24.999 mBar 0.01 mBar > 25 mBar |
- Máy đo khí thải, khí cháy cầm tay; model: IMR – 1050X: Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (drft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng;