- TRB – 3000 là thiết bị đo độ đục, chlorine và đo màu để bàn với dải đo rộng với độ chính xác cao
- Model TRB – 3000WI đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7027 cho đo độ đục, phương pháp 4500-CI-G cho đo Chlorine và phương pháp 2120 – C cho đo màu
- Dải đo độ đục rộng từ 0 đến 4000 NTU với MDL của 0.05 NTU.
- Chlorine tự đo và Chlorine tổng với dải đo từ 0 đến 10 ppm với MDL của 0.03ppm
- Thiết bị có thể lưu trữ đến 500 điểm dữ liệu đo và có thể tải về máy tính PC;
- Tích hợp 7 ngôn ngữ ,
- Sử dụng Pin sạc hoặc thông qua cổng USB PC
- Đơn vị đo:NTU, FNU, AU, FAU, ASBC, EBC
- Dải đo (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
- 0 ÷ 4000,
- 0 ÷10,500 ASBC,
- 0 ÷ 150 EBC
- Độ phân giải (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
- 01 NTU/FNU 0.00 ÷ 10.99,
- 1 NTU/FNU 11.0 ÷ 109.9,
- 1 NTU/FNU 110 ÷ 4000
- Độ chính xác (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
- 0 ÷ 2.5 NTU/FNU:±0.05 NTU/FNU
- 5 ÷ 100 NTU/FNU:±2%
- Trên 100 NTU/FNU:±3%
- Giới hạn phát hiện:05 NTU/FNU
- Lựa chọn dải đo tự động
- Độ lặp lại (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU): 02 NTU/FNU, hoặc 1%
- Nguồn sáng:Tungsten (EPA), tuân theo 9 với EPA 180.1, 860 mm LED (ISO), tuân theo ISO 7027
- Dải đo:0 ÷ 10 ppm
- Độ phân giải Chlorine tự đo và Chlorine tổng: 00 ÷ 5.00 ppm
- Dải:01 ppm 5.0 ÷ 10.0 ppm
- Dải:1 ppm
- Độ chính xác với dải đo mẫu viên (Table):
- 0 ÷ 1.0 ppm:±0.03 ppm
- 0 ÷ 3.0 ppm:±0.06 ppm
- 0 ÷ 6.0 ppm:±0.3 ppm
- 0 ÷ 10.0 ppm:±2.5 ppm
- Độ chính xác dải đo mẫu lỏng (Liquid):
- 0 ÷ 0.5 ppm:±0.03 ppm
- 6 ÷ 3.0 ppm:±0.06 ppm
- 0 ÷ 6.0 ppm:±0.4 ppm
- 0 ÷ 10.0 ppm:±1.5 ppm
- Giới hạn phát hiện: 03 ppm
- Thời gian đáp ứng:<2 giây
- Nguồn sáng:525 nm LED, tuân theo EPA 330.5
- Dải đo:0 ÷ 1000 cu
- Giới hạn phát hiện:20 cu
- Độ chính xác:±15 cu
- Nguồn sáng:428 nm LED Meter
- Tín hiệu trung bình: vô hiệu,2, 5, 10 phút
- Nguồn cấp: cápUSB máy tính PC, wall adaptor hoặc Pin sạc lithium ion (bao gồm), 3.7V, 2.5 x 0.75", 1.7 oz
- Lưu trữ dữ liệu:500 điểm
- Tự động tắt: 5, 10, 30 phút
- Ngôn ngữ: Anh – Pháp – Tây Ban Nha – Nhật – Ý – Bồ Đào Nha – Trung Quốc
- Thời gian đáp ứng: <2 giây
- Kích thước:2 W x 19.7 L x 7.6 cm D (8.75 x 7.75 x 3")
- Khối lượng thiết bị:680 g (1.5 lb)
- Khối lượng chuyển hàng:72 kg (6 lb)
- Máy đo độ đục để bàn theo đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7027 cho đo độ đục, phương pháp 4500-CI-G cho đo Chlorine và phương pháp 2120 – C cho đo màu Code: TBR – 3000 WI
- Bao gồm: Máy chính, chuẩn 0 NTU, chuẩn 1 NTU, chuẩn 10 NTU, bình mẫu, 4 ống mẫu, 100 viên đo Chlorine tổng theo DPD, cáp USB qua PC/ wall adaptor
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO
Địa chỉ: 76 Bắc Hải, P. 06, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: (+84).866 870 870 | Fax: (+84).862 557 416
Hotline: 0948 870 870 – 0948 870 871